Ung thư âm đạo là bệnh lý ác tính ít gặp nhưng nguy hiểm tại vùng kín ở nữ giới. Bệnh nếu không được điều trị sớm có thể gây chảy máu, di căn nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Cùng tìm hiểu về bệnh ung thư âm đạo qua bài viết dưới đây nhé!
1Ung thư âm đạo là gì?
Âm đạo là một ống dài từ 7.5 - 9cm, nối liền âm hộ ở bên ngoài và cổ tử cung ở phía trong. Đây là cơ quan giúp thực hiện hoạt động quan hệ tình dục và sinh em bé qua đường âm đạo.
Ung thư âm đạo là bệnh lý xảy ra do xuất hiện các tế bào nhân đôi liên tục, không chịu sự kiểm soát bình thường của cơ thể. Từ đó, các khối ung thư sẽ tăng nhanh chóng, xâm lấn ra xung quanh và di căn đến nhiều vị trí khác nhau.[1][2]
Tùy theo đặc điểm và tính chất của tế bào bất thường mà ung thư âm đạo có thể được chia thành 4 nhóm chính, bao gồm:[3]
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: là thể ung thư âm đạo phổ biến nhất (chiếm đến 95%). Tế bào ung thư bắt nguồn từ tế bào lót ngoài của niêm mạc âm đạo.
- Ung thư biểu mô tuyến: thường gặp ở người bệnh sau 50 tuổi do sự tăng sinh bất thường của các tế bào tuyến chế tiết chất nhầy của âm đạo.
- U sắc tố ác tính: do sự nhân đôi không kiểm soát của tế bào sắc tố, tạo màu sắc âm đạo. Đây là thể ung thư âm đạo hiếm gặp nhất.
- Sarcoma: tế bào ung thư trong sarcoma có nguồn gốc từ các mô liên kết như cơ, mỡ, mạch máu dưới niêm mạc và thành âm đạo.

Ung thư âm đạo là tình trạng các tế bào tăng sinh bất thường ở niêm mạc âm đạo
2Nguyên nhân gây ung thư âm đạo
Hiện nay, nguyên nhân gây ra ung thư âm đạo chưa được tìm hiểu một cách rõ ràng. Tuy nhiên, phần lớn chúng có liên quan đến đột biến gen trong tế bào âm đạo.
Bất kỳ người phụ nữ nào cũng có thể bị ung thư âm đạo nhưng một số yếu tố dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:[4]
- Độ tuổi: các đột biến gen có hại thường tích lũy theo thời gian. Vì vậy, ung thư âm đạo sẽ phổ biến hơn ở phụ nữ trên 60 tuổi.
- HPV: hay Human papilloma virus là nguyên nhân gây u nhú ở người có liên quan chặt chẽ đến các bệnh lý ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, âm đạo ở nữ giới.
- Tân sinh nội biểu mô âm đạo (VAIN): là những tổn thương tiền ung thư, các tế bào biểu mô âm đạo nhân đôi mạnh và có sự biến đổi về hình thái nhưng không xâm lấn xung quanh.
- Mắc bệnh phụ khoa: các viêm nhiễm tại vùng âm đạo, cổ tử cung do vi khuẩn, nấm hoặc virus cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh như viêm âm đạo, viêm lộ tuyến cổ tử cung và loạn sản cổ tử cung.
- Thuốc Diethylstilbestrol (DES): đây là một loại hormone estrogen tổng hợp có tác dụng tránh thai được sử dụng phổ biến trong giai đoạn 1940 - 1971. Nếu đứa trẻ đã tiếp xúc với chất này trong thai kỳ thì tỷ lệ mắc ung thư âm đạo sẽ cao hơn.
- Hút thuốc, uống rượu bia: các chất độc hại trong khói thuốc lá và rượu bia có thể gây ảnh hưởng đến hệ gen dẫn đến các đột biến khiến tế bào âm đạo tăng sinh bất thường.

Viêm âm đạo có thể là nguyên nhân gây bệnh
3Dấu hiệu ung thư âm đạo
Phần lớn các triệu chứng của ung thư âm đạo giai đoạn sớm không điển hình, dễ bị nhầm lẫn với viêm nhiễm phụ khoa thông thường. Do đó, người bệnh hay chậm trễ thăm khám và bỏ lỡ thời gian điều trị thích hợp.
Một số biểu hiện phổ biến nhất của bệnh bao gồm:[5]
- Chảy máu âm đạo màu đỏ tươi bất thường như ngoài kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục hoặc ở phụ nữ đã mãn kinh.
- Khí hư chuyển từ màu trắng trong suốt sang vàng, xanh hoặc nâu đen.
- Khí hư có mùi hôi khó chịu.
- Sờ thấy khối u trong âm đạo và vùng bẹn.
- Đau, chảy máu khi quan hệ tình dục.
Ngoài ra, người bệnh ung thư âm đạo giai đoạn cuối có thể kèm theo các triệu chứng do khối u chèn ép vào trực tràng, bàng quang và dây thần kinh lân cận như:

Chảy máu âm đạo bất thường có thể là triệu chứng của bệnh
4Các giai đoạn ung thư âm đạo
Tùy theo kích thước và khả năng xâm lấn của tế bào ung thư âm đạo đến những cơ quan khác, các chuyên gia đã chia bệnh thành 4 giai đoạn:[6]
- Giai đoạn I: số lượng tế bào ung thư còn ít và chỉ tập trung tại vị trí ban đầu của tổn thương, chưa có sự lan rộng ra xung quanh.
- Giai đoạn II: kích thước khối u tăng nhanh chóng và bắt đầu xâm lấn đến nhiều phần khác của âm đạo.
- Giai đoạn III: tế bào ung thư bắt đầu di chuyển đến hạch bạch huyết gần âm đạo như hạch bẹn, hạch vùng tiểu khung.
- Giai đoạn IV: hay còn được gọi là giai đoạn cuối do kích thước khối ung thư rất lớn gây chèn ép nghiêm trọng. Đặc biệt, tế bào ung thư đã xâm nhập vào máu, bạch huyết để di căn đến các cơ quan khác như phổi, gan và não.
5Cách chẩn đoán ung thư âm đạo
Để chẩn đoán và đánh giá giai đoạn bệnh ung thư âm đạo, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng phù hợp như:[7]
Khám vùng chậu
Bên cạnh việc khai thác tiền sử bệnh phụ khoa và các triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để đánh giá tổn thương tại âm đạo. Một số kỹ thuật thăm khám thường dùng gồm:
- Khám âm đạo: giúp bác sĩ quan sát được những khối u bất thường phát triển trên bề mặt âm đạo thông qua mỏ vịt.
- Khám bụng dưới: nhằm đánh giá kích thước và mức độ chèn ép của khối u đến các cơ quan trong ổ bụng như tử cung, buồng trứng, bàng quang và hệ tiêu hóa.

Khám phụ khoa sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán ung thư âm đạo
Chẩn đoán hình ảnh
Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương di căn của khối ung thư âm đạo và phân độ giai đoạn bệnh như:
- Siêu âm: bác sĩ có thể sử dụng thiết bị siêu âm đầu dò âm đạo hoặc siêu âm ổ bụng để xác định tính chất, kích thước của khối u và tổn thương di căn đến gan, tử cung hoặc buồng trứng.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): có giá trị cao trong việc chẩn đoán ung thư di căn các cơ quan trong cơ thể hoặc ung thư âm đạo theo sarcoma.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): giúp bác sĩ phát hiện các khối ung thư di căn tại gan, phổi hoặc não tương đối tốt.

Siêu âm đầu dò âm đạo có thể giúp chẩn đoán bệnh
Sinh thiết
Sinh thiết được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư âm đạo. Trong quá trình thăm khám bằng mỏ vịt, nếu có những tổn thương nghi ngờ khối u, bác sĩ sẽ tiến hành cắt lấy một lượng tế bào nhỏ.
Sau đó, mẫu bệnh phẩm này sẽ được gửi đến phòng giải phẫu bệnh để làm tiêu bản. Nhờ vậy, bác sĩ có thể chẩn đoán và phân loại được thể ung thư âm đạo.
Các xét nghiệm khác
Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp thêm một số xét nghiệm khác nhằm bổ trợ cho chẩn đoán như:
- Xét nghiệm PAP: giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung kèm theo.
- Xét nghiệm HPV: giúp chẩn đoán được type virus HPV tồn tại trong âm đạo và cổ tử cung của bệnh nhân nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh.
- Soi cổ tử cung: thông qua hệ thống đèn soi chiếu đặc biệt vào âm đạo, tử cung giúp bác sĩ quan sát rõ ràng các tổn thương.
6Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Để tránh phát hiện ung thư âm đạo quá muộn khiến khối u di căn khắp cơ thể làm giảm hiệu quả điều trị bệnh. Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm nếu phát hiện các triệu chứng sau:[1]
- Chảy máu âm đạo ngoài kỳ kinh.
- Đau bụng dưới sau khi quan hệ tình dục.
- Có sự biến đổi màu sắc khí hư.
- Táo bón hoặc tiểu nhiều trong một thời gian dài.

Đau bụng dưới sau quan hệ tình dục là dấu hiệu cần đến gặp bác sĩ sớm
Nơi khám chữa ung thư âm đạo
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các phòng khám hay bệnh viện chuyên khoa Sản phụ khoa. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Hùng Vương, Bệnh viện Từ Dũ, Bệnh viện Chợ Rẫy.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Phụ sản Trung ương, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, Bệnh viện Ung bướu Hà Nội.
7Phương pháp điều trị
Tùy theo giai đoạn bệnh và kích thước khối ung thư, bác sĩ sẽ lựa chọn các phương pháp điều trị riêng biệt cho từng trường hợp cụ thể như:[8]
Điều trị tiền ung thư âm đạo
Biện pháp này thường được chỉ định cho các bệnh nhân mắc tân sinh nội biểu mô âm đạo mức độ nhẹ. Một số phương pháp điều trị phổ biến như:
- Phẫu thuật Laser: bác sĩ sẽ dùng các tia laser có cường độ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào tăng sinh.
- Thuốc bôi tại chỗ: các tổn thương tiền ung thư có thể được loại bỏ nếu sử dụng fluorouracil (5-FU) hoặc imiquimod bôi trực tiếp vào niêm mạc âm đạo.

Sử dụng thuốc bôi có thể điều trị có tổn thương tiền ung thư
Phẫu thuật
Các biện pháp phẫu thuật có thể giúp bác sĩ cắt bỏ được các khối ung thư trong giai đoạn sớm, kích thước nhỏ và chưa di căn đến các cơ quan xa. Bác sĩ có thể thực hiện các phẫu thuật sau:
- Cắt bỏ khối ung thư.
- Cắt bỏ và tạo hình lại âm đạo.
- Cắt bỏ cổ tử cung hoặc tử cung.
Ngoài ra, để tránh ung thư âm đạo tái phát, bác sĩ sẽ cùng lúc nạo vét hạch vùng tiểu khung và hạch bẹn cho bệnh nhân.
Xạ trị
Phương pháp xạ trị có thể được sử dụng với những khối ung thư kích thước nhỏ, nằm phía ngoài âm đạo. Bác sĩ sẽ dùng các tia bức xạ có bước sóng cao nhằm tiêu diệt tế bào ung thư.
Tuy nhiên, biện pháp này có thể để lại một số biến chứng như:
Hoá trị
Do ung thư âm đạo là bệnh lý không quá phổ biến. Do vậy, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn các loại hóa chất thích để điều trị bệnh tùy theo tuổi tác, cơ địa và giai đoạn ung thư.
Thông thường, biện pháp này sẽ được kết hợp với phẫu thuật, xạ trị để nâng cao hiệu quả điều trị ở bệnh nhân. Đặc biệt khi bệnh ở giai đoạn cuối, có nhiều khối ung thư di căn.

Hóa trị là một trong những biện pháp điều trị ung thư âm đạo
Các thử nghiệm điều trị mới
Hiện nay, các bác sĩ cũng có thể áp dụng một số phương pháp điều trị mới giúp cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên, các biện pháp này chưa được áp dụng phổ biến như:
- Điều trị bằng hormone.
- Điều trị bằng thuốc trúng đích.
8Phòng ngừa ung thư âm đạo
Ung thư âm đạo là bệnh lý không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Bạn chỉ có thể hạn chế nguy cơ mắc bệnh nếu áp dụng một số biện pháp sau:[9][10]

Tiêm phòng HPV sớm có thể giúp ngăn ngừa bệnh ung thư âm đạo
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa ung thư âm đạo hiệu quả. Hãy chia sẻ thông tin này đến với tất cả bạn bè và người thân của bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 