Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Tiêu hóa - Gan mật

  • Nhóm bệnh:

    Tiêu hoá, gan mật

  • Triệu chứng:

    Đau bụng

    Đau bụng thượng vị

    Nôn ói

    loét dạ dày tá tràng

    Nôn mửa Ợ chua Ợ nóng

    Nôn nao

    Đau dạ dày và đau bụng

    Xem thêm
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Nhiễm khuẩn HP là gì? Lây qua đường nào? Triệu chứng và điều trị

Cập nhật: 14:03 11/04/2024.
Lê Thị Mỹ Châu
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ CKI Lê Thị Mỹ Châu

Chuyên khoa: Dinh dưỡng, Truyền nhiễm

Bác sĩ Lê Thị Mỹ Châu sinh năm 1987 hiện đang là bác sĩ điều trị tại Khoa Truyền nhiễm, Bệnh viện Nhiệt đới

Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (vi khuẩn HP) là nguyên nhân hàng đầu gây tình trạng viêm và loét dạ dày. Cùng tìm hiểu về triệu chứng bệnh cũng như cách điều trị hiệu quả chủng vi khuẩn HP qua bài viết dưới đây!

1Nhiễm khuẩn HP (Helicobacter pylori) là gì?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (vi khuẩn HP) là xoắn khuẩn gram âm, hiếu khí, phát triển tốt ở nhiệt độ 30 - 40oC. Nhờ vào khả năng sản xuất enzyme urease khiến vi khuẩn này có khả năng tồn tại, phát triển và gây bệnh được ngay trong môi trường axit dạ dày.

Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori được chẩn đoán khi xác định có sự tồn tại của vi khuẩn này ở niêm mạc dạ dày. Tuy nhiên, chỉ khoảng 20% số người nhiễm vi khuẩn có biểu hiện triệu chứng viêm, loét niêm mạc dạ dày, tá tràng.[1]

Vi khuẩn HP có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường axit dạ dày

Vi khuẩn HP có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường axit dạ dày

2Vi khuẩn HP lây qua đường nào?

Vi khuẩn HP được tìm thấy trong dịch dạ dày, phân, nước bọt, men răng của người bệnh. Do đó, vi khuẩn có thể lây lan thông qua đường tiêu hóa. Một số đường lây lan có thể gặp bao gồm:

  • Đường phân - miệng: Vi khuẩn có trong phân có thể tổn tại và bám dính trên bề mặt bồn cầu, tường nhà vệ sinh rồi thông qua tiếp xúc lây lan xung quanh. Người bình thường không rửa tay sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn có nguy cơ cao nhiễm HP.
  • Đường miệng - miệng: Vi khuẩn có thể thông qua nước bọt người bệnh lây qua người lành thông qua việc dùng chung đũa thìa, uống chung cốc hoặc hôn môi.
  • Đôi khi, bạn có thể bị nhiễm vi khuẩn có thể thông qua đồ ăn, nước uống không đảm bảo vệ sinh.

3Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh

Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là do tiếp xúc với vi khuẩn Helicobacter pylori thông qua các con đường lây truyền đã nêu trên. Vi khuẩn sau khi xâm nhập vào dạ dày sẽ phát triển trong lớp nhầy của niêm mạc dạ dày - tá tràng và hoạt động thông qua các cơ chế sau:

  • Bài tiết enzyme urease: Men này có tác dụng chuyển hóa ure thành amoniac (NH3) có tác dụng trung hòa axit dạ dày và HCO3- tăng gây tăng pH dạ dày, từ đó kích hoạt phản ứng tiết HCl của các tế bào thành dạ dày.
  • Tiết ra men phá hủy lớp nhầy bảo vệ dạ dày như men catalase, oxylase, glucopolypeptidase. Các enzyme này có khả năng cắt đứt liên kết, phá vỡ lớp chất nhầy phủ trên bề mặt niêm mạc dạ dày, giúp vi khuẩn dễ dàng xâm nhập sâu vào niêm mạc để gây bệnh.
  • Tiết độc tố gây phá hủy tế bào niêm mạc gây loét dạ dày - tá tràng, thậm chí có độc tố làm tăng nguy cơ ung thư.

4Triệu chứng của nhiễm khuẩn HP

80% trường hợp nhiễm HP không biểu hiện triệu chứng lâm sàng. Chỉ khoảng 20% người nhiễm HP có triệu chứng trên tiêu hóa, bao gồm:

Chỉ khoảng 20% trường hợp nhiễm HP có biểu hiện triệu chứng lâm sàng

Chỉ khoảng 20% trường hợp nhiễm HP có biểu hiện triệu chứng lâm sàng

5Biến chứng của bệnh nhiễm HP

Nhiễm Helicobacter pylori có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề như:

  • Viêm niêm mạc dạ dày mạn tính: Vi khuẩn có thể tồn tại bằng cách chui sâu dưới lớp nhầy bề mặt niêm mạc dạ dày. Chúng gây viêm, sưng tấy lớp niêm mạc, gây tăng kích thích, co bóp dạ dày. Tình trạng viêm dạ dày thường dai dẳng, mạn tính với nhiều đợt tái phát.
  • Loét dạ dày: Vi khuẩn HP không chỉ gây viêm lớp niêm mạc mà còn thay đổi thành phần cấu trúc lớp nhầy bảo vệ, tạo điều kiện cho axit dạ dày ăn mòn và làm mất đi cấu trúc phía trên của niêm mạc dạ dày, tạo thành ổ loét.
  • Ung thư dạ dày: H.pylori là một trong những yếu tố nguy cơ chính của ung thư dạ dày. Điều này liên quan đến khả năng gây viêm và sản xuất các chất độc làm hỏng AND của tế bào dạ dày.

Nhiễm HP là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày

Nhiễm HP là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày

6Cách chẩn đoán

Chẩn đoán tình trạng nhiễm vi khuẩn HP chủ yếu dựa vào các cận lâm sàng bao gồm:

  • Test hơi thở Ure (Test hơi thở C13): Bạn sẽ được uống dung dịch hoặc viên ure có mặt cacbon 13 (C13). Enzym urease do vi khuẩn tiết ra sẽ thủy phân ure, sinh ra khí CO2 tương ứng và được bài tiết qua đường thở. Nếu lượng CO2 có chứa C13 trong hơi thở của tăng cao, có nghĩa là bạn đã nhiễm H. pylori.
  • Xét nghiệm phân: Tiến hành tìm kháng nguyên đặc trưng của HP trong mẫu phân hoặc sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện và xác định các đoạn ADN của vi khuẩn.
  • Nội soi dạ dày: Là thủ thuật đưa dụng cụ soi có gắn camera vào bên trong dạ dày người bệnh, giúp quan sát trực tiếp hình ảnh niêm mạc dạ dày. Nhiễm HP có hình ảnh tổn thương viêm đặc trưng dạng nốt sần. Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp làm test hơi thở hay test Clo để xác định sự có mặt của vi khuẩn.[3]

Nội soi thực quản - dạ dày có giá trị trong chẩn đoán xác định nhiễm HP

Nội soi thực quản - dạ dày có giá trị trong chẩn đoán xác định nhiễm HP

7Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Mặc dù đa số người nhiễm HP không có biểu hiện triệu chứng trên lâm sàng. Tuy nhiên, vi khuẩn này vẫn là căn nguyên hàng đầu gây các biến chứng tại dạ dày. Do đó, bạn cần chú ý phát hiện các dấu hiệu dưới đây để đi khám bác sĩ và được điều trị đúng cách:

Nơi khám chữa khi bị nhiễm vi khuẩn HP

Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Tiêu hóa Nội. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tại TP. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM, Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Chợ Rẫy.
  • Tại Hà Nội: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Quân đội Trung ương 108, Bệnh viện Xanh - Pôn.

8Phác đồ điều trị vi khuẩn HP

Hiện nay, điều trị vi khuẩn HP tuân thủ theo phác đồ của Bộ Y tế. Người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc và tái khám theo lịch của bác sĩ.

Một số thuốc trong điều trị vi khuẩn HP bao gồm:

Phác đồ liệu pháp 3 thuốc

  • Phác đồ 3 thuốc bao gồm: PPI + Amoxicillin + Metronidazol hoặc Tinidazole.
  • Người bệnh cần uống đủ 3 loại thuốc trên trong 7 - 14 ngày.

Phác đồ điều trị 4 thuốc

Nếu điều trị bằng phác đồ 3 thuốc không hiệu quả, người bệnh cần được chuyển sang điều trị bằng phác đồ 4 thuốc. Người bệnh cần dùng thuốc trong 10 - 14 ngày với 2 lựa chọn dưới đây:

  • Lựa chọn 1: PPI + Amoxicillin + Metronidazol + Clarithromycin.
  • Lựa chọn 2: Bismuth + PPI + Tetracyclin + Tinidazole hoặc Metronidazol.

Phác đồ trị HP nối tiếp

Nếu người bệnh không đáp ứng với các liệu pháp trên, bác sĩ sẽ cần đánh giá lại, có thể cần sử dụng kháng sinh đồ để tìm ra kháng sinh có tác dụng điều trị. Phác đồ có thể sử dụng:

  • PPI + Bismuth + 2 kháng sinh chọn từ kháng sinh đồ: uống trong 10 ngày.

Phác đồ kết hợp liệu pháp 3 thuốc và có chứa thêm Levofloxacin

Nếu các phác đồ 4 thuốc và điều trị nối tiếp vẫn chưa loại bỏ được vi khuẩn HP, người bệnh có thể sử dụng phác đồ 3 thuốc có chứa thêm levofloxacin như sau:

  • PPI + Amoxicillin + Levofloxacin: uống trong 10 ngày.

9Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn HP

Một số biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn HP bạn có thể thực hiện như sau:

  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, tắm rửa và thay quần áo hằng ngày.
  • Rửa tay sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn bằng xà phòng, nước hoặc gel rửa tay.
  • Không sử dụng các loại thực phẩm, nước uống không đảm bảo vệ sinh.
  • Dùng đồ vệ sinh cá nhân riêng, tránh dùng chung bàn chải, đũa, muỗng, chén, bát.
  • Không hôn, mớm đồ ăn, gắp đồ ăn chung đũa hoặc các tiếp xúc gần miệng của người nhiễm HP.

Nhiễm Helicobacter pylori ngày càng trở nên phổ biến với các triệu chứng tại dạ dày - tá tràng. Cùng chia sẻ những thông tin hữu ích trên đến mọi người xung quanh bạn nhé!

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)