Tiểu đường là một bệnh lý mãn tính do cơ thể không sản xuất đủ hoặc sử dụng insulin không hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao. Bệnh nhân tiểu đường nếu không kiểm soát được mức đường huyết trong máu có thể gặp những biến chứng cấp tính và mãn tính nguy hiểm. Cùng tìm hiểu về 15 biến chứng tiểu đường và cách phòng ngừa những biến chứng này thông qua bài viết dưới đây.
1Bệnh tiểu đường là gì?
Bệnh tiểu đường là một tình trạng bệnh mãn tính do cơ thể không xử lý được lượng đường nạp vào. Nguyên nhân là do cơ thể không sản xuất đủ insulin, không sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao.
Theo thời gian, mức đường huyết trong máu cao có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, mất thị lực và bệnh thận.
Có ba loại tiểu đường chính bao gồm tiểu đường loại 1, tiểu đường loại 2 và tiểu đường thai kỳ. Ngoài ra còn một số loại bệnh tiểu đường ít gặp hơn nhưng cũng cần được chú ý như loại 1.5, loại 3c (do bệnh lý tụy), đái tháo đường MODY bất thường gen điều hoà ngưỡng đường huyết.
Tiểu đường là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao
2Các biến chứng của bệnh tiểu đường
Bệnh võng mạc đái tháo đường
Tiểu đường có thể gây ra những biến chứng ở mắt vì mức đường huyết cao có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ trong võng mạc, gây ra bệnh võng mạc tiểu đường. Đường huyết cao cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.
Sự tổn thương của các mạch máu và dây thần kinh thị giác này có thể làm suy giảm chức năng của mắt và dẫn đến mất thị lực nếu không được kiểm soát tốt.[1]
Bệnh võng mạc tiểu đường là một biến chứng nguy hiểm ở bệnh nhân tiểu đường
Biến chứng ở bàn chân
Biến chứng ở bàn chân của bệnh nhân tiểu đường thường rất nghiêm trọng và có thể dẫn đến cắt cụt chi nếu không được điều trị. Nguyên nhân là do tổn thương thần kinh sẽ ảnh hưởng đến cảm giác ở bàn chân và lượng đường trong máu tăng cao có thể làm tổn thương mạch máu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, khiến vết loét ở bàn chân chậm lành.[2]
Tổn thương mạch máu do tiểu đường có thể khiến vết loét bàn chân khó lành
Biến chứng tim mạch
Bệnh tiểu đường có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch., dẫn đến các biến chứng như bệnh động mạch vành, suy tim và loạn nhịp tim.
Kiểm soát lượng đường trong máu, huyết áp và mức cholesterol, cùng với việc duy trì lối sống lành mạnh, là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các biến chứng này.
Người tiểu đường cũng nên tham vấn với bác sĩ của mình về lợi ích và nguy cơ của việc dùng aspirin kéo dài, có thể giúp ngừa biến cố tim mạch nguyên phát. [1]
Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc bệnh lý động mạch vành
Biến chứng thận
Mức đường huyết cao kéo dài ở bệnh nhân tiểu đường có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, khiến thận phải làm việc quá tải để lọc máu.
Tình trạng này gọi là bệnh thận do tiểu đường, làm giảm khả năng loại bỏ chất thải và nước dư thừa khỏi cơ thể. Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh thận có thể tiến triển đến suy thận, đòi hỏi phải lọc máu hoặc ghép thận.[1]
Biến chứng trên da của bệnh nhân tiểu đường
Bệnh nhân tiểu đường có thể gặp những biến chứng trên da như nhiễm trùng da, khô da, nứt nẻ, loét chân do tuần hoàn kém.
Ngoài ra, tiểu đường sẽ làm giảm khả năng đề kháng của cơ thể, dễ dẫn đến nhiễm trùng và khó lành vết thương hơn.[1]
Tăng nguy cơ đột quỵ
Tiểu đường làm tăng nguy cơ đột quỵ vì tình trạng tổn thương mạch máu và rối loạn vận mạch, làm tăng khả năng hình thành cục máu đông trong máu.
Ngoài ra, đường huyết cao còn góp phần làm xơ vữa động mạch, khiến máu khó lưu thông, tăng huyết áp và làm tim hoạt động khó khăn hơn. Nếu kết hợp với các yếu tố như tăng cholesterol và thừa cân, khiến nguy cơ đột quỵ càng cao hơn.[1]
Bệnh tiểu đường làm gia tăng nguy cơ đột quỵ do hiện tượng tăng cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu
Gây tổn thương về thần kinh
Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương các dây thần kinh khắp cơ thể do mức đường huyết cao. Tổn thương này thường xảy ra ở các dây thần kinh ở tay và chân, gây ra cảm giác tê, đau và mất cảm giác.
Đường huyết cao cũng có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh kiểm soát các cơ quan nội tạng, gây ra các vấn đề về tiêu hóa, tim mạch và chức năng sinh dục.[1]
Tiểu đường có thể gây tổn thương các dây thần kinh ngoại biên tại chân
Tổn thương thính giác
Tiểu đường có thể gây tổn thương thính giác do mức đường huyết cao ảnh hưởng đến các mạch máu và dây thần kinh trong tai. Hậu quả là gây ra sự thoái hóa của các tế bào thần kinh thính giác, dẫn đến mất thính lực từ từ và khó khăn trong việc nghe.
Đường huyết cao có thể làm tổn thương mạch máu và dây thần kinh trong tai
Xuất hiện các vấn đề về răng miệng
Khi đường huyết tăng cao và không được kiểm soát, nguy cơ gặp các vấn đề về răng miệng cũng tăng lên đáng kể. Điều này xảy ra vì đường huyết cao làm suy yếu các tế bào bạch cầu – tuyến phòng thủ chính của cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Việc duy trì mức đường huyết ổn định là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Theo thời gian, mảng bám không được điều trị có thể dẫn đến sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, mất răng và khó lành vết thương trong miệng. Viêm nhiễm nướu có thể làm tăng mức đường huyết, tạo ra vòng xoắn bệnh lý giữa tiểu đường và các vấn đề về răng miệng.[1]
Rối loạn hoạt động hệ tiêu hóa
Tổn thương các dây thần kinh kiểm soát hoạt động tiêu hóa do đường huyết cao sẽ khiến dạ dày mất khả năng co bóp và tiêu hóa thức ăn một cách bình thường. Hậu quả là gây ra những triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi và khó tiêu.
Ngoài ra, tiểu đường còn ảnh hưởng đến chức năng ruột, dẫn đến táo bón hoặc tiêu chảy.[1]
Tiểu đường có thể khiến dạ dày mất khả năng co bóp và tiêu hóa thức ăn
Viêm nhiễm đường tiết niệu
Mức đường huyết cao không chỉ tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển trong nước tiểu mà còn làm suy yếu hệ miễn dịch, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở bệnh nhân tiểu đường. Việc kiểm soát đường huyết ổn định là điều cần thiết để giảm thiểu nguy cơ này và bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Ngoài ra, tổn thương dây thần kinh có thể làm giảm khả năng làm rỗng bàng quang, dẫn đến ứ đọng nước tiểu, khiến nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu càng tăng cao.[2]
Nhiễm toan ceton do tiểu đường (DKA)
Nhiễm toan ceton do tiểu đường là một tình trạng cấp cứu nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin, dẫn đến sự tích tụ của ceton trong máu. Ceton là các hợp chất hóa học được tạo ra khi cơ thể chuyển hóa chất béo thay vì glucose để làm năng lượng.
DKA thường xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường type 1, nhưng có thể xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường type 2 trong những tình huống đặc biệt. Khi cơ thể không có đủ insulin, glucose không thể vào tế bào để được sử dụng làm năng lượng và cơ thể bắt đầu đốt cháy chất béo. Sự phân hủy này tạo ra ceton, dẫn đến tình trạng toan hóa máu.[2]
Một số triệu chứng của DKA bao gồm:[2]
- Khát nước và tiểu nhiều.
- Mệt mỏi.
- Buồn nôn và nôn.
- Hơi thở có mùi trái cây.
- Đau bụng.
- Rối loạn ý thức hoặc sự nhầm lẫn.
Tăng nguy cơ nhiễm trùng
Lượng đường trong máu cao ở bệnh nhân tiểu đường sẽ làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn và virus của cơ thể.
Đường huyết cao cũng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Các tổn thương thần kinh và giảm lưu lượng máu cũng góp phần tăng nguy cơ nhiễm trùng. Những vùng dễ bị nhiễm trùng bao gồm da, miệng, đường tiết niệu và phổi.[2]
Tiểu đường gây suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
Tăng đường huyết do tăng thẩm thấu (HHS)
Tăng đường huyết do tăng thẩm thấu (HHS) là một tình trạng nghiêm trọng liên quan đến bệnh tiểu đường, chủ yếu xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2. HHS thường xảy ra khi mức đường huyết trong máu trở nên rất cao, dẫn đến sự mất nước nghiêm trọng và mất cân bằng điện giải trong cơ thể.
HHS khác với nhiễm toan ceton do tiểu đường (DKA) chủ yếu ở điểm không có sự tích tụ ceton, mà thay vào đó, tình trạng tăng đường huyết kéo dài dẫn đến tăng thẩm thấu trong máu. Điều này làm cho cơ thể mất nước qua việc tiểu nhiều.[2]
Một số triệu chứng của HHS bao gồm:[2]
- Tiểu nhiều.
- Mệt mỏi.
- Khô da và niêm mạc.
- Rối loạn ý thức.
- Co giật hoặc hôn mê trong trường hợp nghiêm trọng.
Rối loạn cương dương
Bệnh nhân tiểu đường có thể gặp tình trạng rối loạn cương dương do mạch máu và dây thần kinh ở dương vật bị tổn thương. Hậu quả là làm giảm lưu lượng máu và khả năng truyền tín hiệu thần kinh cần thiết cho việc đạt và duy trì cương cứng.
Ngoài ra, các yếu tố như huyết áp cao, cholesterol cao và béo phì thường đi kèm với tiểu đường, cũng góp phần làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương.[1]
3Cách ngăn ngừa và trì hoãn các biến chứng tiểu đường
Thường xuyên kiểm tra mắt
Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương cho các mạch máu trong mắt, dẫn đến các vấn đề như bệnh võng mạc tiểu đường. Để ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng bạn nên khám mắt định kỳ mỗi năm một lần để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề về mắt.
Khi bạn có các triệu chứng như mờ mắt, nhìn thấy đốm sáng hoặc chảy máu mắt, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt ngay lập tức. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe thị lực.[3]
Kiểm soát huyết áp và cholesterol
Huyết áp và nồng độ cholesterol trong máu cao có thể gây tổn thương mạch máu. Do đó, kiểm soát huyết áp và cholesterol rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các biến chứng của bệnh tiểu đường, chẳng hạn như bệnh tim mạch.
Một chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo, ít muối và tránh uống quá nhiều rượu có thể giúp kiểm soát huyết áp cao và cholesterol.[3]
Kiểm soát huyết áp và cholesterol sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng tiểu đường nguy hiểm
Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Xây dựng và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp người bệnh tiểu đường giảm cân, giảm HbA1c, kiểm soát huyết áp và giảm chất béo trong máu như cholesterol.
Một số thói quen ăn uống lành mạnh mà bệnh nhân có bệnh thận do tiểu đường nên áp dụng bao gồm:[2]
- Hạn chế ăn mặn: Giảm lượng muối trong chế độ ăn hàng ngày để tránh tác động xấu đến huyết áp và sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát lượng đạm: Ăn đạm với mức vừa phải, từ 0.8-1g/kg/ngày, để hỗ trợ quá trình chuyển hóa và duy trì cân nặng hợp lý.
- Chọn lựa thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp: Thực phẩm như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây tươi có thể giúp duy trì mức đường huyết ổn định.
- Cân bằng chất dinh dưỡng: Kết hợp protein, chất béo lành mạnh và carbohydrate trong mỗi bữa ăn để kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa đường và tinh bột: Tránh các món ăn chứa nhiều đường và tinh bột trắng như bánh ngọt, đồ uống có đường và khoai tây chiên.
- Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát tốt đường huyết và ngăn ngừa biến chứng.
Tăng cường vận động thể chất
Vận động thể chất đều đặn đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh tiểu đường và giảm nguy cơ các biến chứng.
Do đó, tập thể dục giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, giúp kiểm soát mức đường huyết tốt hơn. Đồng thời, vận động thể chất hỗ trợ giảm cân, điều này rất quan trọng vì thừa cân có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm.[2]
Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn
Không hút thuốc lá
Hút thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu, rối loạn mỡ máu, gây ra nhiều biến chứng tiểu đường nghiêm trọng. Vì vậy, ngừng hút thuốc có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến tiểu đường.[2]
Hút thuốc lá có thể làm các biến chứng của bệnh tiểu đường trở nên nghiêm trọng hơn
Kiểm soát tốt đường huyết
Kiểm soát đường huyết hiệu quả là yếu tố quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa và cải thiện các biến chứng của bệnh tiểu đường.
Người bệnh tiểu đường có thể theo dõi đường huyết thường xuyên tại nhà bằng cách sử dụng máy đo đường huyết. Biết được chỉ số đường huyết trong máu sẽ giúp bệnh nhân hiểu rõ tình trạng của mình và điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc thuốc men khi cần.
Bên cạnh đó, cần sử dụng thuốc hoặc insulin đúng theo chỉ định và hướng dẫn. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.[2]
Tiêm vắc-xin đầy đủ
Tiêm vắc-xin là một cách quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng quát, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh tiểu đường, vì hệ thống miễn dịch của họ có thể bị ảnh hưởng.
Một số vắc-xin quan trọng bao gồm:[3]
- Vắc-xin cúm: Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao bị biến chứng nặng nếu mắc cúm. Tiêm vắc-xin cúm hàng năm giúp giảm nguy cơ nhiễm cúm và các biến chứng liên quan.
- Vắc-xin phế cầu: Vắc-xin này giúp bảo vệ khỏi vi khuẩn phế cầu, có thể gây nhiễm trùng phổi và các vấn đề nghiêm trọng khác.
- Vắc-xin viêm gan B: Tỉ lệ lưu hành của viêm gan B ở Việt Nam rất cao, tiểu đường có thể làm bùng phát viêm gan B khó kiểm soát.
Tiêm vắc-xin sẽ giúp bệnh nhân tiểu đường giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm
Chăm sóc răng miệng kỹ
Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc các vấn đề về răng miệng, như bệnh nướu và nhiễm trùng nướu. Để bảo vệ sức khỏe răng miệng bạn nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và dùng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn.
Đồng thời, thực hiện kiểm tra răng miệng ít nhất mỗi 6 tháng để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng.[3]
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan đến những biến chứng tiểu đường và cách phòng ngừa hiệu quả. Nếu thấy bài viết hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Diabetes Complications
https://www.webmd.com/diabetes/diabetes-complicationsNgày tham khảo:
28/07/2024
Complications of diabetes
https://www.diabetes.org.uk/guide-to-diabetes/complicationsNgày tham khảo:
28/07/2024
Xem thêm
Xem nguồn
Link bài gốc
Lấy link!https://giadinhmoi.vn/15-bien-chung-tieu-duong-va-cac-cach-phong-ngua-bien-chung-hieu-qua-d88655.html