Ung thư vú ở nam là một bệnh hiếm gặp có thể xảy ra do yếu tố di truyền, nội tiết và lối sống. Bệnh nếu không được thăm khám và phát hiện sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Cùng tìm hiểu về ung thư vú ở nam giới qua bài viết dưới đây nhé!
1Ung thư vú ở nam là gì?
Ung thư vú ở nam là tình trạng các tế bào trong mô vú phát triển bất thường và mất kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Mặc dù nam giới không có tuyến vú phát triển như nữ giới nhưng vẫn có một lượng nhỏ mô vú, nơi ung thư có thể xuất hiện.
Đây là bệnh hiếm gặp ở nam giới nhưng vẫn có thể mắc phải đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như rối loạn nội tiết, tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc tiếp xúc lâu dài với estrogen.

Ung thư vú vẫn có thể xuất hiện ở nam giới
2Các loại ung thư vú ở nam giới
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS)
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS) là dạng ung thư vú bắt đầu từ các ống dẫn sữa nối với núm vú. Đây là một dạng ung thư vú giai đoạn sớm, khi các tế bào ung thư chỉ khu trú trong ống dẫn sữa và chưa xâm lấn ra mô xung quanh.
Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa ung thư tiến triển thành giai đoạn xâm lấn.

Ung thư ống dẫn tại chỗ là một dạng ung thư vú giai đoạn sớm
Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS) là tình trạng các tế bào bất thường phát triển trong các tiểu thùy của tuyến vú nhưng chưa xâm lấn ra mô xung quanh.
Mặc dù không được coi là ung thư vú thực sự, LCIS là một dấu hiệu cho thấy nguy cơ mắc ung thư vú trong tương lai cao hơn. Bệnh thường không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua sinh thiết vú.

Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ thường ít khi gây ra các triệu chứng rõ ràng
Ung thư ống xâm lấn
Ung thư ống xâm lấn (IDC) là dạng ung thư vú phổ biến nhất, xảy ra khi các tế bào ung thư trong ống dẫn sữa phát triển và lan ra mô vú xung quanh. Nếu không được phát hiện sớm, bệnh có thể tiếp tục di căn đến hạch bạch huyết và các cơ quan khác trong cơ thể.
Một số dấu hiệu thường gặp bao gồm xuất hiện khối u cứng ở vú, thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú, da vùng vú bị lõm hoặc sần sùi.

Ung thư ống xâm lấn là dạng ung thư vú phổ biến nhất
Ung thư tiểu thuỳ xâm lấn
Ung thư tiểu thùy xâm lấn (ILC) là một dạng ung thư vú bắt đầu từ các tiểu thùy tuyến vú và sau đó lan ra mô vú xung quanh. So với ung thư ống xâm lấn, ILC thường khó phát hiện hơn do không tạo thành khối u rõ ràng mà khiến vú dày lên hoặc thay đổi kết cấu.
Bệnh có thể gây các triệu chứng như vú căng cứng, vùng da vú bị co rút hoặc núm vú thụt vào trong.

Ung thư tiểu thuỳ xâm lấn có thể làm cho vú căng cứng
Bệnh Paget ở núm vú
Bệnh Paget ở núm vú là một dạng ung thư vú hiếm gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến da của núm vú và quầng vú. Bệnh thường đi kèm với ung thư ống xâm lấn hoặc ung thư ống dẫn tại chỗ.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm da núm vú bong tróc, đỏ, ngứa, có vảy hoặc chảy dịch bất thường. Nhiều người dễ nhầm lẫn với viêm da hoặc kích ứng da thông thường, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn.

Bệnh Paget ở núm vú là một dạng ung thư vú hiếm gặp
Ung thư vú viêm
Ung thư vú viêm là một dạng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm. Bệnh tiến triển nhanh và thường lan rộng. Khác với các loại ung thư vú khác, bệnh này không tạo thành khối u rõ ràng mà chỉ khiến da vú đỏ, sưng, nóng và dày lên như vỏ cam.
Người bệnh có thể cảm thấy đau, ngứa hoặc núm vú bị tụt vào trong. Do diễn tiến nhanh, ung thư vú viêm thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn.

Ung thư vú viêm có thể khiến da vú đỏ, sưng, nóng
Các loại ung thư vú xâm lấn đặc biệt
Bên cạnh các dạng phổ biến, còn có một số loại ung thư vú xâm lấn hiếm gặp khác như ung thư vú thể nhầy, ung thư vú thể tủy, ung thư vú dạng ống và ung thư vú dạng nhú.
Những loại ung thư vú này có đặc điểm tiến triển và tiên lượng rất khác nhau, một số tiến triển chậm và đáp ứng tốt với điều trị, trong khi số khác lại xâm lấn mạnh và dễ di căn.

Ngoài những dạng ung thư vú phổ biến thì còn rất nhiều loại ung thư vú khác
3Nguyên nhân gây ung thư vú ở nam
Hiện nay, khoa học vẫn chưa tìm ra được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh ung thư vú ở nam giới. Tuy nhiên, người ta có thể biết được rằng bệnh sẽ xảy ra khi tế bào trong mô vú có đột biến ADN, khiến chúng phát triển mất kiểm soát và không chết đi như bình thường.[1]
Các tế bào bất thường này tích tụ, tạo thành khối u, có thể xâm lấn mô xung quanh và di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể.

Tế bào trong mô vú có đột biến ADN được cho là nguyên nhân gây ung thư vú
4Yếu tố nguy cơ gây ung thư vú ở nam
Nguy cơ ung thư vú ở nam giới có thể tăng lên do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:[2]
- Tuổi tác: nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi.
- Tiền sử gia đình: nếu có người thân mắc ung thư vú do đột biến BRCA2 hoặc nhiều trường hợp ung thư đại tràng, tuyến tiền liệt, buồng trứng trong gia đình, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
- Rối loạn nội tiết: mức độ estrogen cao có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú ở nam.
- Bệnh lý tinh hoàn: một số rối loạn liên quan đến tinh hoàn có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hội chứng Klinefelter:đây là tình trạng nam giới có thêm một nhiễm sắc thể X (XXY thay vì XY), ảnh hưởng đến nội tiết tố và làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Lối sống: uống rượu bia, thừa cân, béo phì và ít vận động cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Nam giới lớn tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nam giới trẻ tuổi
5Triệu chứng ung thư vú ở nam
Triệu chứng ung thư vú ở nam giới thường giống với nữ giới, bao gồm:
- Xuất hiện khối u hoặc vùng dày lên ở ngực, da vú bị lõm hoặc nhăn nheo, thay đổi hình dạng vú hoặc núm vú.
- Có thể có dịch tiết bất thường từ núm vú.
- Cảm thấy đau hoặc xuất hiện hạch sưng ở vùng nách.

Da vú nhăn nheo và núm vú bị tụt vào có thể là dấu hiệu của ung thư vú
6Cách chẩn đoán ung thư vú ở nam
Chụp nhũ ảnh
Chụp nhũ ảnh là kỹ thuật X-quang liều thấp giúp phát hiện bất thường trong mô vú. Vú được ép giữa hai tấm để hình ảnh rõ hơn, quá trình này chỉ kéo dài vài giây và có thể hơi khó chịu.
Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để xác định có ung thư hay không. Ở nam giới, phương pháp này thường cho kết quả chính xác hơn do mô vú ít đặc.

Chụp ngũ ảnh giúp phát hiện ung thư vú
Siêu âm vú
Siêu âm vú sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh mô vú mà không gây phơi nhiễm tia X. Phương pháp này giúp phân biệt nang chứa dịch với khối u đặc, kiểm tra hạch bạch huyết và hỗ trợ sinh thiết khi cần thiết.

Siêu âm vú là một xét nghiệm có giá trị cao khi chẩn đoán ung thư vú ở nam giới
Sinh thiết
Sinh thiết là cách duy nhất để xác định chắc chắn ung thư vú bằng cách lấy mẫu tế bào từ vùng nghi ngờ để kiểm tra trong phòng thí nghiệm. Có nhiều loại sinh thiết, tùy theo tình trạng cụ thể:
- Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA): Dùng kim nhỏ hút một ít mô hoặc dịch để kiểm tra, thường áp dụng cho hạch bạch huyết gần vú.
- Sinh thiết lõi kim (CNB): Sử dụng kim lớn hơn để lấy mẫu mô lớn hơn, giúp chẩn đoán chính xác hơn.
- Sinh thiết phẫu thuật: Ít phổ biến hơn, thường được thực hiện khi cần lấy toàn bộ hoặc một phần khối u để phân tích.
- Sinh thiết hạch bạch huyết: Kiểm tra xem ung thư đã lan đến hạch bạch huyết chưa, thường kết hợp với sinh thiết khối u.

Sinh thiết mô vú giúp chẩn đoán xác định ung thư vú
7Khi nào cần gặp bác sĩ
Khi có các dấu hiệu sau
Nam giới nên đi khám bác sĩ ngay nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường ở vú nghi ngờ ung thư vú như:
- Xuất hiện khối u hoặc sưng, có thể không gây đau.
- Da vùng ngực bị lõm, nhăn nheo.
- Núm vú tụt vào trong.
- Da vú hoặc núm vú bị đỏ, bong tróc.
- Chảy dịch bất thường từ núm vú.
- Sưng hoặc nổi hạch ở vùng nách hoặc xung quanh xương đòn, ngay cả khi chưa sờ thấy khối u ở vú.

Núm vú tụt vào trong là một dấu hiệu gợi ý ung thư vú nên cần đi khám ngay
Nơi khám chữa bệnh
Khi các dấu hiệu bất thường trên, bạn nên đến các phòng khám chuyên khoa ung bướu hoặc bệnh viện tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- TP.HCM: Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM, Bệnh viện Thống Nhất, Bệnh viện Đại học Y dược TP.HCM...
- Hà Nội: Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội, Bệnh viện K Trung ương, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108...
8Điều trị ung thư vú ở nam giới
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư vú ở nam giới. Tùy vào tình trạng bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các loại phẫu thuật sau:
- Cắt bỏ vú (phẫu thuật triệt căn): loại bỏ toàn bộ tuyến vú, có thể bao gồm cả hạch bạch huyết dưới nách nếu ung thư đã lan rộng.
- Phẫu thuật bảo tồn vú: ít phổ biến ở nam giới vì ung thư thường nằm ngay sau núm vú, khiến việc cắt bỏ một phần trở nên khó khăn.
- Loại bỏ hạch bạch huyết: giúp kiểm tra ung thư đã lan đến hạch chưa. Có hai phương pháp chính: sinh thiết hạch lính gác (SLNB), nạo hạch nách (ALND)
Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ như đau, sưng, hạn chế cử động cánh tay, tê bì vùng da cánh tay hoặc phù bạch huyết.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư vú ở nam giới
Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Ở nam giới, xạ trị thường được chỉ định sau phẫu thuật để giảm nguy cơ ung thư tái phát hoặc khi ung thư đã xâm lấn và lan rộng đến hạch bạch huyết hay các cơ quan khác như xương, não...
Mỗi buổi xạ trị thường chỉ kéo dài vài phút, nhưng liệu trình có thể kéo dài đến 6-7 tuần, 5 ngày mỗi tuần. Khi điều trị ung thư vú ở nam bằng xạ trị, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Ngắn hạn: da ở vùng xạ trị có thể bị đỏ, sạm màu, bong tróc hoặc sưng nhẹ. Một số người có thể cảm thấy mệt mỏi.
- Dài hạn: có thể gây tê, đau, yếu cánh tay do tổn thương dây thần kinh, sưng phù bạch huyết hoặc hiếm gặp hơn là ảnh hưởng đến xương sườn, phổi, tim.

Xạ trị là phương pháp dùng tia năng lượng cao để diệt tế bào ung thư
Hoá trị
Hóa trị là phương pháp dùng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống dưới dạng viên. Phương pháp này thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ): giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
- Trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ): thu nhỏ khối u để phẫu thuật dễ dàng hơn.
- Ung thư giai đoạn di căn xa: là phương pháp điều trị chính nếu ung thư đã lan rộng.
Hóa trị thường được thực hiện theo chu kỳ, kéo dài từ 3-6 tháng hoặc lâu hơn tùy giai đoạn bệnh. Trong đó, các thuốc hóa trị phổ biến gồm doxorubicin, paclitaxel, cyclophosphamide...
Khi điều trị ung thư vú bằng hóa trị, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ như:
Tuy nhiên, hầu hết tác dụng phụ sẽ giảm dần sau khi kết thúc điều trị.

Hóa trị có thể giúp điều trị ung thư vú ở giai đoạn di căn
Liệu pháp hormon
Liệu pháp hormon giúp ngăn chặn tác động của hormon estrogen và testosterone, làm chậm sự phát triển ung thư. Phương pháp này có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật hay cả khi ung thư đã lan rộng.
Khoảng 90% ung thư vú ở nam giới có thụ thể hormon dương tính nên điều trị bệnh này bằng liệu pháp hormon thường rất hiệu quả. Các loại thuốc phổ biến gồm:
- Thuốc ức chế thụ thể estrogen (SERMs): Tamoxifen là thuốc thường dùng nhất, giúp giảm nguy cơ tái phát.
- Thuốc làm suy giảm thụ thể estrogen (SERDs): Fulvestrant dùng khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.
- Thuốc ức chế aromatase: giúp giảm sản xuất estrogen, thường kết hợp với các thuốc khác.
- Thuốc ức chế testosterone: LHRH analogs như leuprolide, goserelin giúp giảm testosterone, có thể kết hợp với thuốc chống androgen.
- Phẫu thuật cắt tinh hoàn: ít dùng do có nhiều lựa chọn bằng thuốc.
Tác dụng phụ khi điều trị bằng liệu pháp hormone có thể bao gồm bốc hỏa, mệt mỏi, giảm ham muốn tình dục, tăng cân, loãng xương và rối loạn đông máu.

Liệu pháp hormon giúp ngăn chặn tác động của estrogen và testosterone
Liệu pháp thuốc nhắm trúng đích
Liệu pháp thuốc nhắm trúng đích là phương pháp điều trị tập trung vào những đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, giúp kiểm soát sự phát triển của chúng mà ít ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
Một số thuốc nhắm trúng đích được chỉ định phổ biến hiện nay đối với bệnh ung thư vú là:
- Các loại thuốc nhắm vào HER2: kháng thể đơn dòng (Trastuzumab hoặc Pertuzumab), thuốc kết hợp kháng thể - hóa trị (Kadcyla, Enhertu), thuốc ức chế kinase (Lapatinib, Neratinib và Tucatinib).
- Các loại thuốc nhắm vào HR: thuốc ức chế CDK4/6 (Palbociclib, Ribociclib, Abemaciclib), thuốc ức chế PI3K (Alpelisib, Inavolisib), thuốc ức chế AKT (Capivasertib) và mTOR (Everolimus)
- Các loại thuốc nhắm vào BRCA: thuốc ức chế PARP như Olaparib hoặc Talazoparib.
- Ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) không có thụ thể hormone và cũng không có HER2, khiến nó khó điều trị hơn. Tuy nxhiên, một số thuốc nhắm mục tiêu như Sacituzumab govitecan vẫn có thể giúp điều trị bệnh.

Liệu pháp thuốc nhắm trúng đích giúp điều trị ung thư hiệu quả hơn
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch giúp kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc Pembrolizumab nhắm vào protein PD-1 giúp tăng cường phản ứng miễn dịch, thường được kết hợp với hóa trị để điều trị ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) khi bệnh tái phát hoặc di căn.
Thuốc được truyền tĩnh mạch mỗi 3-6 tuần và có thể gây mệt mỏi, buồn nôn, phát ban hoặc phản ứng tự miễn, làm tổn thương phổi, gan, ruột...

Liệu pháp miễn dịch kích thích hệ miễn dịch nhận diện, tiêu diệt tế bào ung thư
Điều trị ung thư vú theo từng giai đoạn
Phân giai đoạn ung thư vú giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, các giai đoạn trong ung thư vú là:
- Giai đoạn 0 (ung thư ống dẫn tại chỗ): ung thư còn khu trú trong ống dẫn sữa, chưa lan ra ngoài. Thường được điều trị bằng phẫu thuật (cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ vú) và có thể kết hợp xạ trị.
- Giai đoạn 1: khối u nhỏ (≤2cm), có thể chưa hoặc chỉ lan đến một vài hạch bạch huyết gần đó. Điều trị chính là phẫu thuật, kết hợp hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp nội tiết nếu cần.
- Giai đoạn 2: khối u lớn hơn (2-5cm) hoặc lan đến nhiều hạch bạch huyết hơn. Phác đồ thường gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và có thể thêm liệu pháp nội tiết hoặc nhắm trúng đích tùy thuộc vào đặc điểm ung thư.
- Giai đoạn 3: ung thư đã lan rộng đến hạch bạch huyết hoặc mô xung quanh, có thể dính vào da hoặc thành ngực. Cần điều trị tích cực hơn, bao gồm hóa trị trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau đó phẫu thuật và xạ trị.
- Giai đoạn 4 (di căn): ung thư đã lan đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc não. Điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát bệnh, kéo dài sự sống bằng hóa trị, liệu pháp nội tiết, nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch tùy vào từng trường hợp.

Phân giai đoạn ung thư vú giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp
Điều trị ung thư tái phát
Ung thư vú ở nam giới có thể tái phát sau điều trị, xuất hiện tại vị trí cũ (tái phát tại chỗ), ở hạch bạch huyết gần đó (tái phát khu vực) hoặc di căn đến các cơ quan khác (tái phát xa).
- Tái phát tại chỗ: thường được điều trị bằng phẫu thuật loại bỏ khối u, kết hợp xạ trị nếu chưa từng xạ trị trước đó. Liệu pháp hormone, hóa trị hoặc thuốc nhắm trúng đích cũng có thể được áp dụng.
- Tái phát khu vực: nếu ung thư lan đến hạch bạch huyết, bác sĩ có thể phẫu thuật loại bỏ hạch bị ảnh hưởng, sau đó thực hiện xạ trị và điều trị toàn thân như hóa trị, liệu pháp hormone hoặc thuốc nhắm trúng đích.
- Tái phát xa: khi ung thư lan đến xương, phổi, gan hoặc não, điều trị chủ yếu là liệu pháp toàn thân, gồm hóa trị, liệu pháp hormone, thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch. Mục tiêu là kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

Điều trị ung thư tái phát có thể rất phức tạp
9Phòng ngừa bệnh ung thư vú ở nam giới
Nam giới có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú bằng như biện pháp sau:
- Không hút thuốc lá.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Chế độ ăn uống lành mạnh.
- Hạn chế rượu bia.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại.
- Khám sức khỏe định kỳ.

Nói không với thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc ung thư vú ở nam
Nam giới bị sưng, u cục vú hoặc thay đổi da, núm vú có thể là dấu hiệu của ung thư vú. Bạn hãy chia sẻ bài viết này tới mọi người nếu thấy hữu ích nhé!
Nguồn tham khảo
Xem thêm 