Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Cảm lạnh là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Cập nhật: 00:00 07/06/2025.
Nguyễn Phước Lộc
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ CKI Nguyễn Phước Lộc

Chuyên khoa: Nội tổng quát

Bác sĩ CK1 Nguyễn Phước Lộc, chuyên khoa Nội tổng quát tại bệnh viện Đa khoa Yersin Nha Trang, hiện là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Cảm lạnh là bệnh lý thường xuyên xuất hiện khi thời tiết thay đổi với các dấu hiệu như hắt xì hơi, sổ mũi, sốt, đau đầu,... Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị qua bài viết dưới đây nhé!

1Cảm lạnh là gì?

Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến mũi, họng, xoang và thanh quản. Triệu chứng phổ biến bao gồm hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, đau họng, ho, và đôi khi sốt nhẹ.

Cảm lạnh thường không gây nguy hiểm cho sức khỏe nhưng những triệu chứng dai dẳng như ho, nghẹt mũi có thể khiến bạn cảm thấy vô cùng khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày nếu không được chăm sóc đúng cách. [1]

Cảm lạnh là căn bệnh do virus gây ra với đường hô hấp

Cảm lạnh là căn bệnh do virus gây ra với đường hô hấp

2Nguyên nhân gây bệnh cảm lạnh là gì?

Virus là tác nhân thường gặp dẫn tới cảm lạnh. Rhinovirus chính là nguyên nhân phổ biến nhất, các virus này lây nhiễm từ người lành sang người bệnh qua mắt, mũi, miệng bằng cách:

  • Giọt bắn trong không khí: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt nhỏ chứa virus sẽ phát tán vào không khí và có thể lây nhiễm cho người khác khi hít phải.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Virus có thể lây lan qua tiếp xúc tay với người bệnh.
  • Dùng chung đồ vật: Virus sẽ tồn tại trên các bề mặt như bát đĩa, khăn tắm, đồ chơi hoặc điện thoại. Khi dùng chung những vật dụng này với người bệnh, bạn có thể bị lây nhiễm.
  • Chạm vào mắt, mũi hoặc miệng: Sau khi tiếp xúc với virus, nếu bạn chạm vào mắt, mũi hoặc miệng, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.

Vì vậy, việc giữ gìn vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay thường xuyên, là rất quan trọng để phòng ngừa cảm lạnh. Tránh tiếp xúc gần với người bệnh và không dùng chung đồ dùng cá nhân cũng là những biện pháp hữu ích để ngăn ngừa lây nhiễm.[2]

Virus là tác nhân thường gặp dẫn tới cảm lạnh

Virus là tác nhân thường gặp dẫn tới cảm lạnh

3Triệu chứng của bệnh cảm lạnh ở người lớn

Các triệu chứng của cảm lạnh thường biểu hiện với 3 giai đoạn:

Giai đoạn 1: Khởi phát (Ngày 1 đến 3)

Sau khi tiếp xúc với virus gây bệnh cảm lạnh từ 1 - 3 ngày, người bệnh sẽ cảm thấy ngứa cổ họng hoặc đau họng. Ngoài ra, một số triệu chứng có thể gặp trong giai đoạn này như:

Một số triệu chứng thường có thể xuất hiện ở giai đoạn khởi phát cảm lạnh

Một số triệu chứng thường có thể xuất hiện ở giai đoạn khởi phát cảm lạnh

Giai đoạn 2: Đỉnh điểm (Ngày 4 đến 7)

Ở giai đoạn này, các virus tiếp tục nhân lên và phát triển đến số lượng cực đại. Lúc này, các triệu chứng sẽ nặng hơn so với giai đoạn trước. Ngoài các dấu hiệu gặp ở giai đoạn 1, người bệnh sẽ kèm một số dấu hiệu như:

Một số triệu chứng thường xuất hiện ở giai đoạn đỉnh điểm

Một số triệu chứng thường xuất hiện ở giai đoạn đỉnh điểm

Giai đoạn 3: Hồi phục (Ngày 8 đến 10)

Ở giai đoạn này, các triệu chứng sẽ đỡ hơn giai đoạn đỉnh điểm. Người bệnh sẽ bình phục và hết dần các triệu chứng của cảm lạnh. Tuy nhiên, ở một số ít trường hợp, các triệu chứng như ho có thể kéo dài hơn, đôi khi lên đến 2 tháng sau khi các triệu chứng khác đã biến mất. Nếu tình trạng ho kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để loại trừ các vấn đề sức khỏe khác.

Trong trường hợp các triệu chứng nặng hơn, có thể người bệnh đã mắc phải một nhiễm trùng đường hô hấp khác như viêm phế quản, viêm xoang hoặc viêm phổi.[3]

4Triệu chứng của bệnh cảm lạnh ở trẻ em

Với trẻ em, một số triệu chứng có thể gặp phải như:

  • Chảy nước mũi, ban đầu nước mũi có thể trong nhưng về sau sẽ bắt gặp nước mùi màu vàng, xanh.
  • Hắt hơi.
  • Sốt từ 38,3 - 38,9 độ C.
  • Ăn không ngon miệng.
  • Đau họng, khó nuốt dẫn tới chảy nhiều nước dãi.
  • Ho.
  • Kích động.[3]

Xem thêm:

Một số triệu chứng cảm lạnh thường gặp ở trẻ em

Một số triệu chứng cảm lạnh thường gặp ở trẻ em

Tại sao trẻ em và trẻ sơ sinh hay bị cảm lạnh?

Trẻ em và trẻ sơ sinh dễ bị cảm lạnh hơn người lớn vì hệ miễn dịch của trẻ chưa được tiếp xúc với nhiều loại virus như người lớn. Hệ miễn dịch của trẻ cần thời gian để học cách nhận biết và chống lại các mầm bệnh mới.

Trước 2 tuổi, một em bé có thể bị cảm lạnh tới 8-10 lần/năm. Khi trưởng thành, bạn đã trải qua nhiều lần cảm lạnh, giúp hệ miễn dịch dễ dàng nhận diện và tấn công các loại virus tương tự.

Ngoài ra, trẻ em thường tiếp xúc gần với bạn bè đồng trang lứa, đặc biệt ở nhà trẻ hoặc trường học. Các bé hiếm khi che miệng khi ho, hắt hơi, hay rửa tay trước khi chạm vào mặt – những thói quen giúp ngăn virus lây lan.

5Cảm lạnh có lây không?

Có, cảm lạnh rất dễ lây lan từ người này sang người khác. Để bị nhiễm bệnh, virus phải xâm nhập vào một trong các niêm mạc của bạn - lớp niêm mạc ẩm ướt của lỗ mũi, mắt hoặc miệng. Điều này xảy ra khi bạn chạm vào bề mặt hoặc hít thở không khí ẩm có chứa virus cảm lạnh. [3]

Ví dụ: Khi một người bệnh hắt hơi hoặc ho, họ sẽ phóng ra các giọt dịch chứa virus cảm lạnh vào không khí. Nếu bạn hít phải những giọt này, virus cảm lạnh sẽ xâm nhập vào mũi bạn. Bạn cũng có thể để lại các hạt virus trên bề mặt mà bạn chạm vào khi bị bệnh. Nếu người khác chạm vào các bề mặt đó rồi chạm vào lỗ mũi, mắt hoặc miệng của họ, virus có thể xâm nhập vào.

Vì vậy, bạn cần việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa như che miệng khi ho, rửa tay thường xuyên và hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh.

Cảm lạnh lây trong bao lâu?

Bạn có thể lây nhiễm cảm lạnh cho người khác trong tối đa 2 tuần, thậm chí có thể lây lan virus 1 hoặc 2 ngày trước khi bạn có triệu chứng. Tuy nhiên, bạn lây nhiễm mạnh nhất khi các triệu chứng của bạn ở mức tồi tệ nhất - thường là 3 ngày đầu tiên bạn cảm thấy bị bệnh.

Nghĩa là ngay cả khi bạn chưa cảm thấy có triệu chứng, bạn vẫn có thể lây bệnh cho người khác. [3]

Thời gian ủ bệnh cảm lạnh thông thường là bao lâu?

Thời gian ủ bệnh là khoảng thời gian từ khi bạn bị nhiễm bệnh cho đến khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện. Thời gian ủ bệnh của cảm lạnh thường từ 12 giờ - 3 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Nghĩa là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc bề mặt bị nhiễm virus, bạn có thể không có triệu chứng gì trong khoảng thời gian từ vài giờ đến vài ngày. [3]

6Các yếu tố nguy cơ gây cảm lạnh

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc cảm lạnh như:

  • Độ tuổi: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ bị cảm lạnh cao hơn những người khác vì hệ miễn dịch của trẻ nhỏ chưa phát triển hoàn thiện nên dễ bị virus tấn công.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc bệnh mãn tính hoặc có hệ miễn dịch suy yếu có nguy cơ mắc cảm lạnh cao hơn. Hệ miễn dịch suy yếu khó chống lại virus xâm nhập.
  • Thời điểm trong năm: Cả trẻ em và người lớn đều dễ bị cảm lạnh hơn vào mùa thu và mùa đông. Thời tiết khô và lạnh giúp virus tồn tại lâu hơn trong không khí và dễ lây lan hơn, đồng thời không khí lạnh cũng có thể làm khô niêm mạc đường hô hấp, khiến cơ thể dễ bị tổn thương.
  • Hút thuốc: Hút thuốc lá hoặc hít phải khói thuốc lá thụ động làm tăng nguy cơ mắc cảm lạnh. Khói thuốc làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng.
  • Tiếp xúc với đám đông: Ở trong đám đông, ví dụ như ở trường học hoặc trên máy bay, làm tăng nguy cơ mắc cảm lạnh.[4]

Một số yếu tố nguy cơ có thể dẫn tới cảm lạnh

Một số yếu tố nguy cơ có thể dẫn tới cảm lạnh

7Biến chứng của bệnh cảm lạnh

Một số biến chứng của cảm lạnh có thể xuất hiện nếu không được điều trị kịp thời như:

  • Viêm tai giữa: Virus khi xâm nhập vào niêm mạc mũi xoang có thể đi theo vòi nhĩ tới tai giữa gây viêm nhiễm tai giữa khiến người bệnh có biểu hiện đau nhức tai, ù tai hoặc giảm thính lực.
  • Hen suyễn: Cảm lạnh gây viêm nhiễm ở niêm mạc đường thở khiến quá trình lưu thông khí gặp cản trở khiến người bệnh khó thở hoặc thở khò khè tăng dần. Ngoài ra, cảm lạnh còn khiến bệnh hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính trở nên trầm trọng hơn.
  • Viêm xoang cấp tính: Thường gặp ở trẻ em gây ra đau đầu quanh mũi, chảy nước mũi hoặc hắt hơi liên tục.
  • Các bệnh do nhiễm trùng gây ra: Khi bị cảm lạnh, sức đề kháng của cơ thể bị suy giảm có thể khiến người bệnh dễ mắc viêm phổi bội nhiễm do liên cầu hoặc phế cầu.[5]

Cảm lạnh nếu không được điều trị có thể dẫn tới một số biến chứng

Cảm lạnh nếu không được điều trị có thể dẫn tới một số biến chứng

8Cách chẩn đoán bệnh cảm lạnh

Để chẩn đoán bệnh cảm lạnh, bác sĩ sẽ thực hiện qua một số bước như:

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ khai thác thông tin về triệu chứng và diễn biến của bệnh, tiền căn tiếp xúc với người mắc cảm lạnh của bạn. Đôi khi bác sĩ cần tiến hành thăm khám cơ quan bị bệnh thông qua hệ thống nội soi tai mũi họng để chẩn đoán.
  • Xét nghiệm: Để xác định chính xác loại virus gây bệnh hoặc kiểm tra các biến chứng (nếu có), bác sĩ có thể yêu cầu lấy dịch từ mũi hoặc họng để xét nghiệm, hoặc chụp X-quang lồng ngực nếu nghi ngờ có biến chứng phổi.[5]

9Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Bệnh cảm lạnh mức độ nhẹ có thể tự khỏi mà không sử dụng thuốc điều trị. Tuy nhiên, bạn cần được sự hỗ trợ của bác sĩ nếu gặp các triệu chứng sau:

Người lớn

  • Sốt kéo dài trên 3 ngày và trên 38,5 độ C hoặc sốt tái phát, sử dụng thuốc hạ sốt không có hiệu quả.
  • Ho và chảy nước mũi tăng dần.
  • Đau tai hoặc giảm thính giác.

Trẻ em

Trẻ em đau đầu dữ dội cần đến các cơ sở y tế để được thăm khám

Trẻ em đau đầu dữ dội cần đến các cơ sở y tế để được thăm khám

Nơi khám chữa bệnh cảm lạnh

Nếu có các triệu chứng trên, bạn hãy đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Tai mũi họng, Nội, Hô hấp, Nhi. Hoặc các bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được khám kịp thời.

Bạn cũng có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán nhé:

  • Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, bệnh viện Nhi đồng 1, bệnh viện Tai - Mũi - Họng TP.HCM.
  • Hà Nội: Bệnh viện Tai - Mũi - Họng Trung ương, bệnh viện Nhi Trung ương, bệnh viện Bạch Mai.

10Các phương pháp chữa cảm lạnh

Hiện nay, chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh cảm lạnh, vì vậy bạn chỉ cần để bệnh tự khỏi. Bình thường, cảm lạnh sẽ tự khỏi trong vòng 7 - 10 ngày mà không dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Điều trị cảm lạnh chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu và giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn trong thời gian chờ bệnh khỏi hẳn. Bạn có thể sử dụng các loại thuốc không kê đơn (OTC) hoặc sử dụng các phương pháp tự nhiên để để giảm các triệu chứng như sổ mũi, đau họng, ho, sốt.

Điều trị cảm lạnh bằng phương pháp tự nhiên

Để giúp cho tình trạng cảm lạnh nhanh biến mất, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:

  • Nghỉ ngơi: Giúp cơ thể phục hồi, đồng thời hỗ trợ hệ thống miễn dịch, chống lại nhiễm trùng.
  • Uống nước đầy đủ: Nhằm hạn chế tình trạng mất nước do triệu chứng của cảm lạnh.
  • Bổ sung vitamin C và kẽm: Bổ sung đầy đủ các loại thực phẩm chứa hai vi chất này sẽ hỗ trợ cơ thể nhanh khỏi bệnh hơn.
  • Xì mũi đúng cách: Xì mũi vừa hạn chế tắc nghẽn, vừa đưa lượng lớn virus ra ngoài qua đó giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi, khó chịu.
  • Dùng nước muối: Súc miệng bằng dung dịch nước muối có chứa 250 ml nước pha với 1/4 thìa cà phê muối sẽ giúp cảm lạnh nhanh khỏi hơn.
  • Giữ vệ sinh: Rửa tay thường xuyên để hạn chế sự lây lan của virus gây cảm lạnh.

Xem thêm: 10 cách trị cảm lạnh đơn giản tại nhà bạn nên biết

Súc miệng có thể giúp nhanh khỏi bệnh cảm lạnh

Súc miệng có thể giúp nhanh khỏi bệnh cảm lạnh

Điều trị cảm lạnh bằng thuốc giảm triệu chứng

Lưu ý:

  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
  • Tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng thuốc.
  • Không tự ý kết hợp nhiều loại thuốc cùng lúc.
  • Đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ em, người cao tuổi và phụ nữ mang thai

Có nhiều loại thuốc cảm lạnh không kê đơn (OTC) có sẵn để điều trị các triệu chứng. Tuy nhiên, một số loại thuốc này không an toàn cho trẻ em. Bạn hãy hỏi với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc OTC nào.

Không nên kết hợp các loại thuốc điều trị nhiều triệu chứng cùng lúc vì có thể dẫn đến quá liều một số thành phần, gây ra các vấn đề sức khỏe khác, bao gồm tổn thương nội tạng.

Các loại thuốc có thể làm giảm triệu chứng cảm lạnh bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol và thuốc giảm đau không chứa steroid NSAID như ibuprofen hỗ trợ giảm đau đầu và hạ sốt.
  • Thuốc thông mũi: Người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc như pseudoephedrine.
  • Thuốc kháng histamin: Diphenhydramine và các thuốc kháng histamin khác có thể ngăn ngừa hắt hơi và sổ mũi đỏ dị ứng.
  • Thuốc giảm ho: Các loại thuốc như codeindextromethorphan sẽ giúp giảm ho. Lưu ý: Không dùng thuốc này cho trẻ dưới 5 tuổi.
  • Thuốc long đờm: Guaifenesin và các thuốc long đờm khác có thể giúp làm loãng chất nhầy, qua đó xì mũi dễ dàng hơn.[3]

Tùy thuộc vào các triệu chứng mà bác sĩ sẽ kê một số loại thuốc phù hợp

Tùy thuộc vào các triệu chứng mà bác sĩ sẽ kê một số loại thuốc phù hợp

11Biện pháp phòng ngừa cảm lạnh

Để phòng ngừa mắc bệnh cảm lạnh, bạn cần chú ý trong sinh hoạt, lối sống của gia đình mình như:

  • Nên rửa sạch tay với xà phòng và nước thường xuyên.
  • Khử trùng các vật dụng trong nhà, rửa đồ chơi trẻ định kỳ, làm sạch nhà bếp, nhà vệ sinh, nhất là trong gia đình đã có thành viên đang bị cảm lạnh.
  • Khi hắt hơi hoặc ho, bạn nên dùng khăn giấy che lại để tránh lan truyền bệnh.
  • Sau khi hắt hơi, ho xong, bạn cần vứt ngay khăn giấy vào thùng rác và rửa tay với xà phòng trước khi làm việc khác.
  • Không sử dụng chung đồ vệ sinh cá nhân với người khác như: không sử dụng chung ly, cốc, khăn mặt, bàn chải đánh răng riêng đặc biệt là với người đang bị bệnh cảm lạnh.
  • Hạn chế tiếp xúc quá gần gũi với người bị cảm lạnh.
  • Tập thể dục, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc để tăng cường thể lực, sức đề kháng, phòng tránh cảm lạnh hiệu quả hơn.
  • Mặc dù không có vaccine phòng cảm lạnh thông thường, nhưng một số vaccine khác có tác dụng chống lại các triệu chứng của bệnh lý đường hô hấp như vaccine cúm, Tdap (ho gà), phế cầu.[6], [5]

Bạn nên rửa sạch tay với xà phòng thường xuyên để ngăn ngừa mắc bệnh

Bạn nên rửa sạch tay với xà phòng thường xuyên để ngăn ngừa mắc bệnh

12Các câu hỏi thường gặp về cảm lạnh

Cảm cúm và cảm lạnh khác nhau như thế nào?

Các triệu chứng của cảm lạnh và cảm cúm tương đối giống nhau do chúng đều ảnh hưởng tới hệ hô hấp. Tuy nhiên, nguyên nhân dẫn đến 2 bệnh này là khác nhau.

Sự khác biệt chính giữa cảm lạnh và cúm là người bị cúm có thể xuất hiện sốt cao, rét run có nhiều khả năng bị sốt và ớn lạnh khi bị cúm. Trong khi đó, người lớn mắc cảm lạnh thường không bị sốt.

Cúm cũng sẽ gây đau nhức cơ thể và các triệu chứng nặng hơn cảm lạnh. Mặc dù cả cảm lạnh và cúm đều có thể dẫn đến biến chứng, nhưng biến chứng cúm có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.[3]

Xem thêm: Phân biệt cảm lạnh với cảm cúm

Cảm lạnh mấy ngày thì khỏi?

Hầu hết tình trạng cảm lạnh sẽ tự khỏi trong vòng từ 7 - 10 ngày. Đa số mọi người sẽ hồi phục nhanh chóng và không có bất kỳ biến chứng nào xảy ra.[3]

Bà bầu bị cảm lạnh có ảnh hưởng tới thai kỳ không?

Bị cảm lạnh trong quá trình mang thai thường không nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng khiến cho mẹ bầu khó chịu thì cần phải được sử dụng hợp lý. Thời điểm này mẹ bầu nên hỏi ý kiến của bác sĩ xem loại thuốc nào phù hợp với phụ nữ mang thai để hạn chế ảnh hưởng xấu đến thai nhi.

Trong trường hợp bị cúm hoặc sốt, mẹ bầu nên liên hệ ngay với bác sĩ để hạn chế biến chứng.[3]

Xem thêm: Bà bầu bị cảm lạnh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bị cảm lạnh nên ăn gì?

Các thực phẩm cảm lạnh mà bạn nên ăn bao gồm:

  • Súp gà: Súp gà có thể hỗ trợ cải thiện một số triệu chứng bằng cách làm giảm nghẹt mũi, làm dịu cổ họng, đem lại cảm giác dễ chịu cho người bệnh.
  • Cá hồi: Cá hồi là một thực phẩm cung cấp nhiều dưỡng chất tốt cho sức đề kháng của cơ thể như: omega-3, vitamin D, các loại protein và khoáng chất. Vì vậy, bổ sung cá hồi giúp người bệnh nhanh chóng cải thiện triệu chứng và khỏi bệnh.
  • Sữa chua: Đây là thực phẩm giàu dinh dưỡng có chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất tốt cho hệ miễn dịch. Ngoài ra, sữa chua còn chứa nhiều lợi khuẩn thúc đẩy hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
  • Mật ong: Mật ong có tác dụng kháng viêm, làm dịu cổ họng nên sẽ giúp giảm tình trạng ngứa, rát họng.
  • Trà hoa cúc: Đây là loại trà có tác dụng thông mũi tự nhiên, giảm nghẹt mũi, giảm các triệu chứng của cảm lạnh.
  • Bơ: Đây là thực phẩm chứa nhiều vitamin K, vitamin C, axit folic, omega-3, canxichất xơ nên sẽ hỗ trợ cơ thể hồi phục.
  • Trái cây giàu vitamin C: Vitamin C hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả. Vì vậy, ăn các loại trái cây giàu vitamin C như ổi, cam, quýt sẽ giúp cơ thể nhanh hồi phục.

Xem thêm: Người bị cảm lạnh nên ăn gì để tăng đề kháng và nhanh khỏi bệnh?

Uống gì để giải cảm nhanh?

Dưới đây là một số loại đồ uống bạn nên dùng khi bị cảm lạnh:

  • Nước lọc: Đây là lựa chọn hàng đầu khi bị cảm lạnh. Uống nhiều nước giúp bù nước cho cơ thể, làm loãng dịch nhầy, giảm nghẹt mũi và giữ cho niêm mạc mũi họng ẩm.
  • Súp: Súp, đặc biệt là súp gà, là nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời khi bị cảm lạnh. Súp cung cấp protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất, giúp cơ thể có đủ năng lượng để chống lại bệnh tật
  • Nước mật ong: Mật ong có đặc tính kháng khuẩn và giúp làm dịu cổ họng. Pha một thìa mật ong với nước ấm có thể giúp giảm ho, đau họng và cải thiện giấc ngủ.
  • Nước chanh: Chanh giàu vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch. Nước chanh ấm cũng giúp làm loãng dịch nhầy, giảm nghẹt mũi và khó chịu.
  • Nước dừa: Giống như nước lọc, nước dừa giúp bù nước cho cơ thể. Nước dừa cũng giàu chất điện giải, giúp duy trì cân bằng chất lỏng và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Xem thêm: Bị cảm lạnh nên uống gì và không nên uống gì để mau khỏi?

Cách chữa cảm lạnh ra nhiều mồ hôi như thế nào?

Dưới đây là các phương pháp chữa cảm lạnh ra nhiều mồ hôi:

  • Uống nhiều nước ấm
  • Tắm nước ấm
  • Uống gừng nóng
  • Ăn súp gà
  • Bổ sung Vitamin C
  • Tạo độ ẩm

Xem thêm: 6 cách chữa cảm lạnh ra nhiều mồ hôi hiệu quả tại nhà

Bị cảm lạnh có nên uống nước cam không?

Câu trả lời là CÓ vì cam giàu vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể nhanh hồi phục. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước cam có tính axit có thể gây kích ứng hoặc làm nặng thêm cảm giác rát cổ họng, đặc biệt khi cổ họng đang bị viêm. Vì vậy, nếu bạn đang bị đau rát họng nặng, hãy cân nhắc pha loãng nước cam hoặc chờ khi triệu chứng này giảm bớt.

Cảm lạnh có nên uống mật ong không?

vì mật ong có thể giảm tình trạng đau họng và ho, giúp làm dịu cơn đau hiệu quả. Theo thống kê, 14 nghiên cứu trên gần 1.800 người bị nhiễm trùng đường hô hấp trên đang được điều trị bằng mật ong hoặc các phương pháp thông thường (thuốc kháng histamine, thuốc long đờm, thuốc giảm ho và thuốc giảm đau) đã chỉ ra rằng mật ong hỗ trợ cải thiện các triệu chứng ho cũng như rút ngắn thời gian điều trị.

Ngoài ra, mật ong có đặc tính kháng khuẩn nên sẽ hỗ trợ điều trị viêm đường hô hấp trên hiệu quả.[7]

Cảm lạnh ăn nấm được không?

vì nấm giúp tăng cường hệ miễn dịch hiệu quả do có chứa beta-glucan, có thể "kích hoạt" hệ thống miễn dịch và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Thực phẩm này cũng rất giàu vitamin, polyphenol, sterol và kẽm hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu thêm về nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách phòng ngừa bệnh cảm lạnh. Hãy chia sẻ bài viết trên đến người thân và bạn bè xung quanh bạn để hạn chế mắc bệnh nhé!

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)