Rối loạn điện giải xảy ra khi bạn có quá nhiều hoặc quá ít một số khoáng chất trong cơ thể, làm ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều cơ quan. Cùng tìm hiểu rõ hơn về tình trạng rối loạn điện giải thông qua bài viết dưới đây.
1Mất cân bằng điện giải là gì?
Chất điện giải là những chất hóa học tạo ra điện tích khi hòa tan trong chất lỏng như máu và nước tiểu. Chất điện giải trong cơ thể bao gồm natri, kali, canxi, magie, clorua và photphat. Cơ thể chúng ta có thể tạo ra chất điện giải và cũng có thể nhận những khoáng chất này từ thực phẩm và chất bổ sung.[1]
Trong cơ thể, chất điện giải đóng nhiều vai trò quan trọng như sau:[1]
- Cân bằng dịch trong cơ thể và huyết tương.
- Duy trì pH máu ở mức bình thường.
- Điều hòa nhịp tim.
- Dẫn truyền thông tin từ cơ, tế bào thần kinh, tim và các tế bào khác.
- Tham gia vào quá trình đông máu.
- Tái tạo mô mới trong cơ thể
Tình trạng mất cân bằng điện giải xảy ra khi bạn có quá nhiều hoặc quá ít một số khoáng chất nhất định trong cơ thể. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể. Trong trường hợp mất cân bằng điện giải nặng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hôn mê, co giật và ngừng tim.[2]

Chất điện giải có vai trò cân bằng nội mô trong cơ thể
2Các loại mất cân bằng điện giải
Chất điện giải phải được cân bằng để đảm bảo cơ thể chúng ta hoạt động bình thường. Một số loại mất cân bằng điện giải chúng ta có thể gặp phải bao gồm:[2]
Canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng mà cơ thể sử dụng để ổn định huyết áp và kiểm soát sự co cơ xương. Ngoài ra, canxi cũng được sử dụng để xây dựng xương và răng chắc khỏe.
Tăng canxi máu xảy ra khi chúng ta có quá nhiều canxi trong máu. Nguyên nhân có thể do bệnh thận, bệnh cường cận giáp, bệnh phổi và một số loại ung thư.
Hạ canxi máu xảy ra do thiếu canxi trong máu. Nguyên nhân có thể do suy thận, suy tuyến cận giáp, thiếu vitamin D, viêm tụy hoặc ung thư tuyến tiền liệt.

Bệnh cường tuyến cận giáp có thể gây tăng canxi máu
Clorua
Clorua là khoáng chất cần thiết để duy trì sự cân bằng hợp lý của nội mô trong cơ thể.
Tăng clorua máu xảy ra khi có quá nhiều clorua trong cơ thể. Nguyên nhân có thể do tình trạng mất nước nghiêm trọng, suy thận và nhiễm toan chuyển hóa.
Hạ clorua máu phát triển khi có quá ít clorua trong cơ thể. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này như sự kiềm chuyển hóa, thuốc lợi tiểu, nhiễm toan hô hấp mạn tính và mất nước quá nhiều.
Magie
Magie là một khoáng chất điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể như co cơ, điều hòa nhịp tim và chức năng thần kinh.
Tăng magie máu có nghĩa là lượng magie dư thừa trong máu. Tăng magie máu thường gặp ở người mắc bệnh thận cấp hoặc mạn tính. Bệnh Addison và suy giáp cũng là những yếu tố gây tăng magie máu do tăng sự hấp thụ magie.
Hạ magie máu có nghĩa là có quá ít magie trong cơ thể. Các nguyên nhân phổ biến gây hạ magie máu bao gồm nghiện rượu, suy dinh dưỡng, kém hấp thu và bệnh tiêu chảy.
Photphat
Thận, xương và ruột cân bằng lượng photphat trong cơ thể. Photphat cần thiết cho nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể và tương tác chặt chẽ với canxi.
Tăng photphat máu xảy ra khi có quá nhiều photphat trong máu. Nguyên nhân có thể do bệnh thận mạn tính, suy tuyến cận giáp, chấn thương cơ nghiêm trọng và hội chứng ly giải khối u.
Giảm photphat máu xảy ra khi có quá ít photphat trong máu. Nguyên nhân có thể do nghiện rượu, bỏng nặng, thiếu vitamin D và cường tuyến cận giáp.

Tăng photphat máu có thể xảy ra trong hội chứng ly giải khối u
Kali
Kali đặc biệt quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng tim, duy trì các dây thần kinh và cơ bắp khỏe mạnh.
Tăng kali máu có thể do nồng độ kali cao. Tình trạng này có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị. Tăng kali máu thường được kích hoạt bởi tình trạng mất nước nghiêm trọng, suy thận, nhiễm toan nặng và suy tuyến thượng thận.
Hạ kali máu là tình trạng nồng độ kali trong máu thấp. Thường gặp trong tình trạng rối loạn ăn uống, tiêu chảy hoặc nôn mửa nặng.
Natri
Natri cần thiết cho cơ thể để duy trì sự cân bằng nội mô, giúp điều chỉnh chức năng thần kinh và co cơ.
Tăng natri máu xảy ra khi có quá nhiều natri trong máu. Nồng độ natri cao thường do tình trạng mất nước nghiêm trọng. Nguyên nhân do uống ít nước, cơ thể mất quá nhiều nước, đổ nhiều mồ hôi hoặc do sử dụng thuốc điều trị như lợi tiểu ở bệnh nhân.
Hạ natri máu xảy ra khi có quá ít natri trong máu. Nguyên nhân phổ biến của tình trạng hạ natri máu bao gồm nôn mửa, tiêu chảy, dinh dưỡng kém, nghiện rượu, suy gan hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp.

Đổ nhiều mồ hôi có thể gây tăng natri máu
3Nguyên nhân gây rối loạn điện giải
Nước chiếm hơn một nửa trọng lượng cơ thể chúng ta, bao gồm máu, dịch trong và ngoài tế bào. Thận, gan và nhiều cơ quan khác liên tục di chuyển các chất điện giải vào và ra khỏi tế bào để điều chỉnh mức chất lỏng trong các ngăn.
Một số trường hợp bệnh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và cân bằng chất điện giải trong cơ thể, dẫn đến mất cân bằng điện giải bao gồm:[3]
- Nôn mửa.
- Tiêu chảy.
- Uống không đủ nước.
- Đổ quá nhiều mồ hôi.
- Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu và thuốc nhuận tràng.
- Suy giảm chức năng gan, thận.
- Điều trị ung thư.
- Suy tim sung huyết.

Một số bệnh lý thận có thể gây rối loạn điện giải
4Triệu chứng của mất cân bằng điện giải
Tình trạng mất cân bằng điện giải có thể gây ra một số triệu chứng bao gồm:[2]

Rối loạn điện giải có thể khiến người bệnh mệt mỏi
5Xử trí khi mất cân bằng điện giải
Tùy thuộc vào loại mất điện giải và tình trạng của bệnh nhân mà phương pháp điều trị rối loạn điện giải sẽ khác nhau. Một số phương pháp thường được sử dụng để khôi phục lại sự cân bằng của các chất điện giải trong cơ thể bao gồm:[4]
Dịch truyền tĩnh mạch
Dịch truyền tĩnh mạch thường chứa natri clorua có thể giúp bù nước cho cơ thể.
Tuỳ tình trạng bệnh đang thiếu hụt loại điện giải nào, có thể bổ sung điện giải đó qua đường truyền tĩnh mạch như canxi gluconate, magie sulfat và kali clorua.

Dịch truyền tĩnh mạch giúp bổ sung chất điện giải cho cơ thể
Thuốc uống và chất bổ sung
Thuốc uống và chất bổ sung thường được sử dụng để điều chỉnh những bất thường về khoáng chất mạn tính trong cơ thể.
Tùy thuộc vào sự mất cân bằng điện giải mà bạn có thể sử dụng một số loại thuốc và chất bổ sung như canxi, oxit magie và kali clorua.
Những thuốc uống và chất bổ sung này có thể giúp thay thế các chất điện giải đã cạn kiệt trong thời gian ngắn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn điện giải của người bệnh.
Chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo là một loại chạy thận sử dụng máy để loại bỏ chất thải ra khỏi máu của người bệnh. Phương pháp này thường được sử dụng để điều trị mất cân bằng nặng ở các bệnh suy thận cấp, suy thận mạn tính giai đoạn cuối...
6Chẩn đoán rối loạn điện giải
Rối loạn điện giải có thể được chẩn đoán xác định thông qua xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ các khoáng chất trong máu.
Ngoài ra, để tìm kiếm nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn điện giải bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm khác như chức năng gan và chức năng thận.[4]
7Các yếu tố nguy cơ gây mất cân bằng điện giải
Bất cứ ai trong chúng ta cũng đều có thể bị rối loạn điện giải. Một số yếu tố nguy cơ gây mất cân bằng điện giải bao gồm:[4]

Bệnh nhân xơ gan có nguy cơ cao bị rối loạn điện giải
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan đến rối loạn điện giải. Nếu thấy bài viết hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 