Giao tại:
Giỏ hàng

Đã thêm sản phẩm vào giỏ thuốc

Xem giỏ thuốc
Hotline (8:00 - 21:30) 1900 1572

Chọn tỉnh thành, phường xã để xem chính xác giá và tồn kho

Địa chỉ đã chọn: Thành phố Hồ Chí Minh

Chọn
  • Chuyên khoa:

    Tim mạch

  • Nhóm bệnh:

    Tim

  • Triệu chứng:

    Đau ngực liên tục

    Hụt hơi

Banner đầu bài tin - calcium t9Banner đầu bài tin - medproBanner đầu bài tin -NGÀY ĐÔI FREESHIP
Trang thông tin điện tử tổng hợp

Đột tử là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Cập nhật: 09:00 14/09/2025.
Nguyễn Hải Đăng
Thẩm định nội dung bởi

Bác sĩ CKII Nguyễn Hải Đăng

Chuyên khoa: Nội khoa

Bác sĩ CKII Nguyễn Hải Đăng, chuyên khoa Nội tổng quát tại bệnh viện Quân y 7B, hiện là bác sĩ thẩm định bài viết của Nhà thuốc An Khang.

Đột tử là một tình trạng cấp cứu tim mạch và có nguy cơ tử vong cao. Có nhiều nguyên nhân gây đột tử nhưng chủ yếu liên quan đến các bệnh về tim. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và các phòng ngừa đột tử qua bài viết dưới đây!

1Đột tử là gì?

Hội chứng đột tử (SDS) là thuật ngữ để chỉ một nhóm bệnh tim gây ngừng tim đột ngột, kể cả người khỏe mạnh. Các bệnh tim này thường do bất thường cấu trúc tim hoặc rối loạn kênh điện học của tim.

Đột tử hay gặp hơn ở người trẻ và trung niên. Tuy ít gặp hơn nhưng đột tử cũng có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh. Vì SDS thường bị chẩn đoán sai hoặc không được chẩn đoán, nên không rõ có bao nhiêu người mắc. Một số dạng SDS được thống kê như sau:

  • Đột tử về đêm - hội chứng Brugada: ước tính cứ 10.000 người thì có 5 người mắc.
  • Hội chứng QT kéo dài: có thể xảy ra ở 1 trên 7.000 người.[1]

Đột tử hay gặp hơn ở người trẻ và trung niên

Đột tử hay gặp hơn ở người trẻ và trung niên

2Đột tử và đột quỵ khác gì nhau?

Đột tử do tim thường xảy ra do nhồi máu cơ tim cấp, khi dòng máu nuôi tim bị tắc nghẽn, thường là do huyết khối. Đột tử do tim cũng có thể do rối loạn nhịp tim ở người bình thường hoặc người có bệnh tim nền như suy tim, bệnh thiếu máu cơ tim.

Ngược lại, đột quỵ xảy ra khi mạch máu nuôi não bị tắc nghẽn (nhồi máu não) hoặc vỡ (xuất huyết não). Não không tích trữ oxy, hoạt động của nó phụ thuộc vào mạch máu cung cấp oxy cho tế bào.

Khi đột quỵ, thiếu máu nuôi làm tế bào não thiếu oxy và dưỡng chất. Nếu kéo dài hơn 3 - 4 phút, tế bào não bắt đầu chết.

Có thể phân biệt đột tử và đột quỵ qua các triệu chứng sau:

Đột tử xảy ra do tắc mạch máu nuôi tim trong khi đột quỵ do tắc mạch máu não

Đột tử xảy ra do tắc mạch máu nuôi tim trong khi đột quỵ do tắc mạch máu não

3Nguyên nhân gây ra đột tử

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra đột tử. Tuy nhiên, đột tử do tim (SCD) là nguyên nhân thường gặp nhất, bao gồm:

  • Bệnh mạch vành.
  • Rối loạn nhịp tim đột ngột.
  • Bệnh tim di truyền.
  • Đau thắt ngực.
  • Bất thường động mạch vành.
  • Hội chứng Brugada - đột tử về đêm.
  • Hội chứng QT dài hoặc ngắn.
  • Viêm cơ tim.
  • Hẹp động mạch chủ.

Trong đó, bệnh mạch vành và rối loạn nhịp tim đột ngột là hai nguyên nhân đột tử phổ biến nhất. Bệnh mạch vành có thể gây ra tới 80% số ca tử vong đột tử do tim.

Đột tử không chỉ giới hạn ở các biến cố tim mạch. Các tình trạng không liên quan đến tim cũng có thể dẫn đến tử vong đột ngột như:

Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân gây đột tử không thể giải thích được. Khi xảy ra ở người lớn thì được gọi là hội chứng đột tử ở người trưởng thành.

Tương tự, tử vong ở trẻ sơ sinh không giải thích được được gọi là hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh.[2]

Đột tử do tim là nguyên nhân thường gặp nhất

Đột tử do tim là nguyên nhân thường gặp nhất

4Yếu tố nguy cơ của đột tử

Yếu tố nguy cơ của đột tử khác nhau ở từng nguyên nhân. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ đột tử được xác định phổ biến nhất thường liên quan đến tim mạch:

Uống rượu bia làm tăng nguy cơ đột tử

Uống rượu bia làm tăng nguy cơ đột tử

5Dấu hiệu cảnh báo của đột tử

Các triệu chứng của đột tử thay đổi theo từng nguyên nhân. Gần một nửa các trường hợp đột tử xảy ra mà không có dấu hiệu cảnh báo trước. Trong khi đó, một số người khác có thể xuất hiện các dấu hiệu như:

Đôi khi, các dấu hiệu cảnh báo đột tử có thể khó phát hiện vì người ta có thể nhầm triệu chứng phình động mạch não với cứng cổ hoặc đau đầu.[2]

Đánh trống ngực là dấu hiệu cảnh báo đột tử

Đánh trống ngực là dấu hiệu cảnh báo đột tử

6Cách chẩn đoán đột tử

Thăm khám lâm sàng

Trên lâm sàng, đột tử có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo trước như hồi hộp, chóng mặt, tức ngực. Tuy nhiên, đột tử chỉ được chẩn đoán khi xác định được có tình trạng ngừng tim đột ngột xảy ra.[1]

Đột tử chẩn đoán xác định khi có tình trạng ngừng tim đột ngột xảy ra

Đột tử chẩn đoán xác định khi có tình trạng ngừng tim đột ngột xảy ra

Xét nghiệm

Điện tâm đồ (ECG) là xét nghiệm nhanh chóng, quan trọng nhất để chẩn đoán ngừng tim. ECG ghi lại hoạt động điện tim nên có thể giúp khảo sát những bất thường như hội chứng QT dài, QT ngắn, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim.

Nếu ECG không rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm tim. Siêu âm tim cho hình ảnh tim trực tiếp và giúp phát hiện bất thường.

Bất kỳ ai có triệu chứng liên quan đến các nguyên nhân gây ra đột tử đều có thể thực hiện các xét nghiệm này.

Người có tiền sử bệnh hoặc gia đình có người bị đột tử cũng nên làm xét nghiệm để tầm soát sớm các nguy cơ để ngăn ngừa tình trạng ngưng tim xảy ra.[1]

Điện tâm đồ là một xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán đột tử

Điện tâm đồ là một xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán đột tử

7Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Đột tử là một trường hợp cấp cứu nội khoa tim mạch. Vì vậy, khi có các dấu hiệu cảnh báo đột tử như như hồi hộp, chóng mặt, tức ngực, hụt hơi, ngất xỉu thì cần được đưa vào khoa cấp cứu ở cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Khi có dấu hiệu hồi hộp, chóng mặt thì cần đi gặp bác sĩ càng sớm càng tốt

Khi có dấu hiệu hồi hộp, chóng mặt thì cần đi gặp bác sĩ càng sớm càng tốt

Nơi khám chữa đột tử

Khi có các dấu hiệu cảnh báo đột tử thì người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế có chuyên khoa Tim mạch, Nội uy tín để được thăm khám. Dưới đây là một số bệnh viện có thể tham khảo:

  • Tại Tp. Hồ Chí Minh: bệnh viện Chợ Rẫy, viện Tim TP.HCM, bệnh viện Đại học Y dược TP. HCM.
  • Tại Hà Nội: bệnh viện Tim Hà Nội, viện Tim mạch - bệnh viện Bạch Mai, bệnh viện Quân đội Trung Ương 108.

8Các cách điều trị đột tử

Trong trường hợp mới xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nhưng chưa ngừng tim, người bệnh cần bình tĩnh ngừng ngay mọi hoạt động đang làm, ngồi xuống nghỉ ngơi và gọi người tới giúp.

Nếu ngừng tim xảy ra, người trợ giúp có thể hồi sức cho người bệnh bằng kỹ thuật CPR - hồi sức tim phổi. Kỹ thuật này bao gồm ép tim ngoài lồng ngực kết hợp với thông khí nhân tạo (thổi ngạt).

Tại bệnh viện, bác sĩ sử dụng máy khử rung tim (ICD) để kích thích tim đập trở lại. Sau khi hồi sức thành công, người bệnh có thể được cấy máy khử rung tim nếu cần.

Máy này sẽ giúp tim đập trở lại nhịp thông thường nếu hiện tượng ngừng tim hoặc loạn nhịp nguy hiểm tiếp tục xảy ra trong tương lai.[1]

Nếu ngừng tim xảy ra cần hồi sức bằng kỹ thuật tim phổi nhân tạo

Nếu ngừng tim xảy ra cần hồi sức bằng kỹ thuật tim phổi nhân tạo

9Biện pháp phòng ngừa đột tử

Chẩn đoán sớm là bước quan trọng để ngăn ngừa tử vong. Nếu có tiền sử gia đình có người bị đột tử, bạn cần được kiểm tra sớm các nguy cơ đột tử của mình. Dưới đây là một số biện pháp ngăn ngừa đột tử nếu bạn có nguy cơ cao:

  • Tránh sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ như thuốc chống trầm cảm và thuốc chẹn natri.
  • Hạ sốt nhanh nếu có sốt.
  • Thận trọng khi tập thể dục, tránh quá sức.
  • Ăn uống hợp lý để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Khám thường xuyên với bác sĩ hoặc chuyên gia tim mạch.[1]

Không nên tập thể dục quá sức để tránh nguy cơ đột tử

Không nên tập thể dục quá sức để tránh nguy cơ đột tử

Đột tử có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời. Những người nguy cơ cao cần phòng ngừa đột tử bằng cách thực hành lối sống lành mạnh và thăm khám bác sĩ định kỳ. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy bài viết hữu ích nhé!

Nguồn tham khảo

Xem thêm

widget

Chat Zalo(8h00 - 21h30)

widget

1900 1572(8h00 - 21h30)