Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Tiêu hóa - Gan mật

  • Nhóm bệnh:

    Tiêu hoá, gan mật

  • Triệu chứng:

    Sụt cân

    Suy dinh dưỡng

    Trào ngược thức ăn vào cổ họng

    Ho kéo dài nhiều tuần

    Chảy nước dãi

Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Hẹp thực quản: Nguyên nhân, biến chứng nguy hiểm và điều trị

Cập nhật: 09:00 14/09/2025.
Nguyễn Thị Kiều Trang
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ Nguyễn Thị Kiều Trang

Chuyên khoa: Hô hấp, Nội tổng quát

Bác sĩ Nguyễn Thị Kiều Trang, chuyên khoa Hô Hấp tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ. Hiện đang là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Hẹp thực quản có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, gây ra tình trạng khó nuốt, nuốt nghẹn, thậm chí là sặc thức ăn vào đường thở. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, biến chứng cũng như cách điều trị hẹp thực quản trong bài viết dưới đây nhé!

1Hẹp thực quản là gì?

Hẹp thực quản là tình trạng một đoạn của thực quản bị tổn thương, dẫn đến thu hẹp lòng thực quản. Điều này gây cản trở quá trình vận chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày, khiến người bệnh gặp khó khăn khi nuốt.

Tình trạng này có thể làm giảm khả năng ăn uống, dẫn đến suy dinh dưỡng và suy kiệt nếu không được can thiệp kịp thời.

Hẹp thực quản có thể xảy ra do bẩm sinh hoặc là hệ quả của một số bệnh lý và tổn thương khác, chẳng hạn như viêm trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), bỏng thực quản do tiếp xúc với hóa chất, tác động của xạ trị, sự xuất hiện của khối u hoặc ung thư thực quản, hay các di chứng để lại sau chấn thương.[1]

Hẹp thực quản là tình trạng lòng ống thực quản bị thu hẹp

Hẹp thực quản là tình trạng lòng ống thực quản bị thu hẹp

2 Phân loại hẹp thực quản

Hẹp thực quản được phân thành hai loại chính:

Hẹp thực quản lành tính: Tình trạng này xảy ra khi đoạn thực quản bị hẹp do các nguyên nhân không ác tính, như bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) kéo dài, thường chiếm 70–80% trường hợp ở người lớn, hoặc do tổn thương thực quản sau khi nuốt phải hóa chất có tính ăn mòn.

Hẹp thực quản ác tính: Loại này liên quan đến sự thu hẹp thực quản do sự phát triển của các khối u ung thư, chẳng hạn như ung thư biểu mô vảy hoặc ung thư biểu mô tuyến thực quản. Ngoài ra, hẹp ác tính cũng có thể do khối u ác tính từ nơi khác di căn đến thực quản.

2Nguyên nhân gây bệnh hẹp thực quản

Nguyên nhân lành tính

Nuốt hóa chất có tính ăn mòn: Vô tình nuốt phải các sản phẩm tẩy rửa gia dụng chứa chất ăn mòn (như chất tẩy rửa sàn, bồn cầu…) có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản, từ nhẹ đến nặng, dẫn đến hẹp thực quản. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra hoại tử toàn bộ thực quản.

Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (EoE): Đây là một bệnh lý mạn tính của thực quản liên quan đến hệ miễn dịch, với biểu hiện lâm sàng thường gặp là khó nuốt. Tình trạng này làm tăng nguy cơ hẹp thực quản, đặc biệt khi bệnh không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Viêm thực quản do thuốc: Một số loại thuốc như NSAID, Alendronate, kali clorua, tetracycline… có thể gây viêm thực quản. Do triệu chứng ban đầu không rõ ràng, bệnh nhân thường không nhận ra và tiếp tục sử dụng thuốc kéo dài, dẫn đến hẹp thực quản sau quá trình viêm mạn tính.

Chấn thương do xạ trị: Xạ trị vùng cổ hoặc ngực, đặc biệt trong điều trị ung thư đầu mặt cổ và ung thư phổi, có thể gây tổn thương thực quản. Biến chứng hẹp thực quản thường xảy ra muộn, do sự xơ hóa từ tổn thương mô mềm xung quanh.

Hẹp thực quản sau nội soi: Các thủ thuật nội soi như sinh thiết, cắt niêm mạc hoặc dưới niêm mạc để chẩn đoán và điều trị bệnh lý thực quản có thể làm tổn thương lớp tế bào tái tạo, dẫn đến xơ hóa và hẹp thực quản. Nguy cơ tăng cao trong các ca cắt bỏ diện rộng.

Hẹp miệng nối: Tình trạng này thường xuất hiện sau phẫu thuật cắt thực quản có miệng nối thực quản – dạ dày hoặc thực quản – ruột, nhằm điều trị các bệnh lý ác tính hoặc lành tính.

Chấn thương do nhiệt: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi vô tình ăn hoặc uống đồ quá nóng, ví dụ như trà hoặc cà phê.Viêm thực quản do nhiễm trùng: Nhiễm virus (CMV, HSV, HIV) hoặc nấm

Candida có thể gây viêm niêm mạc thực quản, dẫn đến hẹp thực quản. Tình trạng này thường xảy ra ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch với triệu chứng đặc trưng như đau khi nuốt và khó nuốt.

Hẹp do hóa trị liệu: Hiếm gặp, nhưng một số trường hợp đã được ghi nhận do hóa trị dẫn đến xơ hóa và hẹp thực quản.

Nguyên nhân khác: Các yếu tố ít phổ biến như sử dụng ống thông dạ dày kéo dài, bệnh xơ cứng bì, lupus ban đỏ hệ thống (SLE), hội chứng Plummer-Vinson, bệnh Crohn, lao… cũng có thể gây hẹp thực quản.

Nguyên nhân ác tính

Ung thư biểu mô tuyến thực quản: Đây là nguyên nhân phổ biến gây hẹp thực quản ác tính, thường xảy ra ở phần thấp của thực quản.

Ung thư biểu mô vảy thực quản: Thường xuất hiện ở phần giữa hoặc phần trên của thực quản, là nguyên nhân chính gây hẹp thực quản ác tính.

Khối u di căn thực quản: Thực quản có thể bị hẹp do các khối u di căn, phổ biến nhất là từ ung thư phổi.

Khối u cạnh thực quản: Các khối u nằm gần thực quản có thể chèn ép hoặc xâm lấn, gây thu hẹp lòng thực quản.[2]

Khối u gây hẹp thực quản có thể lành tính hoặc ác tính

Khối u gây hẹp thực quản có thể lành tính hoặc ác tính

Ai có nguy cơ mắc hẹp thực quản

Hẹp thực quản có thể gặp ở mọi đối tượng, tuy nhiên có một số người có nguy cơ mắc bệnh hẹp thực quản cao hơn bình thường:

  • Thường xuyên uống rượu bia.
  • Ung thư vùng cổ.
  • Thoát vị hoành.
  • Có tiền sử khó nuốt.
  • Trào ngược dạ dày - thực quản, loét dạ dày.[1]

Trào ngược dạ dày - tá tràng có nguy cơ gây hẹp thực quản

Trào ngược dạ dày - tá tràng có nguy cơ gây hẹp thực quản

3Triệu chứng và dấu hiệu bệnh hẹp thực quản

Triệu chứng của bệnh hẹp thực quản chủ yếu liên quan đến tình trạng khó nuốt và các bất thường của hệ tiêu hóa:

  • Nuốt khó, nuốt nghẹn có thể kèm cảm giác đau khi nuốt.
  • Cảm giác còn vướng thức ăn ở cổ sau khi nuốt.
  • Trào ngược thức ăn, ợ nóng hoặc ợ chua.
  • Thường xuyên nấc cụt.
  • Chảy nước bọt nhiều.
  • Sụt cân, mất nước, suy dinh dưỡng.
  • Ho kéo dài.[3]

Khó nuốt là triệu chứng nổi bật của bệnh hẹp thực quản

Khó nuốt là triệu chứng nổi bật của bệnh hẹp thực quản

4Biến chứng của hẹp thực quản

Biến chứng khi không điều trị kịp thời

Hẹp thực quản mức độ nặng hoặc kéo dài lâu ngày mà không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến một số biến chứng:

  • Biến chứng tại chỗ: thủng thực quản, hình thành lỗ rò thực quản do viêm thực quản lâu ngày.
  • Biến chứng toàn thân: suy hô hấp khi thức ăn rơi vào đường thở gây tắc, mất nước hoặc rối loạn nước và điện giải do không uống được, suy dinh dưỡng.

Biến chứng sau khi điều trị

Sau khi điều trị hẹp thực quản bằng phương pháp đặt stent nong chỗ hẹp thì có thể xuất hiện biến chứng như:

  • Chảy máu, thủng thực quản.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Hình thành chỗ hẹp mới.
  • Viêm phổi hít.
  • Di lệch stent gây khó thở.[2]

Đặt stent thực quản có thể di lệch và gây khó thở

Đặt stent thực quản có thể di lệch và gây khó thở

5Cách chẩn đoán

Lâm sàng

Đa số nguyên nhân đến khám của người bệnh hẹp thực quản thường là triệu chứng khó nuốt. Bác sĩ sẽ khai thác kỹ về thời gian mà người bệnh bắt đầu xuất hiện và mức độ khó nuốt, tiền sử các bệnh lý trước đây...

Sau đó, bác sĩ có thể tiến hành thăm khám khoang miệng và cổ họng để kiểm tra các bất thường ở vùng này.

Cận lâm sàng

Nếu nghi ngờ người bệnh bị hẹp thực quản thì bác sĩ sẽ tiếp tục chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để khẳng định chẩn đoán và tìm nguyên nhân gây hẹp thực quản.

  • Chụp X-quang với thuốc cản quang: người bệnh sẽ được cho uống thuốc cản quang trước khi tiến hành chụp phim X-quang. Phim X-quang có thuốc cản quang giúp làm rõ nét hơn các tổn thương loét, khối u và chỗ hẹp tại thực quản.
  • Siêu âm qua nội soi (EUS): một ống nội soi dài có gắn đầu dò siêu âm sẽ được đưa vào thực quản qua đường miệng. Hình ảnh siêu âm này giúp bác sĩ xác định được mức độ dày của thành thực quản đoạn bị hẹp.
  • Nội soi tiêu hóa: hình ảnh nội soi ống tiêu hóa cho thấy tình trạng chít hẹp, viêm loét bên trong lòng ống tiêu hóa bao gồm thực quản, dạ dày và tá tràng. Trong thời hợp nghi ngờ ung thư hóa, bác sĩ sẽ bấm sinh thiết một mẩu mô để xét nghiệm.
  • Đo áp lực nhu động thực quản: một ống nhỏ có đầu cảm biến về áp lực được đưa từ mũi vào thực quản để thăm dò chức năng co bóp của cơ thực quản khi người bệnh nuốt.

X-quang có thuốc cản quang giúp nhìn thấy hình ảnh thực quản rõ hơn

X-quang có thuốc cản quang giúp nhìn thấy hình ảnh thực quản rõ hơn

6Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Để ngăn ngừa các biến chứng xảy ra khi không được điều trị, bạn hãy đi khám bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu dưới đây:

  • Thường xuyên nuốt nghẹn, khó nuốt.
  • Nuốt đau.
  • Cảm thấy có thức ăn mắc nghẹn ở cổ ngày càng rõ.
  • Hay bị sặc thức ăn, nước uống.
  • Ợ chua, ợ nóng.
  • Khó thở.

Nơi khám chữa hẹp thực quản

Nếu bạn có các dấu hiệu nghi ngờ bị hẹp thực quản thì hãy đến cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám hay bệnh viện chuyên khoa Tiêu hoá, Nội để được thăm khám kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị kịp thời, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:

  • Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, Bệnh viện Nhân dân 115.
  • Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.

7Các phương pháp chữa bệnh hẹp thực quản:

Phương pháp không dùng thuốc

Trong trường hợp hẹp thực quản do nguyên nhân lành tính, thì việc thay đổi lối sống cũng như thực hiện chế độ ăn khoa học sẽ là phương pháp điều trị đơn giản và an toàn:

  • Nằm đầu cao, không ăn trước khi đi ngủ.
  • Ăn nhiều bữa trong ngày, mỗi bữa chỉ ăn lượng ít, không nên ăn no.
  • Không uống rượu bia hay thức uống có ga.
  • Không hút thuốc lá.
  • Hạn chế ăn thức ăn cay, nóng, chua...

Nằm đầu cao giúp hỗ trợ điều trị hẹp thực quản do GERD

Nằm đầu cao giúp hỗ trợ điều trị hẹp thực quản do GERD

Phương pháp dùng thuốc, can thiệp

  • Dùng thuốc: để điều trị các nguyên nhân gây hẹp thực quản. Một số thuốc có thể được sử dụng như thuốc điều trị trào ngược dạ dày - thực quản, thuốc điều hòa cơ thắt cơ thực quản...
  • Thủ thuật: để làm rộng lòng ống thực quản để thức ăn đi qua thì bác sĩ có thể thực hiện các thủ thuật như nội soi nong thực quản hoặc đặt stent thực quản.
  • Phẫu thuật: trong trường hợp hẹp thực quản do các khối u ác tính hoặc u lành tính lớn thì một cuộc phẫu thuật cắt khối u triệt để có thể được thực hiện để giải phóng chỗ hẹp.

8Biện pháp phòng ngừa hẹp thực quản

Các biện pháp phòng ngừa hẹp thực quản chủ yếu là tập trung vào nguyên nhân phổ biến gây hẹp thực quản là GERD, các nguyên nhân còn lại thường rất khó để dự phòng. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn phòng ngừa hẹp thực quản do GERD:

  • Không ăn một lần quá nhiều thức ăn, hãy chia nhỏ thành nhiều bữa ăn trong ngày.
  • Không hút thuốc.
  • Không ăn các loại thức ăn cay, nóng, chua...
  • Hạn chế ăn cà chua, cam quýt.
  • Không uống đồ uống có cồn, cafein hoặc ga.
  • Nằm kê gối cao.

Thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống lành mạnh có vai trò rất quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa hẹp thực quản. Vậy nên, hãy cùng chia sẻ bài viết này đến nhiều người hơn để cùng nhau nâng cao kiến thức về bệnh hẹp thực quản nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)