HIV là tên một loại virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Người mắc bệnh HIV thường có sức đề kháng kém, dễ bị nhiễm trùng và có thể tử vong vì các bệnh cơ hội tấn công. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các cách để phòng ngừa HIV qua bài viết dưới đây nhé!
1HIV/AIDS là gì?
HIV (Human Immunodeficiency Virus) là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Đây cũng là nguyên nhân chính của bệnh HIV/AIDS, hay còn gọi là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, một căn bệnh nghiêm trọng làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng cơ hội và các khối u bất thường.
Trong giai đoạn đầu, bệnh có thể biểu hiện triệu chứng giống cúm, nhưng sau đó thường không có dấu hiệu rõ ràng trong thời gian dài. Khi bệnh tiến triển, hệ miễn dịch của bệnh nhân suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và biến chứng khác.
Hiện nay, HIV/AIDS vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn hoặc vắc xin phòng ngừa. Tuy nhiên, điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV) có thể làm chậm sự phát triển của bệnh và giúp bệnh nhân sống lâu hơn, cải thiện chất lượng cuộc sống.[1]
2Nguyên nhân gây bệnh HIV
Nguyên nhân gây bệnh HIV là do virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV), thuộc họ retroviridae.
Khi xâm nhập vào cơ thể, HIV tấn công và tồn tại trong các tế bào quan trọng của hệ miễn dịch như tế bào lympho T, đại thực bào và tế bào tua.
Sự phá hủy và suy giảm nghiêm trọng số lượng các tế bào này dẫn đến suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho các bệnh nhiễm trùng cơ hội và những biến chứng khác phát triển.[2]
3HIV lây qua con đường nào?
Bệnh nhân HIV/AIDS là nguồn lây nhiễm duy nhất của virus HIV, không có ổ chứa virus trong động vật. HIV được truyền từ người này sang người khác thông qua ba con đường chính:
Lây qua đường máu
HIV có thể lây qua máu và các sản phẩm từ máu bị nhiễm virus qua các hình thức sau:
- Sử dụng chung bơm kim tiêm, đặc biệt ở người nghiện tiêm chích ma túy.
- Dùng chung kim xăm mình, kim châm cứu, dụng cụ phun xăm lông mày, lông mi hoặc dao cạo râu.
- Sử dụng chung hoặc không tiệt trùng đúng cách các dụng cụ y tế, phẫu thuật.
- Tiếp xúc với các vật dụng có dính máu như bàn chải đánh răng.
- Máu nhiễm HIV tiếp xúc trực tiếp với vết thương hở trên cơ thể.
Lây qua đường tình dục
HIV lây truyền qua quan hệ tình dục khi máu, dịch tiết sinh dục hoặc dịch âm đạo chứa virus xâm nhập vào cơ thể bạn tình.
- Tất cả các hình thức quan hệ tình dục với người nhiễm HIV đều có nguy cơ lây nhiễm.
- Nguy cơ cao nhất là qua quan hệ đường hậu môn, tiếp đến là qua đường âm đạo và thấp nhất là đường miệng.
Lây từ mẹ sang con
- Khi mang thai: Virus từ máu mẹ truyền qua nhau thai đến thai nhi.
- Khi sinh: HIV từ nước ối, dịch âm đạo hoặc máu mẹ tiếp xúc với niêm mạc của trẻ sơ sinh.
- Khi cho con bú: Virus có thể lây qua sữa mẹ hoặc qua vết nứt ở núm vú, tiếp xúc với tổn thương trên niêm mạc miệng của trẻ.
Những con đường trên là các hình thức chính mà HIV có thể lây lan, đòi hỏi sự cảnh giác và phòng ngừa kỹ lưỡng.[3]

4Đối tượng có nguy cơ mắc HIV
Dựa trên các con đường lây truyền của HIV, những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:
- Những người sử dụng chung các dụng cụ xuyên qua da như bơm kim tiêm, dụng cụ xăm hình, hoặc tiếp xúc trực tiếp với máu của người nhiễm HIV thông qua các vật dụng cá nhân.
- Người có lối sống tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ tình dục với nhiều người, không sử dụng biện pháp bảo vệ hoặc liên quan đến tệ nạn mại dâm.
- Trẻ em có mẹ nhiễm HIV trong giai đoạn trước hoặc trong khi mang thai, khi sinh hoặc trong thời kỳ bú mẹ.
Việc nhận diện và bảo vệ các nhóm đối tượng này là yếu tố quan trọng trong công tác phòng ngừa lây nhiễm HIV.[4]
5Dấu hiệu nhận biết
Giai đoạn nhiễm trùng cấp tính (giai đoạn tiên phát)
- Đây là giai đoạn đầu tiên sau khi cơ thể tiếp nhận virus HIV từ người nhiễm bệnh. Virus nhân lên nhanh chóng trong cơ thể.
- Khoảng 2-4 tuần sau khi phơi nhiễm, hầu hết người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng giống như cúm, bao gồm: sốt, sưng hạch, viêm họng, phát ban, đau cơ, khó chịu, và lở loét miệng hoặc thực quản.
- Một số ít có thể gặp đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, sưng gan lách, sụt cân, hoặc các biểu hiện thần kinh.
- Triệu chứng thường kéo dài trung bình 28 ngày, nhưng có thể chỉ ngắn trong 1 tuần.
- Do các biểu hiện này không đặc trưng, người bệnh thường khó nhận biết mình đã nhiễm HIV.
Giai đoạn nhiễm trùng mãn tính
- Trong giai đoạn này, hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động mạnh mẽ để kiểm soát lượng virus trong máu, khiến HIV chuyển sang giai đoạn mãn tính.
- Thời gian giai đoạn này kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm, tùy từng trường hợp. Virus hoạt động trong các hạch bạch huyết, khiến hạch thường xuyên sưng to do phản ứng miễn dịch.
- Dù không có triệu chứng rõ ràng, người bệnh vẫn có khả năng lây truyền HIV cho người khác trong giai đoạn này.
Giai đoạn AIDS
- Đây là giai đoạn cuối khi hệ miễn dịch bị suy kiệt nghiêm trọng, không còn khả năng chống lại các vi sinh vật cơ hội.
- Triệu chứng ban đầu có thể bao gồm: giảm cân không rõ nguyên nhân, nhiễm trùng đường hô hấp tái phát (như viêm phế quản, viêm họng, viêm tai giữa), viêm da, lở loét miệng, hoặc phát ban da.
- Người bệnh dễ bị nhiễm nấm Candida gây nấm miệng hoặc nhiễm lao. Các virus herpes tiềm ẩn cũng có thể được kích hoạt, dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng như zona, ung thư hạch bạch huyết.
- Viêm phổi do nấm là biến chứng thường gặp và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Những đặc điểm trên cho thấy mức độ nguy hiểm của HIV ở từng giai đoạn, đòi hỏi sự theo dõi và can thiệp y tế sớm để kiểm soát bệnh hiệu quả.[5],[2]
6Biến chứng nguy hiểm
Nhiễm trùng
- Viêm phổi do Pneumocystis (PCP): PCP là nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi ở những người nhiễm HIV.
- Bệnh nấm candida: Gây viêm và tạo thành một lớp phủ dày màu trắng trên miệng, lưỡi, thực quản hoặc âm đạo.
- Bệnh lao: Bệnh lao là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở những người bị AIDS trên thế giới.
- Virus Cytomegalo: Đây là virus gây các bệnh nhiễm trùng như thủy đậu, giời leo. Virus herpes phổ biến này được truyền qua các chất dịch cơ thể và gây tổn thương cho các cơ quan như mắt, đường tiêu hóa, phổi.
- Viêm màng não do Cryptococcus: Đây là một bệnh nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương phổ biến có liên quan đến HIV.
- Toxoplasma: Gây ra bởi Toxoplasma gondii, một loại ký sinh trùng lây lan chủ yếu qua mèo. Toxoplasmosis có thể gây ra bệnh tim và co giật xảy ra khi nó lan đến não.
Ung thư
- Ung thư hạch: Ung thư này bắt đầu trong các tế bào bạch cầu với các dấu hiệu phổ biến nhất là sưng không đau các hạch bạch huyết ở cổ, nách hoặc bẹn.
- Ung thư Kaposi: Ung thư này hình thành các khối u có mạch máu nhỏ dưới bề mặt da và trong miệng, mũi, mắt hoặc hậu môn.
- Ung thư liên quan đến HPV: Đây là những bệnh ung thư do nhiễm virus HPV ở người gây ra. Bao gồm ung thư hậu môn, ung thư miệng và ung thư cổ tử cung.
Các biến chứng khác
- Hội chứng suy nhược cơ thể: HIV/AIDS không được điều trị có thể gây ra sụt cân đáng kể, thường kèm theo tiêu chảy, suy nhược mạn tính và sốt.
- Biến chứng thần kinh: HIV có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như lú lẫn, hay quên, trầm cảm, lo âu và khó khăn khi bước đi. Các rối loạn thần kinh liên quan đến HIV có thể dao động từ nhẹ đến nặng.
- Bệnh thận: Viêm thận liên quan đến HIV là một tình trạng viêm cầu thận, có chức năng loại bỏ dịch thừa và chất thải từ máu và đưa chúng vào nước tiểu.
- Bệnh gan: Bệnh gan cũng là một biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những người cũng bị viêm gan B hoặc viêm gan C.

HIV có thể gây suy nhược cơ thể và các biến chứng về gan, thận
7Cách chẩn đoán
HIV có thể được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu hoặc nước bọt. Các xét nghiệm chẩn đoán HIV bao gồm:
- Xét nghiệm kháng thể: Là loại xét nghiệm được tiến hành phổ biến nhất, gián tiếp chỉ ra sự có mặt của HIV thông qua việc phát hiện kháng thể kháng HIV.
- Xét nghiệm trực tiếp: Phát hiện chính bản thân HIV, bao gồm các xét nghiệm kháng nguyên (kháng nguyên p24), nuôi cấy HIV, xét nghiệm acid nucleic của tế bào lympho máu ngoại vi và phản ứng chuỗi polymerase.
- Xét nghiệm máu: Hỗ trợ chẩn đoán và giúp đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch, gồm đếm tế bào T CD4+ và CD8+, tốc độ máu lắng, đếm tế bào máu toàn phần, microglobulin beta huyết thanh, kháng nguyên p24...
- Xét nghiệm phát hiện các bệnh khác: Phát hiện bệnh lây qua đường tình dục và nhiễm trùng cơ hội như giang mai, viêm gan B, lao.[2],[6]
8Xét nghiệm HIV ở đâu
Xét nghiệm HIV ở đâu?
Bạn có thể xét nghiệm HIV ở nhiều nơi như trung tâm kiểm soát bệnh tật, các phòng khám lớn, các trung tâm xét nghiệm hoặc các bệnh viện đa khoa tại nơi cư trú.
Tuỳ thuộc vào loại xét nghiệm, kết quả xét nghiệm sẽ có trong vòng vài giờ hoặc vài ngày.
Xét nghiệm HIV bao nhiêu tiền?
Chi phí xét nghiệm HIV phụ thuộc vào nơi xét nghiệm và loại xét nghiệm mà bệnh nhân chọn. Ở Việt Nam, xét nghiệm HIV được miễn phí tại các cơ sở y tế công, nhưng có thể tốn từ 500.000 đến 800.000 đồng tại các cơ sở y tế tư.
9Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Khi bạn có các dấu hiệu như sốt kéo dài, lở loét miệng liên tục, sút cân bất thường không rõ nguyên nhân hoặc nghi ngờ mình bị nhiễm HIV thì nên đi xét nghiệm HIV càng sớm càng tốt.
Bên cạnh đó, nếu bạn quan hệ tình dục không an toàn hoặc phát hiện đối phương bị mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục thậm chí HIV, thì hãy nhanh chóng đến các cơ sở y tế hoặc gặp bác sĩ để khám và chẩn đoán sớm nhất có thể.
Nơi điều trị khi bị nhiễm HIV
Khi nhận thấy các dấu hiệu nhiễm HIV hoặc nghi ngờ mình mắc bệnh thì bạn hãy đến các cơ sở y tế gần nhất, trung tâm y tế dự phòng. Hoặc có thể đến chuyên khoa Truyền nhiễm của các bệnh viện đa khoa tại nơi cư trú để được thăm khám và tư vấn điều trị kịp thời.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bênh viện lớn, uy tín và nổi tiếng dưới đây:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Viện Pasteur, Bệnh viện Đại học Y Dược, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân y 103.
10Các phương pháp điều trị HIV
Thuốc chống virus
Các thuốc chống virus ức chế sự phát triển và nhân lên của HIV ở những giai đoạn khác nhau trong vòng đời của virus. Hiện nay có một số nhóm thuốc như:
- Các chất ức chế men phiên mã ngược tương tự nucleosid (NRTI): Gồm các thuốc zidovudine, lamivudine.
- Các chất ức chế protease (PI): Gồm các thuốc saquinavir, ritonavir.
- Các chất ức chế men phiên mã ngược phi nucleosid (NNRTI): Gồm các thuốc nevirapine, delavirdine và efavirenz.
- Các chất ức chế men phiên mã ngược nucleotid (NtRTI): Thuốc duy nhất trong nhóm này là tenofovir ức chế cả HIV và viêm gan B.
- Các chất ức chế hoà nhập: Thuốc đầu tiên trong nhóm là enfuvirtide, ức chế được cả những chủng HIV kháng thuốc mạnh nhất.
Thuốc điều hòa miễn dịch
Làm thay đổi hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng với bệnh tật. Các thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân HIV gồm: Alpha-interferon, interleukin 2, Ioprinasine..
Thuốc phòng ngừa và điều trị bệnh cơ hội
Hầu như người nhiễm HIV lâm vào tình trạng nguy kịch đều do các bệnh cơ hội tấn công nên điều trị các bệnh cơ hội là việc làm cần thiết và cấp bách để tránh tình trạng người bệnh gặp nguy hiểm tính mạng.
Nhiều thuốc đã được cho phép sử dụng ở bệnh nhân HIV nhằm phòng tránh và điều trị các bệnh cơ hội như: Fluconazol giúp điều trị nấm miệng, Dapson điều trị bệnh viêm phổi do Pneumocystis, Rifabutin giúp phòng ngừa bệnh lao.[7],[8]
11Tác dụng phụ khi dùng thuốc điều trị HIV
Tác dụng phụ khi điều trị có thể bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
- Bệnh tim.
- Tổn thương thận và gan.
- Xương yếu hoặc loãng xương.
- Bất thường về nồng độ cholesterol.
- Tăng đường huyết.
- Mất ngủ, khó tập trung.
12Cách phòng tránh HIV
Bao cao su: Dùng bao cao su là phương pháp bảo vệ hiệu quả nhất chống lại HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Chất bôi trơn: Giúp quan hệ tình dục an toàn hơn bằng cách giảm nguy cơ rách âm đạo hoặc hậu môn do khô hoặc ma sát đồng thời ngăn rách bao cao su. Không nên sử dụng các chất bôi trơn gốc dầu (như Vaseline) do có thể khiến bao cao su bị rách.
Không dùng chung kim tiêm, dụng cụ tiêm chích: Hạn chế được nguy cơ nhiễm HIV và các bệnh lây truyền qua đường máu khác như viêm gan C.
HIV là một bệnh nguy hiểm có thể phòng ngừa và kiểm soát được nếu chăm sóc sớm và đúng cách. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết được các thông tin cần thiết về bệnh. Nếu thấy bài viết hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 