Hồng sâm từ lâu đã được biết đến là "thần dược" giúp bồi bổ sức khỏe và tăng cường sức đề kháng. Vậy hồng sâm có tác dụng gì mà khiến nhiều người tin dùng đến vậy? Hãy cùng khám phá những lợi ích nổi bật của hồng sâm đối với sức khỏe qua bài viết sau, bạn nhé!
1Giới thiệu về hồng sâm
Hồng sâm là gì?
Hồng sâm (nhân sâm đỏ) là rễ của cây nhân sâm Hàn Quốc (Panax ginseng Meyer) thuộc chi Panax, họ Araliaceae. Hồng sâm được chế biến thông qua quy trình hấp và sấy khô. Phương pháp chế biến này không chỉ giúp bảo quản nhân sâm mà còn làm tăng cường các hoạt tính sinh học của chúng, nâng cao tác dụng dược lý so với nhân sâm tươi hay nhân sâm trắng.
Thành phần hóa học chính trong hồng sâm
Hồng sâm chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, nổi bật là:
- Carbohydrate, axit amin, khoáng chất, chất béo, chất đạm.
- Saponin gồm các glycoside triterpenoid của dammarane chứa glucose, arabinose, xylose hoặc rhamnose.
- 150 saponin ginsenosides được phân loại thành Rb1, Rb2, Rc, Rd, Re, Rg1 và Rg3.
- Rg3 có tác dụng chống ung thư và bảo vệ gan.
- Polyacetylenes (panaxydol, panaxynol và panaxytriol) chống ung thư và chống oxy hóa.
- Polysaccharides axit (axit galacturonic, axit glucuronic và axit mannuronic) chống đông máu và chống ung thư.
Bên cạnh đó, quá trình chế biến hồng sâm còn làm gia tăng hàm lượng đường, polyphenol, ginsenosides (Rh1, Rg2, Rg3, Rk3, Rh4, Rk1 và Rg5), polysaccharides có tính axit và polyacetylenes.[1][2]
2Các tác dụng của hồng sâm đối với sức khỏe
Tăng cường hệ miễn dịch
Các nghiên cứu chỉ ra rằng hồng sâm có tác dụng tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng nhờ các ginsenosides, saponin, polysaccharides. Chúng kích thích tăng sinh lympho T, lympho B và bạch cầu - các tế bào đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch bằng cách nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây hại xâm nhập vào cơ thể.
Ngoài ra, hồng sâm còn tham gia điều hòa quá trình tiết cytokine – chất trung gian quan trọng trong phản ứng miễn dịch, giảm viêm và tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể.[3][4]
Hồng sâm có tác dụng tăng cường đáp ứng miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các mầm bệnh
Tăng lưu thông máu, ức chế tập kết tiểu cầu
Hồng sâm có tác dụng tăng cường lưu thông máu thông qua việc ức chế tập kết tiểu cầu nhờ vào cơ chế điều hòa tổng hợp các chất có ảnh hưởng đến quá trình đông máu như:
- Prostacyclin (PGI2) - chất chống tập kết tiểu cầu.
- Thromboxane A2 (TXA2) và serotonin - các yếu tố thúc đẩy tập kết tiểu cầu.
Các hợp chất có trong hồng sâm (saponin và ginsenosides) thúc đẩy sản xuất PGI2, đồng thời ức chế TXA2 và serotonin, từ đó ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông và thúc đẩy tuần hoàn máu tốt hơn.[4]
Hồng sâm có tác dụng ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tắc nghẽn mạch máu
Hỗ trợ cải thiện trí nhớ
Hồng sâm đặc biệt là các hoạt chất ginsenosides như Rb1 và Rg1, không chỉ thúc đẩy quá trình sản sinh acetylcholine mà còn hỗ trợ ức chế enzym acetylcholinesterase, giúp gia tăng nồng độ acetylcholine trong hệ thần kinh. Tác động này góp phần nâng cao khả năng học tập và ghi nhớ.
Các nghiên cứu đã chứng minh được tiềm năng của hồng sâm trong việc hỗ trợ cải thiện trí nhớ và các chức năng nhận thức khác, đặc biệt ở người cao tuổi và người có nguy cơ mắc bệnh alzheimer.[5][4]
Hồng sâm có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh và cải thiện lưu lượng máu đến não
Cải thiện sức khỏe, giảm mệt mỏi
Hồng sâm có tác dụng giảm mệt mỏi và cải thiện sức khỏe nhờ vào cơ chế:
- Giảm tích tụ axit lactic - một chất sinh ra sau khi cơ thể đạt ngưỡng chịu đựng khi vận động.
- Tăng cường khả năng hồi phục creatine kinase (CK) - cung cấp năng lượng, phục hồi cơ thể sau vận động.
- Giảm sự tạo thành các tiền chất của serotonin - chất dẫn truyền thần kinh trung ương gây mệt mỏi về tinh thần.
- Kích thích hoạt động của các enzyme chống oxy hóa như superoxide dismutase (SOD) và glutathione peroxidase (GPX) - giúp giảm tình trạng mệt mỏi về thể chất.[4]
Hồng sâm giúp giảm mệt mỏi và tăng cường khả năng phục hồi sau khi vận động
Cải thiện sức khỏe nam giới
Một báo cáo đánh giá tổng hợp năm 2018 phân tích 28 nghiên cứu về thảo mộc cho thấy, hồng sâm đặc biệt hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương (ED).
Trong đó, ginsenosides thúc đẩy quá trình tự sản sinh oxit nitric (NO) trong các tế bào nội mô và dây thần kinh xung quanh mạch máu ở thể hang dương vật. NO có vai trò quan trọng trong việc làm giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến các cơ quan sinh dục, cải thiện chức năng sinh lý.
Ngoài ra, một nghiên cứu khác sử dụng 1,5 g hồng sâm mỗi ngày trong 12 tuần trên bệnh nhân giãn tĩnh mạch thừng tinh cho thấy sự cải thiện đáng kể về số lượng, khả năng di động và hình dạng của tinh trùng so với nhóm đối chứng.
Những kết quả nghiên cứu trên cho thấy hồng sâm không chỉ có tiềm năng trong điều trị ED mà còn hỗ trợ nâng cao chất lượng tinh trùng, đóng góp vào sức khỏe sinh sản nam giới.[6][4]
Hồng sâm được biết đến với khả năng cải thiện sức khỏe sinh lý ở nam giới
Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư
Hồng sâm có tiềm năng ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư nhờ vào các hợp chất hoạt tính sinh học như ginsenosides, polysaccharides có tính axit theo cơ chế sau:
- Ức chế hình thành mạch máu và quá trình di căn - ngăn chặn sự hình thành mạch máu giúp ngăn chặn tế bào ung thư di căn đến các cơ quan khác, từ đó làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.
- Ngăn chặn chu kỳ tế bào và kích hoạt apoptosis - các ginsenosides (Rg3, Rh2, Rg5, Rs4, Rg1, Rf và PPD) ngăn chặn chu kỳ tế bào hoặc kích hoạt caspase thúc đẩy apoptosis (quá trình chết theo chương trình của tế bào ung thư).
- Chống viêm - các ginsenosides ức chế các yếu tố gây viêm.
- Chống oxy hóa - các hoạt chất có trong hồng sâm có khả năng loại bỏ các phân tử gốc tự do gây tổn thương ADN - nguyên nhân hàng đầu gây đột biến tế bào dẫn đến ung thư.
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng hồng sâm và các sản phẩm từ nhân sâm có thể được kết hợp với các thuốc chống ung thư để tăng hiệu quả điều trị. Sự kết hợp này giúp giảm các tác dụng phụ của thuốc, tăng cường hiệu quả tác động lên tế bào ung thư, đồng thời cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.[4]
Hồng sâm có tiềm năng ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư
Giảm mỡ máu
Hồng sâm có tác dụng làm giảm mỡ máu thông qua nhiều cơ chế sinh học đã được nghiên cứu lâm sàng và thực nghiệm như:
- Sự cân bằng cholesterol nội bào được điều chỉnh bởi nhiều loại sterol tiền chất cholesterol.
- Quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh được điều chỉnh bởi con đường mevalonate thông qua lanosterol.
- Saponin nhân sâm thúc đẩy hoạt động của enzyme phân hủy chất béo.
- Cải thiện tình trạng tăng cholesterol máu bằng cách làm giảm mức mRNA của acetyl-coenzyme A (CoA) acetyltransferase 2, protein liên kết yếu tố điều hòa sterol 2 và 3-hydroxy-3-methyl-glutaryl-CoA reductase.
- Ginsenoside Rb1 kích thích thụ thể estrogen alpha (ERα) và thụ thể estrogen beta (ERβ) làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) bằng cách tăng chuyển hóa cholesterol gan thành axit mật.
- Ginsenoside Rg3 làm giảm sự tích tụ chất béo.
- Giảm các oxysterol gây độc tế bào và viêm.[7]
Hồng sâm giúp giảm mỡ trong máu, kiểm soát nồng độ cholesterol và triglyceride
Cải thiện đường huyết
Các thành phần trong hồng sâm có tác dụng cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường huyết sau ăn. Tuy nhiên, hiệu quả hỗ trợ điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và tình trạng sức khỏe của người dùng.[4]
Hồng sâm có khả năng kiểm soát nồng độ đường trong máu
Chống oxy hóa
Hồng sâm có tác dụng làm giảm hoặc loại bỏ các gốc tự do bằng cách tăng hoạt động của các enzyme chống oxy hóa như superoxide dismutase (SOD), catalase và glutathione peroxidase (GPX). Các enzyme này giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương oxy hóa. Hồng sâm cũng thúc đẩy sự tổng hợp các chất chống oxy hóa nội sinh như glutathione, từ đó làm giảm các tổn thương do oxy hóa gây ra.[4]
Hồng sâm chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể
Làm giảm các triệu chứng ở phụ nữ mãn kinh
Ở phụ nữ mãn kinh có triệu chứng mãn kinh, hồng sâm đã giúp điều chỉnh tỷ lệ hormone cortisol/DHEA-S (chỉ số căng thẳng) về mức bình thường và giảm mệt mỏi.
Các nghiên cứu khác cho thấy khi phụ nữ mãn kinh dùng hồng sâm với liều 0,9 g/ngày trong 8 tuần hoặc 6 g/ngày trong 30 ngày, tần suất các cơn bốc hỏa giảm đáng kể. Đây là một trong những triệu chứng mãn kinh phổ biến và gây khó chịu nhất, đặc biệt ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và tâm trạng.
Khi estrogen suy giảm ở thời kỳ mãn kinh, phụ nữ dễ gặp các vấn đề tim mạch như xơ vữa động mạch do cholesterol tăng. Trong khi đó, hồng sâm có tác dụng làm giảm cholesterol toàn phần và cholesterol xấu (LDL-C) mà không làm tăng nội tiết tố estrogen - ưu điểm hơn liệu pháp hormone (hạn chế gây ung thư vú).
Ngoài ra, hồng sâm còn làm giảm nồng độ của chất ức chế plasminogen activator type 1 (PAI-1), giúp cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.[4]
Hồng sâm giúp làm giảm triệu chứng mệt mỏi, bốc hỏa và căng thẳng ở phụ nữ mãn kinh
3Hướng dẫn cách sử dụng hồng sâm an toàn, hiệu quả
Liều lượng dùng hàng ngày
Liều hồng sâm dùng hàng ngày để đạt hiệu quả và an toàn được tính toán dựa theo kinh nghiệm sử dụng nhiều năm qua:
- Trong y học cổ truyền Hàn Quốc, hồng sâm thường được dùng với liều 2,7 - 4,5 g/ngày.
- Trong các nghiên cứu được tiến hành trong 10 năm qua, hồng sâm thường được dùng với liều 3 g/ngày dưới dạng bột.
Ngoài ra, liều lượng hồng sâm được sử dụng trong ngày còn tùy theo mục đích điều trị:
- Giảm mệt mỏi và tăng cường miễn dịch: hồng sâm bột 0,5 - 5 g/ngày với hàm lượng Rb1 + Rg1 + Rg3 khoảng 3 - 80 mg/ngày.
- Cải thiện tuần hoàn máu và ngăn chặn kết tập tiểu cầu: chiết xuất nước hồng sâm 3 g/ngày với tổng lượng ginsenosides từ 2,4 - 23 mg/ngày.
- Cải thiện trí nhớ và chống oxy hóa: 2,4 - 80 mg/ngày.
- Hỗ trợ sức khỏe phụ nữ mãn kinh: 24 - 80 mg/ngày.[4]
Hồng sâm thường được dùng với liều khoảng 2 - 5 g/ngày
Tác dụng phụ khi sử dụng quá nhiều
Sử dụng hồng sâm trong thời gian ngắn gần như an toàn với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, nếu bạn dùng hồng sâm quá nhiều sẽ gây ra các tác dụng phụ như:
- Khó ngủ.
- Rối loạn kinh nguyệt.
- Tăng nhịp tim.
- Tăng huyết áp.
- Đau đầu.
- Tiêu chảy.
- Chóng mặt buồn nôn.
- Phát ban.[8]
Khó ngủ là tác dụng phụ thường gặp khi dùng hồng sâm quá nhiều
4Một số lưu ý khi sử dụng hồng sâm
Tương tác thuốc
Các hoạt chất có hoạt tính sinh học trong hồng sâm có thể tương tác với một số loại thuốc tổng hợp hóa học và làm giảm tác dụng của cả hai hoặc gây ra các phản ứng có hại, gồm các loại thuốc sau:
- Thuốc ức chế ACE (thuốc điều trị huyết áp).
- Thuốc chẹn kênh canxi (thuốc tim mạch và huyết áp).
- Thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu).
- Cafein - Hồng sâm làm tăng tác dụng của cafein, gây ra tình trạng lo lắng, đổ mồ hôi, mất ngủ hoặc nhịp tim không đều.
- Thuốc điều trị tiểu đường - Hồng sâm làm giảm lượng đường trong máu, làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch - Hồng sâm thúc đẩy hệ thống miễn dịch và có tác dụng ngược với các loại thuốc dùng để điều trị bệnh tự miễn hoặc thuốc dùng sau khi ghép tạng.
- Chất kích thích - Hồng sâm làm tăng tác dụng kích thích và tác dụng phụ của một số loại thuốc dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), bao gồm amphetamine và dextroamphetamine và methylphenidate.
- MAOIs (thuốc trầm cảm) - Đã có báo cáo về tương tác giữa hồng sâm và phenelzine gây ra đau đầu, run rẩy và hưng cảm.
- Morphin - Hồng sâm ức chế tác dụng giảm đau của morphin.
- Hồng sâm có thể tương tác với furosemide (thuốc lợi tiểu) và các thuốc khác được chuyển hóa qua gan.[9][10]
Có nhiều tương tác xảy ra giữa hồng sâm và các loại thuốc tổng hợp hóa học
Những ai không nên sử dụng hồng sâm
Một số đối tượng đặc biệt không nên dùng hồng sâm gồm:
- Người bị huyết áp cao hoặc huyết áp thấp - hồng sâm có thể làm huyết áp tăng cao hay tụt quá mức bình thường.
- Người mắc chứng rối loạn lưỡng cực - hồng sâm làm tăng hưng cảm.
- Người mắc bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh Crohn - hồng sâm kích thích hệ thống miễn dịch vốn đã hoạt động quá mức.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không nên ăn hồng sâm vì có thể gây chảy máu âm đạo.
- Phụ nữ có tiền sử ung thư vú không nên dùng nhân sâm.
- Người sắp phẫu thuật nên ngừng sử dụng hồng sâm ít nhất 7 ngày trước khi phẫu thuật, vì nó có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong.[9]
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không nên ăn hồng sâm
Qua những lợi ích tuyệt vời được kể trên, có thể thấy hồng sâm thật sự là lựa chọn lý tưởng để bồi bổ và chăm sóc sức khỏe toàn diện. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về tác dụng của hồng sâm và cách sử dụng hợp lý để tối đa lợi ích của chúng.
Nguồn tham khảo
Bioconversion, health benefits, and application of ginseng and red ginseng in dairy products
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6049797/Ngày tham khảo:
04/11/2024
Effect of Korean Red Ginseng on metabolic syndrome
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1226845320301640#sec3Ngày tham khảo:
04/11/2024
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/10-tac-dung-cua-hong-sam-doi-voi-suc-khoe-ban-nen-biet-d90277.html