Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Tim mạch

  • Nhóm bệnh:

    Tim mạch, huyết áp

  • Triệu chứng:

    Đau nhức cơ bắp

    sưng đỏ khớp chân

    chân sưng

    một chân sưng phù

Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Huyết khối tĩnh mạch sâu: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị

Cập nhật: 10:14 14/09/2025.
Nguyễn Thị Kiều Trang
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Nguyễn Thị Kiều Trang

Chuyên khoa: Hô hấp, Nội tổng quát

Bác sĩ Nguyễn Thị Kiều Trang, chuyên khoa Hô Hấp tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ. Hiện đang là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Huyết khối tĩnh mạch sâu là sự xuất hiện của cục máu đông trong lòng tĩnh mạch gây cản trở dòng máu trở về tim. Cùng tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị bệnh qua bài viết dưới đây!

1Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Huyết khối tĩnh mạch sâu là sự xuất hiện của cục máu đông (huyết khối) bên trong lòng tĩnh mạch, gây cản trở dòng máu từ tĩnh mạch trở về tim. Cục máu đông này thường được hình thành ở những vùng máu chảy chậm như tĩnh mạch 2 chân hoặc tại những vị trí mạch máu bị tổn thương.

Huyết khối tĩnh mạch sâu thường gặp nhất ở vùng chi dưới, tuy nhiên cục máu đông có thể hình thành ở các vị trí khác trong cơ thể như cánh tay, ổ bụng, gan, thận hoặc não. Đôi khi chúng được hình thành từ những mảnh vỡ của huyết khối lớn, di chuyển trong lòng mạch và tiếp tục lớn lên.

Huyết khối tĩnh mạch sâu hầu như không gây đe dọa tính mạng người bệnh. Tuy nhiên chúng có thể bị vỡ ra tạo thành các mảnh nhỏ, di chuyển trong cơ thể và bị kẹt lại tại các mạch máu nhỏ.

Tắc mạch phổi, nhồi máu não (đột quỵ) hoặc tắc mạch vành (nhồi máu cơ tim) là những biến chứng nguy hiểm của bệnh huyết khối tĩnh mạch, gây đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.[1]

Huyết khối tĩnh mạch sâu thường gặp ở chi dưới

Huyết khối tĩnh mạch sâu thường gặp ở chi dưới

2Nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch sâu

Huyết khối tĩnh mạch hình thành do dòng chảy bất thường như chảy chậm, ứ trệ hoặc hỗn loạn, kết hợp với yếu tố tăng đông máu khiến các tế bào máu kết nối lại với nhau hình thành cục máu đông.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối như:

  • Chấn thương mạch máu lớn: Gãy chân, gãy xương đùi, phẫu thuật.
  • Máu trong tĩnh mạch sâu bị hạn chế lưu thông: Bất động lâu ngày sau chấn thương, bó bột, phẫu thuật hoặc bệnh nhân hôn mê.
  • Ít vận động: Ngồi lâu trong thời gian dài như tài xế đường dài, nhân viên văn phòng hoặc người bị liệt chi dưới.
  • Phụ nữ mang thai những tháng cuối thai kỳ.
  • Béo phì, thừa cân.
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người bị huyết khối tĩnh mạch.
  • Can thiệp thủ thuật vào lòng mạch như ven tĩnh mạch trung tâm hoặc máy can thiệp nhịp, van tim nhân tạo.
  • Liên quan đến bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch dị ứng hoặc trong bệnh hội chứng thận hư.
  • Tăng độ nhớt của máu, cô đặc máu: Mất nước, đa hồng cầu.
  • Ung thư đang thực hiện hóa trị.
  • Mắc COVID-19.
  • Một số thuốc có nguy cơ như thuốc tránh thai, liệu pháp hormon.
  • Hút thuốc lá.[2]

Người nằm bất động trong thời gian dài có nguy cơ cao bị huyết khối tĩnh mạch sâu

Người nằm bất động trong thời gian dài có nguy cơ cao bị huyết khối tĩnh mạch sâu

3Triệu chứng bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu

Triệu chứng lâm sàng của huyết khối tĩnh mạch sâu thay đổi tùy thuộc vào vị trí giải phẫu, độ lớn của cục máu đông và mức độ tắc nghẽn lòng mạch.

Có 3 vị trí thường phát hiện thấy huyết khối bao gồm huyết khối tĩnh mạch bắp chân, huyết khối đùi khoeo và huyết khối chậu đùi.

Có khoảng 50% người bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng hoặc các triệu chứng không điển hình. Các triệu chứng có xu hướng nghiêm trọng hơn khi huyết khối lan rộng hơn về phía gần tim.

Khi huyết khối lớn gây tắc nghẽn mạch nhiều, người bệnh có biểu hiện các triệu chứng trên lâm sàng bao gồm:

  • Sưng nề bên chân hoặc tay bị bệnh khi so sánh với bên còn lại.
  • Đau nhức chi bên bị bệnh, đau tăng lên khi đi lại hoặc cử động.
  • Da đỏ hoặc tím tái.
  • Tĩnh mạch nông nổi rõ trên da.

Khi có biểu hiện sưng tấy - đau dữ dội - da tím tái chứng tỏ huyết khối đã bít tắc hoàn toàn lòng mạch gây ngăn dòng máu lưu thông, đây được xem là một cấp cứu trong y khoa.[3]

Huyết khối tĩnh mạch sâu gây đau nhức, sưng tấy và biến đổi màu sắc da

Huyết khối tĩnh mạch sâu gây đau nhức, sưng tấy và biến đổi màu sắc da

4Biến chứng bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu

Đôi khi các huyết khối nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến lưu thông máu, người bệnh thường không chú ý và khó phát hiện ra.

Tuy nhiên, huyết khối tĩnh mạch sâu có thể bị vỡ ra thành mảnh nhỏ, theo dòng tĩnh mạch trở về tim. Máu sau đó được bơm lên phổi và di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể. Khi cục máu đông nhỏ mắc kẹt lại ở mạch máu của bất cứ cơ quan nào gây bệnh cảnh nhồi máu.

Một số biến chứng nguy hiểm của huyết khối tĩnh mạch sâu

  • Huyết khối phổi: Biến chứng thường gặp nhất. Người bệnh đột ngột thấy đau ngực, khó thở, ho dữ dội, thậm chí ho ra máu và ngất xỉu.
  • Nhồi máu não (đột quỵ): Huyết khối gây tắc nghẽn mạch não sẽ khiến một vùng não không được nuôi dưỡng mà mất đi chức năng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp, người bệnh có nguy cơ tử vong cao hoặc di chứng nặng nề.
  • Cơn đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim: Huyết khối gây tắc mạch vành, ngăn cản dòng máu nuôi tim.
  • Hoại tử chi (Hội chứng postphlebitic): Huyết khối gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu tĩnh mạch về tim, khiến ứ máu tại chân hoặc tay. Vùng chi không được nuôi dưỡng sẽ bị sưng tấy, đau nhức dữ dội, tím tái và xuất hiện những vết hoại tử trên da.

5Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu

Chẩn đoán bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu cần kết hợp thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.

Sau khi thăm khám lâm sàng ghi nhận triệu chứng của ứ trệ máu tĩnh mạch kết hợp với tiền sử có yếu tố nguy cơ gây huyết khối, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số cận lâm sàng để chẩn đoán xác định bệnh.[4]

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm công thức máu thường bình thường trong bệnh huyết khối tĩnh mạch. Tuy nhiên trong một số trường hợp có thể ghi nhận yếu tố nguy cơ gây huyết khối như tăng độ nhớt của máu trong bệnh đa hồng cầu hoặc tình trạng tăng tiểu cầu. D-dimer thường tăng trong huyết khối tĩnh mạch sâu.

Siêu âm

Siêu âm Doppler mạch máu là biện pháp phổ biến nhất để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu. Biện pháp này vừa đơn giản, thuận tiện, không xâm lấn gợi ý hình ảnh và vị trí huyết khối nếu có. Nếu trường hợp siêu âm không rõ ràng nên kết hợp thêm các phương tiện chẩn đoán hình ảnh khác.

Siêu âm mạch máu là phương tiện chẩn đoán đơn giản và hiệu quả cao

Siêu âm mạch máu là phương tiện chẩn đoán đơn giản và hiệu quả cao

Chụp tĩnh mạch

Chụp tĩnh mạch là phương pháp thực hiện tiêm chất tương phản vào tĩnh mạch để đánh giá lưu thông dòng máu, cho phép phát hiện cục máu đông cản trở trong lòng mạch, chặn một phần hoặc hoàn toàn lưu lượng máu bên trong tĩnh mạch.

Ưu điểm của phương pháp này là giúp chẩn đoán xác định bệnh đồng thời đánh giá mức độ bít tắc mạch của huyết khối. Tuy nhiên, ngày nay hiếm khi được sử dụng.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có giá trị trong đánh giá tổn thương mô mềm, giúp quan sát rõ nét hơn hình ảnh mạch máu của cơ thể. Trên kết quả trả về, bác sĩ có thể thấy vị trí, kích thước cũng như mức độ lan rộng của huyết khối.

6Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm khi có các dấu hiệu bệnh để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

  • Đau nhức một bên chân hoặc tay.
  • Sưng nề một bên chân, tay.
  • Da vùng bị bệnh sưng nề, đỏ hoặc tím tái.
  • Tĩnh mạch trên da nổi rõ hơn bình thường.
  • Người bệnh khó cử động chân hoặc tay do đau nhức, tê bì và mất cảm giác.

Địa chỉ khám chữa bệnh uy tín

Khi có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu, bạn cần nhanh chóng đi khám chuyên khoa Tim mạch của các bệnh viện lớn trong khu vực. Một số địa chỉ khám chữa bệnh uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy.
  • Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Xanh-pôn, Bệnh viện Quân đội 108.

7Điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu

Mục tiêu điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu là phòng biến chứng bao gồm ngăn ngừa tắc mạch phổi, hội chứng sau huyết khối và giảm nguy cơ tái phát bệnh.

Thuốc chống đông máu và kháng kết tập tiểu cầu

Các thuốc chống đông máu được chỉ định để ngăn sự phát triển, lan rộng của huyết khối và phòng ngừa hình thành cục máu đông mới. Do đó, thuốc chống đông máu cần được sử dụng kéo dài sau khi điều trị khỏi bệnh (theo hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ). Các nhóm thuốc thường dùng bao gồm:

Lưu ý: các thuốc chống đông máu gây tăng nguy cơ chảy máu, khó cầm máu, vì vậy người điều trị với thuốc chống đông máu cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ và thông báo với nhân viên y tế khi điều trị các bệnh lý khác.

Thuốc làm tan cục máu đông

Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc tiêu sợi huyết để phá vỡ cấu trúc liên kết của huyết khối giúp làm tan cục máu đông.

Nhờ vậy, lòng mạch bị tắc sẽ được tái lưu thông trở lại. Bạn cần chú ý biến chứng xuất huyết não sau dùng tiêu sợi huyết.

Đặt filter lọc máu trong tĩnh mạch

Hiện nay phổ biến các biện pháp can thiệp mạch như đặt ống thông trực tiếp hoặc đặt stent giúp nhanh chóng loại bỏ cục máu đông, thiết lập lại dòng chảy bình thường.

Biện pháp đặt filter lọc máu trong tĩnh mạch được đánh giá cao trong những trường hợp có nguy cơ chảy máu cao, chống chỉ định hoặc không hiệu quả với các thuốc chống đông. Biện pháp vừa để điều trị và phòng tái phát bệnh.

Dùng vớ y khoa

Vớ y khoa có tác dụng tăng áp lực lên thành mạch máu, nhằm hỗ trợ dòng máu tĩnh mạch trở về tim, giảm nguy cơ tái phát bệnh. Có nhiều loại kích cỡ khác nhau phù hợp với từng vị trí mong muốn sử dụng.

Hướng dẫn tập hồi phục

Chế độ tập luyện đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh, giúp cải thiện dòng máu lưu thông trong cơ thể. Đồng thời, người bệnh cần tích cực vận động để khôi phục lại chức năng cơ của vùng bị tổn thương trong giai đoạn cấp.

Vớ y khoa được sử dụng trong điều trị và phòng huyết khối tĩnh mạch sâu

Vớ y khoa được sử dụng trong điều trị và phòng huyết khối tĩnh mạch sâu

8Phòng ngừa bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu

Một số biện pháp giúp phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu như:

  • Dành thời gian vận động, luyện tập trong ngày để tăng cường sức cơ.
  • Thay đổi tư thế, đứng lên và đi lại trong 5 - 10 phút nếu công việc của bạn yêu cầu ngồi lâu.
  • Tập vận động sớm sau khi bị bệnh hoặc sau các cuộc mổ.
  • Chế độ ăn dinh dưỡng, cân đối, lành mạnh.
  • Hạn chế các thực phẩm chiên rán, thức ăn nhanh.
  • Bỏ thuốc lá.

Duy trì lối sống lành mạnh là biện pháp hiệu quả giúp phòng bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu

Duy trì lối sống lành mạnh là biện pháp hiệu quả giúp phòng bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu

Huyết khối tĩnh mạch sâu là bệnh lý nguy hiểm có thể gây đe dọa sức khỏe và tính mạng người bệnh. Hãy chia sẻ những thông tin hữu ích về bệnh đến mọi người xung quanh bạn nhé!

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)