Ung thư gan là ung thư đặc biệt nguy hiểm, tỷ lệ bệnh nhân tử vong xấp xỉ số người mắc. Hãy cùng tìm hiểu về ung thư gan quá bài viết dưới đây nhé!
1Ung thư gan là gì?
Ung thư là sự tăng trưởng mất kiểm soát của các tế bào ở mô hoặc cơ quan, tạo nên khối u. Ung thư gan là sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào gan tạo nên khối u trong gan, hủy hoại các tế bào gan khiến gan không thể hoạt động bình thường.
Vào năm 2018, ung thư gan là ung thư có tỷ lệ mắc mới cao nhất nước ta [1].
Dựa vào nguồn gốc tế bào, ung thư gan được chia thành 2 loại chính:
- Ung thư gan nguyên phát: phát triển từ các tế bào gan bao gồm ung thư biểu mô tế bào gan (hay gặp nhất), ung thư biểu mô đường mật và u nguyên bào gan (Hepatoblastoma).
- Ung thư gan thứ phát: các tế bào từ vùng khác di căn đến gan.

Ung thư gan là sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào gan
2Các loại ung thư gan
Tế bào ung thư có thể xuất hiện ở bất kỳ thành phần gì của gan như tế bào nhu mô, đường mật hoặc mạch máu. Do đó, một số loại ung thư gan thường gặp gồm:
Ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại ung thư gan phổ biến nhất với nguồn gốc tế bào ung thư xuất phát từ tế bào nhu mô thực hiện các chức năng của gan. Bệnh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như:
Ung thư đường mật (ung thư ống mật)
Ung thư đường mật là bệnh lý xảy ra do tế bào thành ống mật bị đột biến gây tăng sinh bất thường, không kiểm soát. Vị trí các khối ung thư đường mật có thể nằm từ gan đến ống mật chủ và đoạn đổ vào tá tràng. Biểu hiện chính của bệnh là tình trạng vàng da tắc mật.
Ung thư gan di căn
Khác với 2 loại ung thư trên, ung thư di căn thường có tế bào ung thư nguyên phát có nguồn gốc từ nhiều cơ quan khác nhau.
Trong giai đoạn cuối của bệnh ung thư, các tế bào khối u có thể tách ra khỏi vị trí ban đầu và di chuyển theo đường máu đến gan.
Các bệnh ung thư thường gây ra ung thư di căn gan gồm:

Ung thư đại tràng giai đoạn cuối có thể di căn gan
3Các giai đoạn của ung thư gan
Ung thư gan được phân thành nhiều độ khác nhau dựa vào kích thước khối u nguyên phát, mức độ lan tràn hạch bạch huyết, cơ quan xung quanh và tình trạng di căn xa. Qua đó, ung thư gan được chia thành 4 độ giai đoạn chính:
Ung thư gan giai đoạn I
Ung thư gan giai đoạn I là tình trạng khối u vẫn nằm khu trú trong gan, chưa có sự di chuyển đến mạch máu, mạch bạch huyết. Bệnh nhân được phát hiện và điều trị ở giai đoạn này thường có tiên lượng tốt, khả năng khỏi bệnh cao.

Khối u thường nhỏ và khu trú trong gan với ung thư giai đoạn I
Ung thư gan giai đoạn II
Ung thư gan giai đoạn II được chẩn đoán khi:
- Trong gan có nhiều khối ung thư khu trú với kích thước dưới 5cm hoặc có 1 khối xâm lấn mạch máu.
- Chưa có khối u di chuyển vào mạch bạch huyết.
- Khối u chưa di căn đến các cơ quan xa.
Ung thư gan giai đoạn III
Ung thư gan giai đoạn III là tình trạng khối u đã có những kích thước lớn và bắt đầu có sự xâm lấn xung quanh với tiên lượng bệnh nặng hơn. Trong ung thư gan giai đoạn III gồm 2 mức độ:
- Giai đoạn IIIa: khối ung thư gan bắt đầu xâm lấn đến hệ tĩnh mạch gan hoặc tĩnh mạch cửa nhưng chưa đi vào mạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIIb: khối u bắt đầu xâm nhập qua bao gan đến các cơ quan lân cận như túi mật, phúc mạc, dạ dày nhưng chưa di căn xa.
Ung thư gan giai đoạn IV
Ung thư gan giai đoạn IV hay giai đoạn cuối của bệnh, lúc này triệu chứng bệnh trở lên trầm trọng với tiên lượng xấu. Khối ung thư đã đi vào bạch huyết, đường máu để di căn đến nhiều cơ quan xa như não, phổi, xương. Điều này khiến việc điều trị bệnh rất khó khăn.[3]
4Nguyên nhân gây ra ung thư gan
Do đột biến gen
Sự thay đổi cấu trúc của DNA do đột biến gen sẽ ảnh hưởng đến sự phân chia và chết theo chương trình của các tế bào gan. Nếu gen kiểm soát sự chết theo chương trình bị đột biến các tế bào gan sẽ tăng sinh mất kiểm soát.
Ảnh hưởng từ chất hóa học
Các chất hóa học hoàn toàn có thể làm đứt gãy, đổi đoạn, chuyển đoạn các gen thuộc DNA gây phá hủy các gen kiểm soát chức năng tế bào làm cho tế bào tăng sinh mất kiểm soát, hình thành khối u.
5Dấu hiệu của ung thư gan
Ung thư gan giai đoạn đầu thường tiến triển thầm lặng, không có triệu chứng đặc trưng, rất khó nhận biết. Ung thư gan giai đoạn muộn có biểu hiện rầm rộ như:
6Yếu tố nguy cơ của ung thư gan
Bệnh nhân tiểu đường, xơ gan
Người mắc đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường tuýp 2 thường thừa cân và béo phì. Tình trạng này rất dễ xảy ra các bệnh lý về gan như gan nhiễm mỡ, xơ gan.
Khi các tế bào gan bị phá hủy, gan sẽ tăng sản xuất mô xơ để bù đắp cho các tế bào ấy. Các mô xơ này ngăn chặn dòng máu đến gan, tạo điều kiện hình thành ung thư.
Tiếp xúc với Aflatoxin B1
Aflatoxin B1 trong nấm mốc có thể gây phá hủy gen ức chế ung thư TP53. Điều này làm cho các tế bào tại gan phát triển mà không có tín hiệu dừng lại.
Viêm gan mạn tính do virus
Trên thế giới, yếu tố nguy cơ gây ung thư chủ yếu là viêm gan do virus viêm gan B và viêm gan C[4]. Viêm gan dễ chuyển thành xơ gan và sau đó là ung thư gan.
Sử dụng rượu bia nhiều
Sử dụng rượu bia có thể gây xơ gan. Mặt khác, theo số liệu thống kê, người nghiện rượu có tỷ lệ mắc ung thư gan cao gấp 10 lần người không nghiện rượu [4].
Hút thuốc lá
Các chất độc trong thuốc lá có thể hủy hoại các tế bào gan làm cho gan bị tổn thương. Mặt khác, các chất trong thuốc lá có thể tác động vào tế bào làm thay đổi bộ gen gây ra sự phát triển không kiểm soát của các tế bào gan.
Gan nhiễm mỡ
Các chất béo tích tụ trong gan làm tăng nguy cơ mắc xơ gan, từ đó có thể dẫn tới ung thư gan. Mặt khác các chất béo chứa nhiều trong gan cũng làm gan hoạt động quá nhiều có thể gây suy gan.

Yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ ung thư gan
7Ung thư gan có lây không?
Ung thư gan là bệnh liên quan đến bất thường trong quá trình tăng sinh của tế bào nên không lây từ người bệnh sang người khác. Tuy nhiên, bệnh có thể xuất hiện do các biến đổi trong hệ gen nên bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu có bố/mẹ hoặc anh chị em ruột từng mắc ung thư gan.[5]
8Biến chứng của bệnh ung thư gan
- Thiếu máu: gan là nơi tổng hợp các yếu tố đông máu. Khi cấu trúc gan thấy đổi, các yếu tố đông máu sản xuất không đủ làm cho máu dễ chảy trong thành mạch gây thiếu máu.
- Khó cầm máu: do các yếu tố đông máu giảm dễ dẫn tới chảy máu không cầm.
- Tắc nghẽn đường dẫn mật: khối u ảnh hưởng đến các cấu trúc đường dẫn mật trong gan, khiến cho dịch mật không lưu thông gây nên tình trạng vàng da, vàng mắt.
- Suy gan: khi các tế bào bất thường tăng sinh quá nhiều, phá hủy tế bào lành, gan không còn thực hiện được chức năng.
- Di căn: ung thư gan di căn theo đường bạch huyết và đường máu di chuyển đến các cơ quan khác để gây bệnh như ung thư trực tràng, ung thư đại tràng.
9Ung thư gan có chữa được không?
Hiệu quả của việc điều trị ung thư gan phụ thuộc nhiều vào thời điểm phát hiện và giai đoạn bệnh. Do đó, ung thư gan giai đoạn sớm có thể được điều trị khỏi (không tái phát bệnh sau 5 năm điều trị).
Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện muộn ở giai đoạn cuối thì hiệu quả điều trị sẽ thấp hơn, giảm khả năng sống sót của bệnh nhân. Đặc biệt, với ung thư gan giai đoạn cuối, phần lớn các phương pháp điều trị chỉ nhằm mục đích giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện cuộc sống.
10Các chẩn đoán phát hiện ung thư gan
- Khám lâm sàng: khám và phát hiện u ở vùng hạ sườn phải, các dấu hiệu, biến chứng liên quan. Khai thác tiền sử bệnh và thuốc đang sử dụng.
- Xét nghiệm chức năng gan: men gan (AST,ALT), đông máu, nồng độ protein để đánh giá tình trạng của gan.
- Xét nghiệm chất chỉ điểm khối u AFP: nồng độ AFP tăng trong các trường hợp: ung thư gan, xơ gan và viêm gan. Tuy nhiên AFP lớn vẫn là gợi ý ung thư gan.
- Siêu âm: đánh giá sơ bộ tình trạng của gan, giúp phát hiện các thay đổi về nhu mô, đường dẫn mật trong gan. Đây là phương pháp không xâm lấn, chi phí thấp, được thực hiện nhanh chóng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-scanner), chụp cộng hưởng từ (MRI): thu được hình ảnh trực quan của gan, nhằm phát hiện các tổn thương nhỏ trong gan.
- Chụp PET: sử dụng chất phát xạ để tìm khu vực sử dụng nhiều đường bất thường trong cơ thể, xem xét có phải là ung thư hay không.
- Sinh thiết gan: chọc một kim vào vùng gan để thu được mô bệnh học. Sinh thiết gan là thủ thuật xâm lấn, nên chỉ được sử dụng khi tất cả các phương tiện chẩn đoán khác không thể chẩn đoán xác định được ung thư.

Chụp cắt lớp vi tính để phát hiện hình ảnh bất thường của gan
11Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần đến gặp bác sĩ
Khi gặp các dấu hiệu của ung thư gan nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị. Dưới đây là một số dấu hiệu cần lưu ý:
- Giảm cân nhiều hơn 6kg/tháng.
- Chán ăn, luôn trong trạng thái mệt mỏi.
- Đau tức vùng hạ sườn phải.
- Ngứa da, vàng da và mắt.
- Chướng bụng, khó tiêu.
Nơi khám chữa bệnh uy tín
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội, Tiêu hoá - Gan mật, Ung bướu. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Ung bướu TP.HCM, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Gia An 115, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện K, Bệnh viện Ung bướu Hà Nội, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội...
12Phương pháp điều trị ung thư gan
Nguyên tắc điều trị ung thư gan là điều trị đa mô thức (kết hợp nhiều phương pháp điều trị với nhau) dựa vào mức độ bệnh. Một số biện pháp điều trị phổ biến hiện nay gồm:
- Theo dõi: nếu kích thước u < 1cm, theo dõi 3 tháng/lần về kích thước khối u và thay đổi chỉ số AFP để đánh giá xem có tiến hành phẫu thuật hay không.
- Phẫu thuật: cắt bỏ một phần của gan để loại bỏ khối u, đảm bảo phần gan còn lại vẫn đủ đảm bảo chức năng.
- Ghép gan: trong trường hợp khối u quá lớn phải cắt bỏ toàn bộ gan thì phải tiến hành ghép gan để đảm bảo chức năng.
- Nút động mạch: nút các động mạch cấp máu cho khối u để ngăn cản khối u phát triển.
- Liệu pháp nhắm đích: sử dụng các thuốc tấn công các tế bào ung thư mà không tấn công các tế bào khỏe mạnh khác. Một số thuốc thường được sử dụng là bevacizumab.
- Liệu pháp miễn dịch: sử dụng các tế bào nâng cao hệ miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại tế bào ung thư.
- Xạ trị: sử dụng nguồn phóng xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
13Phương pháp phòng ngừa ung thư gan
Hiện nay, tỷ lệ mắc bệnh ung thư gan đang có xu hướng gia tăng gây nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Vì thế, bạn nên áp dụng một số biện pháp phòng ngừa bệnh sau:
- Kiểm tra sức khỏe thường xuyên theo khuyến cáo của bác sĩ. Đặc biệt các trường hợp viêm gan B, viêm gan C, xơ gan, người nghiện rượu cần phải kiểm tra đều đặn.
- Tiêm phòng virus viêm gan B, viêm gan C để giảm nguy cơ mắc viêm gan.
- Sử dụng thuốc bổ gan đã được chứng minh lâm sàng để nâng cao chức năng gan.
- Tiệt trùng các vật dụng có khả năng dính máu.
- Không dùng chung bơm kim tiêm hoặc các đồ dùng cá nhân.
- Hạn chế rượu, bia, bỏ hẳn thuốc lá.
- Có biện pháp quan hệ tình dục an toàn, không được sử dụng ma tuý.
- Tập thể dục thường xuyên, duy trì ít nhất 30 phút mỗi ngày và ít nhất 5 lần/tuần.

Tiêm phòng viêm gan B để tránh mắc viêm gan B
14Các câu hỏi liên quan về ung thư gan
Siêu âm có phát hiện ung thư gan?
Siêu âm ổ bụng là một phương pháp có giá trị trong việc tầm soát và phát hiện sớm ung thư gan:
Dựa trên hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể phát hiện các khối có độ phản âm bất thường hay hình ảnh tăng sinh mạch máu gợi ý ung thư.
Nhờ đó, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp sinh thiết gan để chẩn đoán bệnh tốt hơn.[6]
Ung thư gan có di truyền không?
Như đã giải thích phía trên, các khối ung thư tăng sinh bất thường có thể liên quan đến một số đột biến gen hiếm gặp trong hệ gen.
Do đó, ung thư gan là bệnh lý có thể di truyền trong gia đình. Vì thế, với những trường hợp có người thân mắc ung thư gan cần thường xuyên tầm soát để phát hiện bệnh kịp thời.[7], [8]
Xét nghiệm ung thư gan như thế nào?
Ngoài các triệu chứng gợi ý và kết quả chẩn đoán hình ảnh, việc xét nghiệm một số dấu ấn sinh học (marker) cũng có thể hỗ trợ chẩn đoán sớm ung thư gan. Một số marker thường được xét nghiệm gồm:[9]
- Định lượng alpha-fetoprotein máu (AFP): thường tăng cao trong ung thư gan. Tuy nhiên, có thể gặp tình trạng dương tính giả ở người béo phì, viêm gan hoặc phụ nữ mang thai.
- AFP-L3: giá trị AFP-L3 tăng trên 10% so với ngưỡng bình thường có thể tăng gấp 7 lần nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan.
- CA 19 - 9: có thể tăng trong ung thư đường mật hoặc ung thư tế bào gan.

Xét nghiệm máu có thể gợi ý tình trạng ung thư gan qua các marker sinh học
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích về bệnh ung thư gan. Bạn nên thường xuyên thăm khám sức khỏe, nhất là những người có yếu tố nguy cơ cao để kịp thời phát hiện bệnh nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 