Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là bệnh lý của tim do các vi sinh vật tấn công vào lớp màng quanh tim. và van tim. Vậy tình trạng bệnh này có nguy hiểm không? Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp điều trị qua bài viết dưới đây nhé!
1Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là gì?
Nội tâm mạc là một lớp màng lót ở bên trong tim và các van tim có tác dụng bảo vệ tim khỏi các tác nhân gây bệnh.
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là tình trạng các vi sinh vật như virus, vi khuẩn, nấm xâm nhập vào vùng nội tâm mạc gây ra tình trạng viêm nhiễm.
Đây là tình trạng cần phải tiến hành điều trị kịp thời, tránh các vi sinh vật tấn công gây tổn thương van tim và làm rối loạn cấu trúc chức năng của tim.[1]

Viêm nội tâm mạc là tình trạng vi khuẩn tấn công vào van tim
2Nguyên nhân gây ra viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Nguyên nhân chủ yếu chiếm 80 - 90% số ca mắc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là do các vi khuẩn như liên cầu, tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus), virus nhóm enterococci.
Một số loại vi khuẩn thuộc nhóm HACEK như Haemophilus, Actinobacillus, Cardiobacterium, Eikenella và Kingella là những vi khuẩn phổ biến ở vùng hầu họng chiếm khoảng 6%.
Các loại nấm ít gặp nhất chỉ chiếm 1% số ca mắc bệnh này nhưng đây là trường hợp khó điều trị nhất.[2]
3Các loại viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Dựa vào thời gian xuất hiện các triệu chứng mà người ta phân viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn thành 3 loại sau:
- Viêm nội tâm mạc bán cấp do vi khuẩn (SBE): tiến triển chậm qua vài tuần hoặc vài tháng, các triệu chứng thường diễn biến âm thầm, khó phát hiện. Bệnh này không phân biệt được rõ đường vào. Bệnh thường phát triển sau các bệnh lý nha chu, nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng tiết niệu.
- Viêm nội tâm mạc cấp tính do vi khuẩn (ABE): các triệu chứng thường diễn biến đột ngột trong thời gian ngắn có đường vào rõ ràng. Nguyên nhân chủ yếu gây nên trường hợp này là do tụ cầu, liên cầu, lậu cầu hoặc phế cầu.
- Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo (PVE): sau thay van 1 năm có khoảng 2 - 3% bệnh nhân mắc bệnh này và giảm dần còn 0,5% vào những năm tiếp theo. Có thể xuất hiện tình trạng nhiễm trùng sớm và nhiễm trùng muộn.[3]
4Triệu chứng của viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Các triệu chứng do bệnh gây ra thường không đặc hiệu và khác nhau ở mỗi người. Tuy nhiên, có thể gặp những dấu hiệu sau:
- Sốt: có thể sốt cao nếu nguyên nhân do vi khuẩn, các căn nguyên như nấm có thể sốt nhẹ hơn.
- Đau cơ, đau khớp.
- Mệt mỏi.
- Đổ mồ hôi nhiều, rét run.
- Xuất hiện máu trong nước tiểu.
- Phát ban xuất hiện nhiều trên da.
- Buồn nôn, nôn, hoa mắt.
- Có thể xuất hiện sụt cân.
- Triệu chứng viêm họng đi kèm: ho, chảy nước mũi, hụt hơi, đau họng.
- Triệu chứng viêm tai: đau, sưng, nóng, đỏ đau vùng tai.
- Triệu chứng nhiễm khuẩn tiết niệu: đau bụng, tiểu buốt, máu nước tiểu khác thường.

Sốt cao là một trong những triệu chứng của viêm tâm mạc nhiễm khuẩn
5Biến chứng của viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Khi van tim bị vi khuẩn tấn công có thể gây ra các biến chứng như:
- Suy tim cấp: van tim không hoạt động như bình thường có thể gây nên suy tim cấp, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn tới tử vong.
- Hở van tim: tình trạng hở van nặng có thể dẫn tới suy tim mạn tính hoặc gây rối loạn nhịp tim như rung tâm nhĩ, nhịp nhanh trên thất, nhịp nhanh thất...
- Áp xe tim: viêm kéo dài có thể gây nên tình trạng áp xe tim.
- Bệnh lý về phổi: liên quan đến các thuyên tắc ngoại vi gây ra viêm phổi, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi...
- Bệnh lý thần kinh: do thiếu máu lên phổi hoặc các căn nguyên theo máu lên phổi gây ra viêm màng não, tai biến mạch máu não...

Bệnh có thể gây ra biến chứng suy tim cấp
6Cách chẩn đoán viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Chẩn đoán viêm nội tâm mạc là một trong những thách thức cho bác sĩ lâm sàng. Chính vì vậy, bác sĩ có thể thực hiện các thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng.
Thăm khám lâm sàng
Dựa vào những triệu chứng mà bệnh nhân mô tả liên quan đến các cơn đau ngực, tình trạng khó thở, sốt cùng với các triệu chứng liên quan đến các cơ quan, bác sĩ tiến hành thăm khám những điểm sau:
- Tình trạng sốt của bệnh nhân.
- Tình trạng suy tim: phù, đau ngực, khó thở, tĩnh mạch cổ nổi.
- Tình trạng khác đi kèm để xác định đường vào như đau họng, đau tai, đau bụng...
Xét nghiệm
Khi xuất hiện các dấu hiệu viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm để xác định tình trạng viêm cũng như các nguyên nhân gây nên tình trạng này như:
- Đánh giá tình trạng viêm: chỉ số bạch cầu trong công thức máu, chỉ số máu lắng, chỉ số CRP, Procalcitonin...
- Siêu âm tim: phát hiện tổn thương van tim và đánh giá hoạt động của các buồng tim.
- Điện tâm đồ: xác định các rối loạn nhịp cũng như ảnh hưởng chức năng của các buồng tim.
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, cắt lớp vi tính (CT - scanner), cộng hưởng từ (MRI) đánh giá tình trạng phì đại của tim cũng như tác động đến các cơ quan xung quanh.
- Tìm kiếm căn nguyên gây bệnh: cấy máu, dịch tỵ hầu, dịch tiết trên da, xét nghiệm nước tiểu...

Siêu âm tim là một trong những phương pháp đánh giá bệnh tốt nhất
7Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là bệnh khó nhận biết do rất dễ nhầm với các bệnh khác. Tuy nhiên, khi xuất hiện các dấu hiệu sau người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị:
- Xuất hiện tình trạng đau ngực dữ dội.
- Sốt cao liên tục không đáp ứng với thuốc hạ sốt, có thể kèm theo rét run.
- Xuất hiện khó thở hoặc suy hô hấp.
- Nôn và buồn nôn.
- Luôn trong tình trạng đau đầu, mệt mỏi.
Nơi khám chữa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Khi xuất hiện các dấu hiệu của viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, bạn nên đến các phòng khám chuyên khoa Tim mạch hoặc các bệnh viện đa khoa tại địa phương để được thăm khám và điều trị.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện đa khoa uy tín dưới đây để được chẩn đoán và điều trị:
- Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Viện Tim TP.HCM, Bệnh viện Đại học Y dược TP. HCM,...
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Tim Hà Nội, Viện Tim mạch - bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân đội Trung Ương 108,...
8Các liệu pháp điều trị viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Điều trị viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn phải tiến hành kịp thời để tránh các vi sinh vật làm tổn thương van tim. Một số biện pháp thường được sử dụng như:
- Kháng sinh: dùng thuốc để tiêu diệt vi khuẩn. Trong bệnh viện sẽ được tiêm tĩnh mạch, sử dụng kháng sinh ít nhất trong 4 tuần.
- Phẫu thuật: khi van tim bị ảnh hưởng bác sĩ sẽ dùng phẫu thuật để thay thế van như van nhân tạo hoặc van sinh học.
9Biện pháp phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Vì viêm nội tâm mạc có nhiều nguyên nhân nên để hạn chế tình trạng này, bạn có thể tham khảo những biện pháp sau:
- Giữ cho răng miệng khỏe mạnh: chải răng đúng cách bằng bàn chải đánh răng, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại bỏ mảng bám, kết hợp với khám răng miệng định kỳ.
- Không dùng chung kim tiêm.
- Khi mắc tình trạng nhiễm khuẩn hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn cần đến bệnh viện để khám và phát hiện ra ổ nhiễm khuẩn để tránh vi sinh vật di chuyển đến các vùng khác.
- Khi có tiền sử viêm nội tâm mạc, các bệnh lý tim bẩm sinh, các phẫu thuật vùng tim cần báo cho bác sĩ khi thực hiện một số thủ thuật để bác sĩ dùng kháng sinh dự phòng.[4]

Giữ cho răng miệng khỏe mạnh để hạn chế đường vào của vi sinh vật
Hy vọng bài viết đã mang tới cho bạn những kiến thức về bệnh viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Do đây là bệnh lý nguy hiểm và khó khăn trong điều trị nên bạn cần phải nắm chắc dấu hiệu nhận biết và các biện pháp phòng ngừa. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 