Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Nghệ đen có tác dụng gì? 12 công dụng và lưu ý khi sử dụng

Xuất bản: 01/11/2024
Lượt xem: 3206
Thẩm định nội dung bởi

Dược sĩ CKI Dương Huyền Trang

Chuyên khoa: Dược, Dược lý - Dược lâm sàng

DS. CK1 Dương Huyền Trang, chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng tại Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai. Hiện là dược sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Nghệ đen là một vị thuốc quý thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong các bài thuốc dân gian do mang lại nhiều tác dụng cho cơ thể. Hãy cùng tìm hiểu nghệ đen có tác dụng gì thông qua bài viết này nhé!

1Nghệ đen là gì?

Nguồn gốc và đặc điểm hình thái của cây nghệ đen

Cây nghệ đen, có tên khoa học là Curcuma caesia, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae), là cây thân thảo mọc thẳng, cao khoảng 1,5m, nghệ đen có thân rễ hình nón, với nhiều nhánh phụ mang củ. Lá cây dài từ 30–60 cm, rộng 7–8 cm, màu xanh nhợt, có gân đỏ và cuống ngắn. Hoa nhỏ, màu vàng, mọc trước khi có lá và quả nghệ đen hình trứng, chứa hạt trắng.

Cây nghệ đen chủ yếu phân bố ở Indonesia, Ấn Độ và hiện nay được trồng nhiều ở Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á, ưa sống ở vùng đất xốp, ẩm, ven suối hoặc trong rừng núi.

Bộ phận dùng làm thuốc chủ yếu là củ, được sử dụng tươi hoặc phơi khô. Củ nghệ đen có hình thoi hoặc trứng, dài từ 2–4 cm, với vỏ ngoài màu vàng nâu và thịt củ màu xanh thẫm hoặc tím nhạt. Trong Đông y, nghệ đen được gọi là nga truật và được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc.

Cây nghệ đen là cây thảo mọc thẳng, cao khoảng 1,5m

Cây nghệ đen là cây thảo mọc thẳng, cao khoảng 1,5m

Thành phần hóa học trong củ nghệ đen

Nghệ đen chứa nhiều thành phần hóa học quý giá mang lại hoạt tính sinh học bao gồm curzerenone (44,93%), curcumin, camphene, ar-turmerone, germacrone (6,16%), axit và phenol (11,45%) và các hợp chất khác như difurocumenone, curcurmenole và isocurcurmenole. Ngoài ra nghệ đen còn chứa chất nhầy (3,5%) và một số loại tinh dầu (1–1,5%) như cinecol (9,6%), d-camphen, sesquiterpen ancol (48%), zingibezen (35%),...

Nghệ đen chứa nhiều thành phần hóa học quý giá mang lại hoạt tính sinh học như curzerenone, curcumin, camphene,...

Nghệ đen chứa nhiều thành phần hóa học quý giá mang lại hoạt tính sinh học như curzerenone, curcumin, camphene,...

2Các tác dụng của nghệ đen đối với sức khỏe

Điều trị viêm loét dạ dày

Nghệ đen đã được nghiên cứu về khả năng điều trị viêm loét dạ dày nhờ vào tác dụng chống viêm và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Các nghiên cứu cho thấy các chiết xuất từ nghệ đen có khả năng ức chế chọn lọc enzyme COX-2, giúp giảm sản xuất prostaglandins – một yếu tố chính trong quá trình viêm.

Trong các thử nghiệm trên chuột, chiết xuất methanol của nghệ đen đã chứng minh hiệu quả chống viêm rõ rệt, giảm đáng kể thể tích phù chân do viêm và giảm trọng lượng khối u viêm do viêm mãn tính.

Ngoài tác dụng chống viêm, các nghiên cứu cho thấy chiết xuất ethanolic từ nghệ đen có tác dụng bảo vệ dạ dày khỏi loét, với tác dụng tương đương thuốc trị loét dạ dày là ranitidine. Khi điều trị chuột bằng chiết xuất nghệ đen, các chỉ số như độ axit dạ dày, pepsin, độ chua tự do và tổng độ chua đều giảm, trong khi đó sản xuất chất nhầy dạ dày được tăng cường, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Nghệ đen cũng đã cho thấy khả năng ức chế loét dạ dày do các tác nhân gây stress, với liều độc (LD50) của chiết xuất ethanolic cao hơn 2000 mg/kg, chứng tỏ tính an toàn của nó.[1]

Nghệ đen có khả năng điều trị viêm loét dạ dày

Nghệ đen có khả năng điều trị viêm loét dạ dày

Giàu chất chống oxy hóa

Nghệ đen có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, nhờ vào các hợp chất phenolic. Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất methanol từ củ nghệ đen có tác dụng tương tự như vitamin C và TBHQ (tert-butylhydroquinone), giúp giảm hoạt động peroxy hóa lipid lên đến 43%. Chiết xuất từ lá nghệ đen cũng có thể ức chế sự hình thành TBARS, là một chỉ thị của quá trình oxy hóa, với tỷ lệ ức chế từ 47.24–73.30%.

Thành phần phenolic trong nghệ đen đóng vai trò chính trong tác dụng chống oxy hóa của nó, giúp trung hòa các gốc tự do như hydroxyl và superoxide. Nghiên cứu cũng chỉ ra chiết xuất nghệ đen có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa, với hiệu quả rõ rệt trong các thử nghiệm in vivo trên chuột bị tiểu đường.[1]

Nghệ đen chứa nhiều hoạt chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ

Nghệ đen chứa nhiều hoạt chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ

Giảm đau

Nghệ đen được nghiên cứu cho thấy có khả năng giảm đau hiệu quả, cả ở mức độ ngoại biên và trung ương. Nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất methanol từ nghệ đen có tác dụng giảm đau rõ rệt trong các mô hình chuột gây đau bằng axit axetic và thử nghiệm phản ứng với nhiệt.

Tại liều 200 và 400 mg/kg, chiết xuất nghệ đen giúp giảm đáng kể số lần quằn quại của chuột và làm tăng thời gian đáp ứng với kích thích nhiệt. Các hợp chất phytochemical trong nghệ đen như alkaloids, flavonoids, phenols, saponins, và tannins được cho là đóng vai trò trong hoạt động giảm đau này.

Ngoài ra, curcumin - một hợp chất có trong nghệ đen, cũng đã được chứng minh có tác dụng giảm đau do nhiệt, làm giảm cơn đau do viêm tại vùng bị tổn thương. Nghiên cứu cho thấy curcumin giúp ức chế các yếu tố gây viêm như GRO-a, IL-8 và các enzym matrix metalloproteinases, từ đó giảm cảm giác đau do tổn thương nhiệt.[1]

Nghệ đen được nghiên cứu cho thấy có khả năng giảm đau hiệu quả

Nghệ đen được nghiên cứu cho thấy có khả năng giảm đau hiệu quả

Điều trị ung thư

Nghệ đen đã được nghiên cứu và cho thấy khả năng hỗ trợ trong điều trị ung thư nhờ các tác dụng chống khối u và bảo vệ tế bào. Chiết xuất từ rễ nghệ đen giúp giảm thể tích và trọng lượng khối u, đồng thời làm tăng tỷ lệ sống của chuột mắc ung thư. Điều này có thể nhờ vào khả năng chống oxy hóa của nghệ đen, giúp giảm căng thẳng oxy hóa và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

Nghệ đen cũng có thể hỗ trợ điều trị ung thư gan bằng cách tăng cường hệ thống bảo vệ cơ thể và làm giảm các chỉ số enzym gan cao do ung thư gây ra. Ngoài ra, nghệ đen còn giúp giảm tác dụng phụ của thuốc hóa trị, bảo vệ gan và thận khỏi độc tố do thuốc gây ra. Nghiên cứu gần đây cho thấy chiết xuất từ nghệ đen có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư gan và thúc đẩy quá trình tiêu diệt tế bào ung thư.[1]

Nghệ đen đã được nghiên cứu và cho thấy khả năng hỗ trợ trong điều trị ung thư

Nghệ đen đã được nghiên cứu và cho thấy khả năng hỗ trợ trong điều trị ung thư

Kháng khuẩn

Nghệ đen đã được chứng minh cho thấy khả năng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Các chiết xuất từ lá nghệ đen có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả đối với các vi khuẩn như Bacillus cereus, Streptococcus pyogenes và Micrococcus glutamicum.

Các chiết xuất từ thân rễ cũng cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn như S. aureus, E. coli và Klebsiella pneumoniae.

Ngoài tác dụng kháng khuẩn, nghệ đen còn cho thấy khả năng chống lại vi khuẩn gây bệnh lao, bao gồm cả các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Chiết xuất ethanolic từ thân rễ nghệ đen cũng đã được chứng minh có thể ức chế vi khuẩn gây lao, với hiệu quả rõ rệt trong việc ngừng sự phát triển của chúng.[1]

Nghệ đen cho thấy khả năng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh

Nghệ đen cho thấy khả năng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh

Kháng nấm

Nghệ đen chứa nhiều hợp chất có khả năng kháng nấm mạnh mẽ, giúp chống lại các loại nấm gây hại cho người và cây trồng. Chiết xuất từ thân rễ nghệ đen, đặc biệt là chiết xuất ethanol, đã được chứng minh hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của nấm Aspergillus flavus.

Một số hợp chất từ nghệ đen như terpenoid, cũng có khả năng chống lại các loại nấm khác như Fusarium oxysporum và Botrytis cinerea. Dầu từ lá nghệ đen cho thấy hiệu quả kháng nấm với nhiều loại nấm phổ biến, bao gồm Aspergillus niger và Candida albicans, khẳng định tiềm năng ứng dụng của nghệ đen trong điều trị và bảo vệ thực phẩm.[1]

Nghệ đen chứa nhiều hợp chất có khả năng kháng nấm mạnh mẽ

Nghệ đen chứa nhiều hợp chất có khả năng kháng nấm mạnh mẽ

Làm tan huyết khối

Nghệ đen có khả năng làm tan huyết khối, giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm do tắc nghẽn mạch máu như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ timđột quỵ.

Trong một nghiên cứu, chiết xuất ethanol từ nghệ đen đã thể hiện hiệu quả tan huyết khối đáng kể, với tỷ lệ phân hủy tế bào đạt 49,18%, chỉ thấp hơn so với chất kiểm soát tích cực là streptokinase (71,54%).[1]

Ngoài ra, một nghiên cứu khác cũng cho thấy chiết xuất hydroalcoholic của nghệ đen cũng có khả năng tan huyết khối, với tỷ lệ đạt 38,75%, cao hơn so với một loại nghệ khác là C. amanda. Hơn nữa, nghệ đen khi được sử dụng dưới dạng hạt nano bạc còn cho thấy hoạt tính tan cục máu đông mạnh mẽ, mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh lý liên quan đến huyết khối.[1]

Nghệ đen có khả năng làm tan huyết khối, ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm do tắc nghẽn mạch máu

Nghệ đen có khả năng làm tan huyết khối, ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm do tắc nghẽn mạch máu

Hỗ trợ chữa bệnh hen suyễn

Trong một nghiên cứu, các chiết xuất từ nghệ đen cho thấy tác dụng làm giãn cơ trơn ở đường thở của chuột lang, giúp giảm các cơn co thắt do chất carbachol gây ra. Điều này cho thấy nghệ đen có thể giúp giảm triệu chứng hen suyễn mà không bị ảnh hưởng khi sử dụng các chất ức chế thụ thể hay enzym.

Một nghiên cứu khác đã kiểm tra tác dụng của nghệ đen trong việc chống co thắt phế quản do histamin gây ra. Khi cho chuột lang uống chiết xuất methanol của nghệ đen, các cơn co thắt phế quản do histamin gây ra được làm giảm rõ rệt, kéo dài thời gian xuất hiện các triệu chứng và giảm mức độ nghiêm trọng của chúng. Điều này cho thấy nghệ đen có khả năng tác động lên thụ thể histamin H1, giúp làm giảm triệu chứng của bệnh hen suyễn.[2]

Nghệ đen giúp hỗ trợ điều trị hen suyễn

Nghệ đen giúp hỗ trợ điều trị hen suyễn

Giảm lượng đường trong máu

Trong các thí nghiệm trên chuột bị tiểu đường, chiết xuất từ nghệ đen cho thấy khả năng giảm đáng kể các chỉ số đường huyết như glucose huyết đói và HbA1c, cải thiện dung nạp glucose đồng thời giúp duy trì cân nặng so với nhóm đối chứng.

Ngoài ra, chiết xuất methanol của nghệ đen cũng có tác dụng ức chế enzyme α-amylase và α-glucosidase, giúp kiểm soát mức đường huyết sau bữa ăn. Một nghiên cứu khác cho thấy chiết xuất ethyl acetate của nghệ đen có hoạt tính ức chế α-amylase mạnh, cao hơn hẳn các tiêu chuẩn so sánh như curcumin và camphor.

Đặc biệt, các hợp chất như eucalyptol, camphor và germacrone trong nghệ đen có tác dụng chống oxy hóa, trong khi caryophyllene và β-sitosterol được cho là có khả năng hỗ trợ điều trị tiểu đường và tăng cường hệ thống chống oxy hóa tự nhiên trong cơ thể.[1]

Nghệ đen giúp hỗ trợ cải thiện lượng đường huyết trong máu

Nghệ đen giúp hỗ trợ cải thiện lượng đường huyết trong máu

Giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ

Trong thí nghiệm trên chuột, chiết xuất methanol từ nghệ đen cho thấy hiệu quả kéo dài thời gian ngủ và có hoạt tính chống trầm cảm khi thử nghiệm ở các mô hình kiểm tra căng thẳng, như bài kiểm tra bơi cưỡng bức và treo đuôi.

Các nhà nghiên cứu cho rằng cơ chế của nghệ đen có thể liên quan đến việc tăng cường mức độ của các chất dẫn truyền thần kinh trong não do nghệ đen chứa các chất ức chế enzyme monoamine oxidase không chọn lọc. Ngoài ra, acid tannic trong chiết xuất giúp giảm stress oxy hóa, có lợi cho sức khỏe não bộ và tinh thần, hỗ trợ điều trị các triệu chứng căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ.[1]

Nghệ đen giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ cải thiện giấc ngủ

Nghệ đen giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ cải thiện giấc ngủ

Chống co giật và làm giãn cơ

Trong các nghiên cứu, chiết xuất hydroalcoholic từ nghệ đen có khả năng làm giãn cơ trong đường hô hấp của chuột nhờ ức chế sự phóng thích canxi từ tế bào và giảm hấp thu canxi từ bên ngoài vào tế bào.

Ngoài ra, chiết xuất methanol từ nghệ đen còn giúp giảm hoạt động vận động, đồng thời có tác dụng bảo vệ chống co giật. Khi thử nghiệm, chiết xuất này giúp chuột giảm thiểu các phản ứng co giật do tác nhân gây co giật mạnh, đồng thời hỗ trợ phục hồi và kéo dài thời gian sống sót.

Những phát hiện này khẳng định tác dụng làm dịu hệ thần kinh trung ương và hỗ trợ giảm co giật của nghệ đen, giúp làm giảm căng cơ và bảo vệ cơ thể khỏi các phản ứng co thắt mạnh mẽ.[1]

Nghệ đen có tác dụng làm giãn cơ và chống co giật

Nghệ đen có tác dụng làm giãn cơ và chống co giật

Tẩy giun sán và diệt ấu trùng

Nghiên cứu cho thấy chiết xuất ethanol của nghệ đen có tác dụng tẩy giun. Khi thử nghiệm trên giun đất, chiết xuất này có thể làm giun tê liệt và sau đó giết chết chúng.[3]

Phát hiện này mở ra tiềm năng sử dụng nghệ đen như một phương pháp tẩy giun sán và diệt ấu trùng tự nhiên. Để ứng dụng hiệu quả, cần thêm nghiên cứu về liều lượng, công thức bào chế và cách thức sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.

Nghệ đen được chứng minh là có khả năng diệt giun sán

Nghệ đen được chứng minh là có khả năng diệt giun sán

3Liều dùng nghệ đen

Nghệ đen thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoàn hay bột với liều dùng được khuyến cáo là khoảng 3 – 6g một ngày.

Liều dùng nghệ đen hợp lý là khoảng 3 - 6g một ngày

Liều dùng nghệ đen hợp lý là khoảng 3 - 6g một ngày

4Một số bài thuốc có sử dụng nghệ đen

Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Bài thuốc chữa ăn không tiêu, chướng bụng, đầy hơi

Nguyên liệu: 25g nghệ đen và một quả tim lợn

Cách dùng: Tim lợn sau khi sơ chế sạch sẽ, thái thành miếng vừa ăn. Nghệ đen cũng thái mỏng và nấu chung với tim lợn. Nêm gia vị vừa đủ và ăn kèm với cơm. Ăn món này liên tục trong 5 - 7 ngày sẽ giúp cải thiện hệ tiêu hóa và giảm các triệu chứng khó chịu ở dạ dày.

Bài thuốc chữa nôn trớ ở trẻ khi bú sữa ở trẻ nhỏ

Nguyên liệu: 4g nghệ đen, 4 hạt muối ăn, ngưu hoàng lượng cỡ bằng hạt gạo.

Cách dùng: Hòa nghệ đen với sữa và muối, nấu sôi trong khoảng 5 phút. Sau đó, thêm ngưu hoàng vào và khuấy đều cho tan. Chia ra uống vài lần trong ngày.

Bài thuốc chữa ăn uống không ngon miệng, hoa mắt, chóng mặt

Nguyên liệu: Đương quy, đào nhân, ngưu tất, hà thủ ô, sài hồ: mỗi vị 20g, lô hội 25g, nghệ đen và hoàng kỳ: mỗi vị 30g, long đởm thảo và đại hoàng: mỗi vị 10g.

Cách dùng: Sao vàng các vị thuốc và thái nhỏ. Cho tất cả vào bình thủy tinh, đổ rượu ngập mặt thuốc và ngâm trong 2 tuần. Mỗi lần uống 20ml, sử dụng 2-3 lần/ngày.

Bài thuốc trị đau bụng kinh

Nguyên liệu: 20g nghệ đen, 8g ngải cứu và 16g ích mẫu.

Cách dùng: Cho 3 vị thuốc vào ấm sắc cùng 500ml nước, đun cho đến khi nước cạn còn khoảng 200ml thì dừng lại. Chia thuốc thành 2 lần uống, mỗi lần 100ml, sử dụng trước bữa ăn chính. Lưu ý: Nên dùng bài thuốc này trước kỳ kinh từ 5 đến 7 ngày.

Bài thuốc làm mờ vết thâm, sẹo rỗ trên da, giúp nhanh lành vết thương

Nguyên liệu: 1 củ nghệ đen tươi.

Cách dùng: Vệ sinh sạch vùng da cần điều trị. Nghệ đen thái thành lát mỏng, đắp lên da khoảng 20 – 30 phút. Lặp lại mỗi ngày khoảng 2 lần.

Bài thuốc điều trị đau dạ dày, viêm đại tràng

Nguyên liệu: 2 thìa bột nghệ đen, 1 thìa mật ong nguyên chất.

Cách dùng: Cho nguyên liệu vào 200ml nước ấm, khuấy đều. Uống mỗi ngày ngay sau khi thức dậy vào buổi sáng.

Bài thuốc chữa vàng da do mắc viêm gan

Nguyên liệu: Củ nghệ đen, uất kim, quả tắc non, củ gấu. Tất cả dùng dạng khô liều lượng bằng nhau.

Cách dùng: Nghiền các vị trên thành bột mịn và trộn đều với mật ong. Mỗi ngày uống 2g

Bài thuốc chữa rối loạn tiêu hóa, đau bụng ở trẻ em

Nguyên liệu: Nghệ đen, tam lăng, hồ tiêu và la bặc tử: mỗi vị 5g, chế hương phụ, chỉ thực, thanh bì: mỗi vị 6g, trần bì 10g, sa nhân, lô hội và hồ hoàng liên: mỗi vị 3g.

Cách dùng: Tán các vị thuốc thành bột, trộn với hồ, vo thành viên hoàn. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 3 – 6g. Uống với rượu gạo ấm. Kiêng cho trẻ dùng thức ăn chưa được nấu chín, thực phẩm có tính lạnh trong quá trình điều trị.

5Tác dụng phụ của nghệ đen

Mặc dù nghệ đen mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Những tác dụng phụ này bao gồm:

  • Đau bụng: Có thể xảy ra khi sử dụng bột nghệ đen trong thời gian dài.
  • Co thắt tử cung: Một số thành phần trong nghệ đen có thể kích thích tử cung, đặc biệt cần thận trọng với phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Khó cầm máu: Nghệ đen có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, dẫn đến hiện tượng chảy máu, nên người đang điều trị đông máu hoặc dùng thuốc kích tiểu cầu không nên sử dụng.
  • Tiêu chảy và nôn ói: Sử dụng quá liều nghệ đen có thể gây kích thích dạ dày, dẫn đến tiêu chảynôn ói.
  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp phải tình trạng khó chịu trong dạ dày, nổi phát ban, buồn nôn hoặc tiêu chảy sau khi sử dụng nghệ đen.

Để tránh tác dụng phụ, bạn cần thận trọng và ngưng sử dụng nghệ đen ngay khi gặp phải những dấu hiệu không mong muốn.

Tình trạng đau bụng có thể xảy ra khi sử dụng bột nghệ đen trong thời gian dài

Tình trạng đau bụng có thể xảy ra khi sử dụng bột nghệ đen trong thời gian dài

6Những lưu ý khi dùng nghệ đen

Nghệ đen là một loại dược liệu khá lành tính và ít gây ra tác dụng phụ nguy hiểm khi sử dụng. Tuy vậy, khi sử dụng, bạn vẫn cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:

  • Người đang gặp vấn đề về đông máu, người bị khí hư, phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai và cho con bú không nên sử dụng nghệ đen.
  • Người đang bị rong kinh tuyệt đối không sử dụng nghệ đen vì nghệ đen có chứa thành phần làm phá vỡ hồng cầu.
  • Trước khi phẫu thuật, cần ngừng sử dụng nghệ đen ít nhất 14 ngày để tránh ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
  • Không nên sử dụng nghệ đen lúc bụng đói.
  • Cần sử dụng nghệ đen với liều lượng hợp lý và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để tránh tác dụng phụ.

Phụ nữ mang thai không nên sử dụng nghệ đen

Phụ nữ mang thai không nên sử dụng nghệ đen

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức về những lợi ích của nghệ đen cũng như cách sử dụng chúng hiệu quả nhất. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ bài viết đến người thân và bạn bè nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

Nguyễn Thiên Trang
02/11/2024 00:00:00
Theo Gia đình mới

Xem nguồn

Link bài gốc

Lấy link!
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP

Các bài tin liên quan

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)