Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Tiêu hóa - Gan mật

    Truyền nhiễm

  • Nhóm bệnh:

    Các bệnh truyền nhiễm

    Tiêu hoá, gan mật

  • Triệu chứng:

    Tiêu chảy

    Khát nhiều

Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Bệnh tả: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa

Cập nhật: 11:03 14/09/2025.
Hoàng Thị Duyên
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Hoàng Thị Duyên

Chuyên khoa: Răng - Hàm - Mặt

Bác sĩ Hoàng Thị Duyên, chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt tại Phòng khám nha khoa Trung Đức, hiện là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Tả là bệnh lý lây truyền qua đường tiêu hóa và có thể phát triển thành dịch trong cộng đồng. Người bệnh tả sẽ có biểu hiện tiêu chảy, mất nước nghiêm trọng. Cùng tìm hiểu về bệnh tả qua bài viết dưới đây nhé!

1Bệnh tả là gì?

Bệnh tả là tình trạng nhiễm khuẩn cấp tính tại ruột non gây ra bởi sự tấn công của vi khuẩn Vibrio Cholerae vào lớp niêm mạc. Mọi lứa tuổi đều có nguy cơ mắc bệnh, nhất là trẻ em vào mùa hè, mùa mưa lũ do sự phát triển của vi khuẩn.

Bệnh tả lây truyền qua đường tiêu hóa, theo đường phân - miệng. Người bình thường có thể nhiễm vi khuẩn thông qua việc ăn uống các loại thực phẩm bị nhiễm mầm bệnh từ chất thải của người bệnh.

Bệnh tả là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính tại ruột non gây ra do vi khuẩn Vibrio Cholerae

Bệnh tả là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính tại ruột non gây ra do vi khuẩn Vibrio Cholerae

2Thời kỳ ủ bệnh

Sau khi vi khuẩn Vibrio Cholerae xâm nhập vào cơ thể cần từ vài giờ cho tới 5 ngày, trung bình từ 2 - 3 ngày để có những triệu chứng đầu tiên (gọi là thời gian ủ bệnh). Tuy nhiên, ở giai đoạn này vi khuẩn đã bắt đầu được đào thải qua phân và lây bệnh cho người khác.[1]

Vi khuẩn tả còn tiếp tục lây lan cho đến khi hết tiêu chảy được 1 tuần nên cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý và kiểm soát chất thải sinh hoạt. Một số trường hợp nếu không được điều trị đúng cách, vi khuẩn có thể tồn tại trong phân từ vài tháng đến hàng năm.

Sau thời gian ủ bệnh tương đối ngắn, bệnh tả sẽ tiếp tục diễn biến qua nhiều thời kỳ liên tiếp nhau cho đến khi khỏi bệnh:

  • Thời kỳ khởi phát: người bệnh có những dấu hiệu không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường như sôi bụng, đầy hơi, chướng bụng và đi ngoài phân lỏng, nát.
  • Thời kỳ toàn phát: đây là thời điểm có nhiều triệu chứng điển hình và tốc độ lây lan là cao nhất. Bệnh nhân đi ngoài phân toàn nước, màu đục như nước vo gạo, nôn mửa nhiều nên dễ bị mất nước, mất điện giải.
  • Thời kỳ hồi phục: các triệu chứng dần giảm bớt sau từ 1 - 3 ngày bị bệnh. Người bệnh hết mệt mỏi, phân trở lại bình thường nếu được điều trị đúng cách.

3Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra bệnh tả là sự xâm nhập của vi khuẩn Vibrio Cholerae vào niêm mạc ruột non dẫn đến viêm nhiễm, giảm hấp thu các chất và tăng co bóp đường ruột. Bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa bằng một số cách sau:[2]

  • Sử dụng nước chưa được khử khuẩn, nhất là tại vùng đang có bệnh tả.
  • Ăn ốc, tôm, cua hoặc cá chưa chín kỹ.
  • Thức ăn không được bảo quản tốt, bị ruồi nhặng đậu vào.
  • Rau củ quả được tưới bằng phân tươi hoặc nước cống không đảm bảo.
  • Trẻ con mút tay hoặc cầm vào đồ vật bị nhiễm khuẩn.

4Triệu chứng

Triệu chứng của bệnh tả có thể xuất hiện sau vài ngày kể từ khi nhiễm bệnh với các biểu hiện tiêu chảy ở các mức độ khác nhau, dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa khác. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh gồm:[3]

Triệu chứng nhiễm trùng

Đa phần bệnh nhân tả sẽ có những biểu hiện nhiễm trùng tiêu hóa như:

  • Đau bụng quặn thành từng cơn, đầy hơi.
  • Tiêu chảy liên tục với số lượng lớn, trên vài lần mỗi giờ.
  • Phân lỏng, nhiều nước, màu đục như nước vo gạo nhưng không có nhầy máu.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa trong nhiều giờ.

Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng như nước vo gạo là biểu hiện điển hình của bệnh

Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng như nước vo gạo là biểu hiện điển hình của bệnh

Mất cân bằng điện giải

Các biểu hiện nhiễm trùng tiêu hóa kéo dài ở bệnh nhân tả có thể dẫn đến sự mất cân bằng nước và điện giải như:

  • Mất nước khiến người bệnh mệt lả, khô môi, khô mắt, quầng mắt trũng xuống, đắng miệng, khát nước và giảm số lượng nước tiểu…
  • Mất cân bằng điện giải gây tình trạng chuột rút, căng cứng cơ hoặc rối loạn nhịp tim.

Môi khô, đắng miệng là dấu hiệu của mất nước ở người bệnh tả

Môi khô, đắng miệng là dấu hiệu của mất nước ở người bệnh tả

5Biến chứng nguy hiểm

Bệnh tả thường có diễn biến nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời:

  • Sốc: nếu không được bù nước và điện giải kịp thời có thể dẫn đến tình trạng tụt huyết áp, mạch nhỏ yếu, nhịp tim nhanh gây rối loạn tuần hoàn máu và đe dọa tính mạng người bệnh.
  • Hạ đường huyết: do người bệnh mệt mỏi, không thể ăn uống cùng với niêm mạc ruột non bị tổn thương làm giảm hấp thu các chất dinh dưỡng khiến lượng đường trong máu hạ thấp hơn ngưỡng bình thường.
  • Nồng độ kali thấp: tiêu chảy trong một thời gian dài khiến một lượng lớn kali trong cơ thể bị mất đi theo đường phân dẫn đến tình trạng hạ kali máu gây ra rối loạn nhịp tim.
  • Suy thận cấp: do bị mất quá nhiều nước, ảnh hưởng đến thể tích tuần hoàn làm giảm lượng máu được lọc tại thận dẫn đến tăng các chất thải độc hại trong cơ thể.

Bệnh tả nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim

Bệnh tả nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim

6Cách chẩn đoán

Bác sĩ sẽ kết hợp việc thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm phù hợp nhằm chẩn đoán bệnh tả và kịp thời phát hiện những biến chứng nguy hiểm như:

  • Khám lâm sàng: bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh thông qua việc khai thác tình hình dịch bệnh tại địa phương, thói quen ăn uống, diễn biến bệnh và quan sát tính chất phân.
  • Soi phân: nhằm tìm kiếm hình ảnh vi khuẩn tả trong bệnh phẩm phân để giúp bác sĩ loại trừ tiêu chảy do các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa khác như thương hàn, kiết lỵ
  • Cấy phân: giúp chẩn đoán chính xác vi khuẩn gây bệnh tả cũng như xác định được loại kháng sinh phù hợp giúp điều trị bệnh hiệu quả.
  • Công thức máu: giúp bác sĩ đánh giá được mức độ mất nước của người bệnh thông qua chỉ số hematocrit (tỉ lệ hồng cầu trong thể tích máu toàn phần).
  • Điện giải đồ: nhằm phát hiện sớm tình trạng hạ natri hoặc kali trong máu để kịp thời bồi phụ cho bệnh nhân.
  • Sinh hóa máu: giúp bác sĩ kiểm tra được chức năng lọc máu của thận.

7Khi nào cần gặp bác sĩ

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Để tránh việc lây lan cho mọi người xung quanh và các biến chứng nguy hiểm của bệnh tả, bạn nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt nếu có những biểu hiện sau:

  • Đi ngoài phân lỏng, màu trắng như nước vo gạo.
  • Đau quặn bụng.
  • Nôn mửa liên tục.
  • Dấu hiệu mất nước như mệt lả, khô ra, khát nước…
  • Xuất hiện triệu chứng tiêu hóa khi đang sống trong vùng có nhiều bệnh nhân tả.

Nơi khám chữa bệnh tả

Nếu có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh tả, người bệnh nên đến các cơ sở y tế gần nhất hoặc các bệnh viện đa khoa tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị kịp thời, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhiệt đới Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Thống Nhất.
  • Hà Nội: Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân đội Trung ương 108.

8Các phương pháp chữa bệnh tả

Phương pháp điều trị bệnh tả chủ yếu là làm giảm các biến chứng nguy hiểm của bệnh và tăng cường dinh dưỡng, sức đề kháng để cơ thể tự đào thải hết vi khuẩn tả ra ngoài:

  • Bù nước và điện giải: người bệnh cần tích cực uống nước, ăn cháo loãng hoặc dung dịch oresol để bù đắp lượng dịch đã mất.
  • Dịch truyền tĩnh mạch: trong trường hợp người bệnh tả có dấu hiệu mất nước nặng, không thể ăn uống thì bác sĩ sẽ truyền dịch, nước điện giải vào cơ thể thông qua tĩnh mạch.
  • Sử dụng kháng sinh: thường được chỉ định ở một số trường hợp đặc biệt, suy giảm miễn dịch như ung thư, HIV… giúp giảm thời gian và lượng nước mất đi do tiêu chảy.
  • Bổ sung: việc chăm sóc bổ sung là rất quan trọng trong việc điều trị bệnh tả. Người bệnh cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, nhất là tinh bột, protein và kẽm để giảm thời gian bị bệnh.

Người bệnh cần được đảm bảo dinh dưỡng trong quá trình điều trị bệnh

Người bệnh cần được đảm bảo dinh dưỡng trong quá trình điều trị bệnh

9Biện pháp phòng ngừa bệnh tả

Bệnh tả là bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa thông qua thức ăn, nước uống. Do đó, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau để ngăn ngừa bệnh hiệu quả:

Đảm bảo vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh

  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, dung dịch sát khuẩn hoặc nước rửa tay để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh đường tiêu hóa.
  • Tắm rửa, vệ sinh cá nhân hàng ngày.
  • Xây dựng nhà vệ sinh tự hoại.
  • Quét dọn nhà cửa, phát quang bụi rậm để hạn chế sự phát triển của ruồi nhặng.
  • Rắc vôi bột, sát khuẩn bằng Cloramin B sau mỗi lần đi vệ sinh nếu đang sống tại khu vực có dịch tả.

Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

  • Không sử dụng phân tươi, nước cống để tưới cho rau màu, hoa quả.
  • Chỉ ăn đồ ăn đã chín hoàn toàn, sử dụng nước đun sôi để loại bỏ mầm bệnh.
  • Không ăn rau sống hoặc các thực phẩm lên men như mắm tôm, nem chua…
  • Che đậy kỹ thức ăn, tránh để bụi bẩn hoặc ruồi nhặng đậu vào.

Sử dụng nước sạch để sinh hoạt

  • Các bể chứa nước tại địa phương và gia đình phải có nắp đậy kín để đảm bảo an toàn.
  • Không phóng uế, xả rác thải sinh hoạt xuống sông, hồ, ao.
  • Sát khuẩn nước bằng Cloramin B trước khi dùng trong sinh hoạt, ăn uống.

Hy vọng bài viết trên đã đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích về nguyên nhân, đường lây truyền và cách điều trị bệnh tả. Hãy chia sẻ thông tin này đến với tất cả bạn bè và người thân xung quanh bạn nhé!

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)