Tràn dịch màng tim là bệnh lý gây ra biểu hiện đau tức ngực, khó thở cho người bệnh dưới tác động của nhiều nguyên nhân gây nên. Cùng tìm hiểu về tràn dịch màng tim qua bài viết dưới đây nhé!
1Tràn dịch màng tim là gì?
Màng ngoài tim được cấu tạo từ hai lớp thanh mạc lá thành và lá tạng. Giữa hai lớp lá này luôn tồn tại một lượng dịch nhỏ từ 15 - 30ml giúp sự vận động co bóp của tim diễn ra dễ dàng hơn, giảm cọ xát màng tim khi tim thực hiện chức năng co bóp.
Tràn dịch màng tim là tình trạng lượng dịch tồn tại giữa hai lớp màng ngoài tim này nhiều lên trên 50ml.
Khi lượng dịch trong khoang màng ngoài tim tăng lên sẽ cản trở quá trình cơ tim giãn ra để nhận máu về, tình trạng này gây chèn ép vào cơ tim khiến người bệnh đau, nặng ngực, khó thở.[1]
Mức độ nguy hiểm của tràn dịch màng tim liên quan đến lượng dịch tích tụ ở giữa hai lớp màng ngoài tim và thời gian thành lập dịch mới:
- Lượng dịch số lượng nhỏ, tiến triển chậm thường không gây ảnh hưởng lớn và có thể tự hấp thu theo thời gian.
- Lượng dịch số lượng lớn, tiến triển nhanh có thể dẫn đến chèn ép tim, rối loạn nhịp tim, ngừng tim và đe dọa tính mạng người bệnh.

Tràn dịch màng tim là tình trạng lượng dịch tồn tại giữa hai lớp màng ngoài tim trên 50ml
2Nguyên nhân gây ra tràn dịch màng tim
Tràn dịch màng tim là bệnh lý xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm nhiễm, chấn thương hoặc là triệu chứng của một số bệnh lý toàn thân.
- Tác nhân gây viêm: như vi khuẩn, virus, nấm khi xâm nhập vào lớp lá màng tim sẽ gây kích thích, tăng tiết dịch viêm.
- Bệnh lao: thường gặp ở bệnh nhân đồng thời có mắc lao ở vị trí khác trong cơ thể như lao phổi.
- Bệnh tự miễn: các tự kháng thể trong các bệnh viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống có thể gây tình trạng viêm vô khuẩn, tăng tiết dịch màng ngoài tim.
- Chấn thương vùng ngực: có thể gây tổn thương cơ tim hoặc các mạch máu nhỏ ngoài tim gây chảy máu, tràn dịch màng tim…
- Một số bệnh lý toàn thân khác: suy giáp, ung thư, suy gan, suy tim hoặc suy thận mạn, xạ trị, khối u vùng ngực gây ảnh hưởng đến khả năng trao đổi nước, dịch giữa tế bào và mạch máu gây tích tụ dịch tại màng ngoài tim.

Bệnh tự miễn viêm khớp dạng thấp có thể là nguyên nhân gây tràn dịch màng tim
3Triệu chứng của tràn dịch màng tim
Các triệu chứng của tràn dịch màng tim thường biểu hiện rõ ràng khi số lượng dịch lớn hoặc lượng dịch được tạo ra quá nhanh gây ảnh hưởng đến khả năng co bóp bình thường của tim. Một số biểu hiện của tràn dịch màng tim có thể gặp là:
- Đau tức ngực âm ỉ, cơn đau có thể thuyên giảm khi người bệnh nghiêng về phía trước và cường độ đau tăng lên khi nằm ngửa.
- Khó thở kéo dài, nhất là khi đi lại hoặc làm việc quá sức.
- Rối loạn nhịp tim, cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực.
- Mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, chóng mặt do thiếu oxy não.
- Triệu chứng về hô hấp: khó thở, thở nhanh, ho, nghe ra ở phổi.
4Biến chứng của tràn dịch màng tim
Biến chứng nguy hiểm nhất của tràn dịch màng tim là chèn ép tim cấp, thường xảy ra đối với bệnh nhân dịch màng ngoài tim lớn, diễn biến trong một thời gian ngắn. Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu oxy máu cấp tính và có thể dẫn đến tử vong.[2]
5Cách chẩn đoán tràn dịch màng tim
Việc quan trọng trong chẩn đoán tràn dịch màng tim là cần xác định được số lượng dịch tích tụ và nguyên nhân gây bệnh. Do đó, bác sĩ sẽ phối hợp nhiều kỹ thuật lâm sàng và cận lâm sàng khác nhau:
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác diễn biến của các triệu chứng hiện tại của bệnh cũng như thăm khám từng cơ quan bộ phận nhằm:
- Nghe tim: giúp phát hiện được tiếng tim mờ, tiếng cọ màng ngoài tim hoặc nhịp tim đập bất thường.
- Nghe phổi: có thể xác định biểu hiện của lao phổi, dấu hiệu tràn dịch màng phổi hoặc tràn khí màng phổi sau chấn thương.
- Khám gan: giúp đánh giá kích thước gan, mức độ xơ hóa và tăng áp lực tĩnh mạch cửa trong bệnh xơ gan.
Xét nghiệm
Ngoài việc thăm khám cẩn thận, tỉ mỉ các triệu chứng toàn thân, bác sĩ có thể sử dụng thêm các phương pháp cận lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán:
- Điện tâm đồ: giúp phát hiện tình trạng rối loạn nhịp tim, phì đại cơ tim.
- Siêu âm tim: nhằm đánh giá được lượng dịch màng ngoài tim, hình dạng và áp lực tống của từng buồng tim.
- X-quang ngực thẳng: có thể xác định tràn dịch màng tim, màng phổi và các tổn thương trong phế quản, nhu mô phổi kèm theo.
- Sinh hóa máu: phát hiện những bất thường trong chức năng gan, chức năng thận.
- Sinh hóa dịch màng ngoài tim: nhằm xác định được nguyên nhân gây bệnh.
6Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Để tránh biến chứng nguy hiểm của tràn dịch màng tim, người bệnh nên đến gặp bác sĩ sớm để kịp thời điều trị bệnh nếu có những biểu hiện sau:
- Đau tức ngực, khó thở kéo dài.
- Tim đập loạn nhịp.
- Tím môi, các đầu ngón tay, ngón chân.
Nơi khám chữa tràn dịch màng tim
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất. Tại đây, bác sĩ sẽ thăm khám, xác định nguyên nhân và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm cả việc sử dụng thuốc tim mạch nếu cần thiết.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Viện Tim mạch Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh, Bệnh viện Chợ Rẫy.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Tim Hà Nội, Bệnh viện Quân đội Trung ương 108.
7Các liệu pháp điều trị tràn dịch màng tim
Điều trị tràn dịch màng ngoài tim cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau nhằm giảm bớt các triệu chứng khó chịu, nguy hiểm cho người bệnh đồng thời giải quyết được dứt điểm nguyên nhân gây bệnh:
- Chọc hút dịch màng tim: Khi có ép tim hoặc rối loạn huyết động: Cần chọc hút dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu.
- Đây là phương pháp vừa giúp chẩn đoán cũng như giảm bớt sự chèn ép với tế bào cơ tim. Bác sĩ sẽ sử dụng kim nhỏ chuyên dụng nhằm hút bớt dịch màng tim dưới hướng dẫn của máy siêu âm để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
- Thuốc lợi tiểu: giúp tăng đào thải lượng dịch dư thừa ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu, từ đó giúp giảm lượng dịch thừa tại khoang màng tim.
- Kháng sinh: thường được chỉ định đối với bệnh viêm màng tim do nhiễm trùng, bệnh lao.
- Điều trị tốt nguyên nhân khác như: bệnh tự miễn, suy tim, ung thư hoặc suy thận.
8Biện pháp phòng ngừa tràn dịch màng tim
Bạn có thể phòng ngừa bệnh tràn dịch màng tim bằng việc thực hiện một số biện pháp đơn giản sau:
- Giữ vệ sinh cá nhân, tắm rửa hàng ngày và hạn chế tiếp xúc với các nguồn bệnh truyền nhiễm.
- Tăng cường tập thể dục, bổ sung các loại vitamin và khoáng chất để nâng cao sức đề kháng của cơ thể.
- Không uống quá nhiều rượu bia nhằm bảo vệ chức năng gan.
- Thực hiện đầy đủ các yêu cầu khi tham gia giao thông hoặc lao động để giảm thiểu chấn thương lồng ngực gây tràn dịch.
- Tuân thủ phác đồ của bác sĩ để kiểm soát bệnh mạn tính đang mắc.
- Thăm khám sức khỏe thường xuyên để kịp thời phát hiện và điều trị bệnh.

Tăng cường tập thể dục, nâng cao sức khỏe là biện pháp giúp ngăn ngừa tràn dịch màng tim
Hy vọng bài viết trên đã đem đến cho bạn những thông tin đầy bổ ích về bệnh tràn dịch màng tim và cách phương pháp phòng ngừa. Hãy chia sẻ bài viết này đến với tất cả bạn bè và người thân của bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 