Hẹp van động mạch chủ có thể dẫn đến tình trạng giảm tống máu của tim vào vòng tuần hoàn gây thiếu máu cơ quan. Cùng tìm hiểu về bệnh hẹp van động mạch chủ qua bài viết dưới đây nhé!
1Hẹp van động mạch chủ là gì?
Tim được xem là cỗ máy thực hiện nhiệm vụ bơm máu đến khắp mọi nơi trong cơ thể. Quá trình này đóng vai trò quan trọng đối với việc trao đổi chất và khí của mỗi tế bào. Trong đó, các lá van tim giữ nhiệm vụ kiểm soát và điều phối dòng máu trong tim.
Tim được cấu tạo bởi 4 lá van với vị trí và chức năng khác nhau như:
- Van ba lá: đưa máu từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải.
- Van hai lá: đưa máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.
- Van động mạch phổi: nhằm đưa máu từ buồng tâm thất phải đến động mạch phổi.
- Van động mạch chủ: đưa máu từ tâm thất trái vào động mạch chủ và đi vào vòng đại tuần hoàn của cơ thể.[1], [2]
Hẹp van động mạch chủ là bệnh lý xuất hiện khi lá van này bị giảm về đường kính. Điều này khiến cho quá trình vận chuyển máu từ tim vào động mạch chủ bị suy giảm, máu bị ứ trệ tại tim và kéo theo nhiều rối loạn khác.
Tùy theo mức độ diện tích lá van, tình trạng rối loạn huyết động và mức độ chênh lệch áp suất của dòng máu qua van mà các chuyên gia chia hẹp van động mạch chủ thành 3 loại chính:
- Hẹp van động mạch chủ mức độ nhẹ.
- Hẹp van động mạch chủ mức độ vừa.
- Hẹp khít van động mạch chủ.[3]

Hẹp van động mạch chủ là tình trạng đường kính lá van động mạch chủ bị thu hẹp lại
2Nguyên nhân gây hẹp van động mạch chủ
Hẹp van động mạch chủ là bệnh lý có thể gặp ở cả người lớn và trẻ em với nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân chính dẫn đến bệnh lý này bao gồm:[4], [5], [6]
Hẹp van động mạch chủ bẩm sinh
Hẹp van động mạch chủ bẩm sinh thường liên quan đến những bất thường trong quá trình phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Phần lớn các trẻ sẽ có 2 lá van động mạch chủ thay vì 3 lá như bình thường. Một số trường hợp hiếm gặp trẻ có thể có 1 hoặc 4 lá van.
Các khiếm khuyết bẩm sinh của van động mạch chủ có thể được phát hiện qua siêu âm chẩn đoán trước sinh. Vì thế, bà bầu cần thường xuyên theo dõi sức khỏe thai kỳ để được chẩn đoán và tư vấn điều trị sớm.

Hẹp van động mạch chủ có thể do bất thường cấu trúc van bẩm sinh
Hẹp van động mạch chủ mắc phải
Hẹp van động mạch chủ mắc phải là bệnh lý thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi do một số nguyên nhân như:
3Triệu chứng hẹp van động mạch chủ
Triệu chứng của hẹp van động mạch chủ rất đa dạng, tùy theo mức độ bệnh. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn hẹp vừa hoặc hẹp khít gây khó khăn cho quá trình điều trị.
Một số triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ gồm:

Người bệnh hẹp van động mạch chủ có thể bị đau tức ngực
4Tiên lượng và biến chứng bệnh hẹp van động mạch chủ
Phần lớn bệnh nhân hẹp van động mạch chủ mức độ nhẹ sẽ không xuất hiện các triệu chứng lâm sàng. Vì thế, rất khó để có thể đánh giá mức độ tiến triển của bệnh. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo bệnh nhân hẹp van nên siêu âm tim định kỳ theo từng mức độ bệnh:
- Hẹp van động mạch chủ nhẹ: từ 3 - 5 năm/lần.
- Hẹp van động mạch chủ vừa: 1 - 2 năm/lần.
- Hẹp van động mạch chủ nặng: 6 - 12 tháng/lần hoặc ngắn hơn nếu có triệu chứng.
Hẹp van động mạch chủ nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

Hẹp van động mạch chủ nặng có thể dẫn đến suy tim
5Chẩn đoán hẹp van động mạch chủ
Để chẩn đoán bệnh hẹp van động mạch chủ, bác sĩ cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và một số kỹ thuật cận lâm sàng khác nhau như:[4], [5]
Lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành khai thác tiền sử bệnh lý trước đây kết hợp với diễn biến của các triệu chứng hiện tại. Ngoài ra, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để đánh giá mức độ hẹp của ổ van động mạch chủ.
Điện tâm đồ
Điện tâm đồ là phương pháp cận lâm sàng đơn giản giúp bác sĩ quan sát được các hoạt động của tim. Từ đó có thể đưa ra chẩn đoán về tình trạng các lá van tim và mức độ phì đại cơ tim kèm theo.

Điện tâm đồ có thể giúp bác sĩ chẩn đoán hoạt động của tim và van tim
X - quang ngực
Chụp X - quang ngực thường được chỉ định với những bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nặng. Dựa vào hình ảnh của phim X - quang, bác sĩ có thể đánh giá được mức độ ứ đọng máu, tình trạng phì đại cơ tim và suy tim của bệnh nhân.
Siêu âm tim
Siêu âm tim là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhằm chẩn đoán, theo dõi và đánh giá tiến triển của bệnh lý hẹp van tim.
Bác sĩ sẽ sử dụng đầu dò siêu âm để quan sát hình dáng, kích thước van tim và đo mức độ chênh lệch áp suất nhằm phân loại bệnh.

Siêu âm tim có thể giúp bác sĩ quan sát mức độ hẹp van động mạch chủ
Chụp CT hoặc MRI
Chụp cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ thường được chỉ định với những trường hợp hẹp van động mạch chủ khó đánh giá trên siêu âm. Ngoài ra, việc dựng hình van động mạch chủ trên phim cắt lớp hoặc cộng hưởng từ có thể giúp bác sĩ định hướng phương pháp điều trị phù hợp.
Thông tim
Thông tim là phương pháp vừa có giá trị trong chẩn đoán cũng như điều trị bệnh hẹp van động mạch chủ. Bác sĩ sẽ dùng hệ thống thông từ động mạch quay hoặc động mạch đùi theo mạch máu vào tim để can thiệp.
Nghiệm pháp gắng sức
Nghiệm pháp gắng sức là kỹ thuật cận lâm sàng nhằm đánh giá mức độ đáp ứng của van tim và tim khi cơ thể ở trạng thái hoạt động thể lực mạnh. Tuy nhiên, phương pháp này thường chỉ được áp dụng với bệnh nhân hẹp van động mạch chủ mức độ nhẹ và vừa.
6Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Một số dấu hiệu hẹp van động mạch chủ mà người bệnh cần lưu ý để kịp thời đến thăm khám bác sĩ gồm:
Địa chỉ khám chữa bệnh uy tín
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội, Tim mạch. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Tim mạch Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh.
- Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Tim Hà Nội, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
7Điều trị hẹp van động mạch chủ
Tùy theo mức độ hẹp van dựa trên siêu âm, các triệu chứng lâm sàng và độ tuổi của bệnh nhân mà bác sĩ có thể lựa chọn các phương pháp điều trị phù hợp như:[3]
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa là phương pháp điều trị phổ biến ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nhẹ, chưa có triệu chứng. Một số thuốc bác sĩ có thể chỉ định gồm:
- Thuốc kháng sinh: nhằm phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
- Thuốc hạ huyết áp: dùng cho bệnh nhân có tăng huyết áp kèm theo.
- Thuốc điều trị suy tim: thuốc lợi tiểu, trợ tim đồng thời thực hiện kiểm soát lượng dịch ra và vào cơ thể chặt chẽ nhằm giảm áp lực cho tim.
Nong van động mạch chủ bằng bóng
Nong van động mạch chủ bằng bóng có giá trị cao trong điều trị hẹp van động mạch chủ bẩm sinh. Các bác sĩ sẽ sử dụng hệ thống bóng nong đưa vào từ động mạch quay ở cánh tay vào van tim nhằm nới rộng đường kính van động mạch chủ.

Nong van động mạch chủ là phương pháp điều trị có hiệu quả với trẻ nhỏ
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp thường được chỉ định cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ khít do vôi hóa lá van. Khi đó, các bác sĩ sẽ tiến hành mổ ngực, bộc lộ lá van động mạch chủ và tiến hành sửa chữa tổn thương và thay van nhân tạo.
Phẫu thuật bắc cầu
Phương pháp phẫu thuật bắc cầu thường được chỉ định đối với bệnh nhân hẹp van động mạch chủ có mắc đồng thời các bệnh lý tim mạch khác, nhất là bệnh mạch vành. Bác sĩ sẽ tiến hành đồng thời phẫu thuật bắc cầu chủ vành và sửa chữa van tim cùng lúc.
Theo dõi
Đặc biệt lưu ý, bệnh nhân hẹp van động mạch chủ mức độ nhẹ không cần hạn chế các hoạt động thể lực và vẫn có thể tham gia các môn thể thao.
Tuy nhiên, với người bệnh hẹp van động mạch chủ nặng cần hạn chế hoạt động gắng sức để tránh biến chứng.
Ngoài ra, người bệnh hẹp van động mạch chủ cần được theo dõi định kỳ để đánh giá tiến triển bệnh thông qua các biện pháp như:
- Thăm khám lâm sàng, nghe tim.
- Siêu âm tim định kỳ.
- Đo điện tâm đồ.
- Kiểm tra mức độ đông máu.
8Phòng ngừa hẹp van động mạch chủ
Một số biện pháp phòng ngừa hẹp van động mạch chủ bạn có thể thực hiện tại nhà bao gồm:
- Chăm sóc răng miệng cần thận để hạn chế tình trạng viêm nhiễm và vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể gây viêm nội tâm mạc.
- Phòng ngừa viêm họng do liên cầu gây sốt thấp khớp: súc miệng thường xuyên, đeo khẩu trang khi đi ra ngoài, tiêm phòng vaccine.
- Thực hiện chế độ ăn uống lành mạch, hạn chế thức ăn chứa nhiều cholesterol xấu.
- Bà bầu nên siêu âm thai định kỳ ít nhất 3 lần trong toàn bộ thai kỳ để kịp thời phát hiện hẹp van động mạch chủ bẩm sinh.[4], [5]

Tiêm vaccine phòng liên cầu có thể hạn chế nguy cơ mắc hẹp động mạch chủ
Hy vọng bài viết trên đã đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích về bệnh hẹp van động mạch chủ. Bạn hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa kể trên để hạn chế nguy cơ mắc bệnh nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 