Viêm mũi là bệnh lý có thể gặp ở mọi lứa tuổi do nhiều nguyên nhân gây ra. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây viêm nhiễm các cơ quan lân cận như tai, họng hoặc thanh quản. Cùng tìm hiểu về bệnh viêm mũi qua bài viết dưới đây nhé!
1Viêm mũi là gì?
Viêm mũi là sự viêm nhiễm gây sưng huyết, phù nề xảy ra trên bề mặt niêm mạc hốc mũi do nhiều nguyên nhân khác nhau như virus, vi khuẩn, dị ứng. Viêm mũi là bệnh tai mũi họng phổ biến, chiếm đến 15 - 17% dân số hiện nay.[1]
Viêm mũi được phân thành 3 loại chính:
- Viêm mũi nhiễm trùng: do vi khuẩn hoặc virus gây ra, gồm viêm mũi cấp tính và mạn tính.
- Viêm mũi vận mạch (vasomotor): thường là chứng viêm mũi tự phát, nghẹt mũi, phù nề niêm mạc cuồn mũi nhưng không chảy mũi.
- Viêm mũi dị ứng: gây ra bởi các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, nấm mốc, súc vật, bụi và các chất gây dị ứng hít vào.
Viêm mũi có thể gây ra rất nhiều biến chứng nặng nề như: viêm xoang, viêm tai giữa, viêm kết mạc, viêm phổi.

Viêm mũi là sự viêm nhiễm gây sưng nề, tấy đỏ xảy ra trên bề mặt niêm mạc hốc mũi
2Các nguyên nhân gây viêm mũi
Viêm mũi có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và mọi giới tính, đặc biệt là trẻ em và người lớn tuổi. Bệnh thường do một số nguyên nhân gây ra như:[2]
- Thời tiết thay đổi: gây viêm mũi cấp tính do sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ và độ ẩm nhiều lần trong ngày khiến niêm mạc mũi không thích nghi kịp, bị kích thích dẫn đến viêm mũi.
- Ô nhiễm không khí: viêm mũi thường xuất hiện sau khi tiếp xúc với khói bụi, chất khí thải do tổn thương niêm mạc mũi.
- Vi sinh vật: gây viêm mũi nhiễm trùng với các tác nhân như virus, nấm, vi khuẩn… phát triển trong môi trường sống không sạch sẽ và xâm nhập qua mũi gây viêm mũi, viêm đường hô hấp trên.
- Thay đổi nội tiết: viêm mũi thường xuất hiện khi cơ thể có những rối loạn hormone như ở tuổi dậy thì, mang thai hoặc mãn kinh. Ngoài ra, người thường xuyên sử dụng thuốc tránh thai cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Thuốc: nếu người bệnh lạm dụng thuốc nhỏ mũi co mạch (decongestion) trong thời gian dài, khiến niêm mạc mũi bị xơ hóa rất dễ dẫn đến xung huyết, phù nề niêm mạc.
- Các bệnh lý khác: viêm VA (hay gặp ở trẻ em), viêm amidan, viêm họng cũng có thể dẫn đến bị viêm mũi.
3Đối tượng dễ bị viêm mũi
Viêm mũi là bệnh lý tai mũi họng thường gặp ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, bệnh sẽ thường xuất hiện ở một số trường hợp sau:
4Triệu chứng viêm mũi
Các triệu chứng viêm mũi ở giai đoạn mạn tính thường mờ nhạt và khó phát hiện. Tuy nhiên, trong các đợt viêm mũi cấp tính, người bệnh có thể gặp những triệu chứng sau:[3]
- Nghẹt mũi, chảy nước mũi màu trong (nếu viêm mũi dị ứng hoặc viêm mũi do virus) hoặc màu xanh vàng (nếu viêm mũi do vi khuẩn).
- Ngứa mũi, ngứa rát cổ họng, hắt hơi thường xuyên.
- Đau họng, ho khan hoặc ho có đờm.
5Biến chứng của viêm mũi
- Polyp mũi: các tế bào niêm mạc mũi bị viêm nhiễm kéo dài có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện polyp mũi gây chèn ép đường thở, giảm khả năng hô hấp của người bệnh.
- Viêm xoang: đa phần người bệnh mắc viêm mũi đều có thể kèm theo viêm xoang do tác nhân gây viêm có thể di chuyển sang niêm mạc xoang và gây bệnh.
- Viêm tai giữa: thường gặp ở trẻ nhỏ với biểu hiện sốt cao, quấy khóc, đau tai hoặc chảy dịch từ tai.
- Làm nặng thêm các bệnh dị ứng: thường gặp trong viêm mũi dị ứng do sự xâm nhập của các yếu tố lạ từ môi trường làm xuất hiện các đợt cấp tính của hen phế quản, viêm da cơ địa.
- Giảm chất lượng cuộc sống: viêm mũi kéo dài có thể khiến cơ thể mệt mỏi, mất ngủ, suy giảm trí nhớ và kém tập trung trong công việc, học tập.
6Chẩn đoán viêm mũi
Bác sĩ cần hỏi kỹ về diễn biến bệnh, tiền sử dùng thuốc và các bệnh lý đã mắc trước đó để có thể chẩn đoán bệnh viêm mũi.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định một số cận lâm sàng nhằm xác định nguyên nhân và biến chứng của bệnh như:
- Nội soi tai mũi họng: có thể đánh giá tình trạng viêm mũi, viêm xoang, viêm tai giữa hoặc nguyên nhân gây bệnh như polyp, dị hình hoặc vẹo vách ngăn mũi.
- Xét nghiệm máu: giúp chẩn đoán viêm mũi do vi khuẩn với chỉ số bạch cầu, bạch cầu đa nhân trung tính và chỉ số viêm CRP tăng.
- Xét nghiệm miễn dịch: để chẩn đoán viêm mũi dị ứng với chỉ số IgE tăng.
7Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Bệnh viêm mũi có thể điều trị tại nhà trong từ 1 - 2 ngày. Tuy nhiên, người bệnh cần đến gặp bác sĩ sớm nếu có những biểu hiện sau:
- Các triệu chứng của bệnh nặng dần hoặc không thuyên giảm với các thuốc không kê đơn.
- Sốt cao trên 39 độ C kèm theo rét run.
- Ho có đờm, đau tức ngực và khó thở.
- Trẻ dưới 12 tháng bị viêm mũi kèm theo sốt, quấy khóc.
- Gặp tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, nôn mửa hoặc rối loạn tiêu hóa.
Nơi khám chữa bệnh viêm mũi
Nếu có những dấu hiệu viêm mũi nặng hoặc bệnh kéo dài, bạn có thể đến khám tại các phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng hoặc các bệnh viện đa khoa tại địa phương đang sinh sống.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số địa chỉ khám viêm mũi sau:
- Tp. Hồ Chí Minh: bệnh viện Tai - Mũi - Họng TP.HCM, bệnh viện Nhi đồng 1, bệnh viện Chợ Rẫy.
- Hà Nội: bệnh viện Bạch Mai, bệnh viện Nhi Trung ương, bệnh viện Quân đội Trung ương 108.
8Điều trị viêm mũi
Điều trị không dùng thuốc
Với những trường hợp viêm mũi nhẹ, người bệnh có thể tự điều trị tại nhà bằng các phương pháp không dùng thuốc như:
- Rửa mũi thường xuyên (từ 3 - 4 lần/ngày) với nước muối sinh lý để giảm bớt tác nhân gây bệnh.
- Không tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
- Lau rửa, sát khuẩn môi trường sống và làm việc để tiêu diệt nguồn gây bệnh.
Điều trị dùng thuốc
- Nước xịt mũi: người bệnh có thể sử dụng thuốc xịt mũi thảo dược trong từ 5 - 7 ngày để giảm ngứa mũi, nghẹt mũi hoặc hắt hơi.
- Thuốc kháng histamin xịt mũi: nhằm hạn chế phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với dị nguyên từ môi trường gây ra đau nhức quanh mũi, chảy nước mũi như loratadin hoặc olopatadin.
- Thuốc xịt mũi Ipratropium: nhằm giảm các triệu chứng đau họng, chảy nước mũi. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng thuốc này theo sự hướng dẫn của bác sĩ để hạn chế tác dụng phụ như chảy máu mũi hoặc khô mũi.
- Thuốc thông mũi (Decongestant): giúp giảm phù nề niêm mạc mũi, giảm nghẹt mũi, tăng thông khí và cải thiện chức năng hô hấp cho người bệnh.
- Steroid: có thể sử dụng các thuốc corticoid dạng xịt trực tiếp vào niêm mạc mũi hoặc dạng viên uống. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc kéo dài cần chú ý đến tác dụng phụ như loãng xương hoặc tăng đường huyết.
- Thuốc kháng sinh: dùng trong trường hợp viêm mũi do vi khuẩn gây nên. Người bệnh thường được chỉ định sử dụng các thuốc như cephalosporin hoặc amoxicillin.
Một số phương pháp khác
Ngoài ra, người bệnh viêm mũi có thể được điều trị bằng một số phương pháp sau:
- Liệu pháp miễn dịch: thường dùng trong điều trị viêm mũi dị ứng. Bác sĩ sẽ cho người bệnh tiếp xúc với tác nhân gây bệnh từ liều thấp đến cao để tạo sự thích nghi có hệ miễn dịch.
- Phẫu thuật: giúp điều trị viêm mũi mạn tính do polyp mũi, vẹo hoặc dị hình vách mũi…
9Phòng ngừa viêm mũi
Bạn có thể ngăn ngừa viêm mũi bằng các biện pháp đơn giản sau:
- Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý hàng ngày.
- Đeo khẩu trang y tế khi ra đường.
- Giữ chăn, mền, nhà cửa thoáng mát, sạch sẽ.
- Làm ấm vùng mũi và lau mặt với nước ấm mỗi khi tỉnh dậy vào buổi sáng.
- Hạn chế tiếp xúc với các dị nguyên gây bệnh ở người có cơ địa dị ứng.
- Tiêm phòng virus cúm,sởi, rubella, bạch hầu có thể giúp ngăn ngừa viêm mũi do nhiễm trùng.
- Ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng, tập thể dục hàng ngày để nâng cao thể trạng.

Đeo khẩu trang y tế khi ra đường giúp ngăn ngừa bệnh viêm mũi
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh viêm mũi cũng như cách điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả. Hãy chia sẻ bài viết đến người thân và bạn bè xung quanh bạn nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 